pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Medicine

Tại đây bạn sẽ học tất cả các từ vựng cần thiết để nói về Y học, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
biopsy

the process of removing and analyzing tissue from the body of a sick person to learn more about their condition

sinh thiết

sinh thiết

Google Translate
[Danh từ]
catheter

a flexible tube inserted into one's bladder, to drain and collect urine

ống thông

ống thông

Google Translate
[Danh từ]
suture

a stitch or series of stitches made to secure the edges of a wound or surgical opening

khâu

khâu

Google Translate
[Danh từ]
ointment

a substance, usually smooth and oily, rubbed on the skin for medical purposes

thuốc mỡ

thuốc mỡ

Google Translate
[Danh từ]
draft

a specific measure or quantity of liquid medication, typically prescribed for oral administration

một liều

một liều

Google Translate
[Danh từ]
lozenge

a sweet-flavored small and often lozenge-shaped tablet that dissolves in one's mouth, usually taken for sore throat

viên ngậm

viên ngậm

Google Translate
[Danh từ]
prophylactic

a preventive measure or substance, such as a medication or treatment, taken to protect against the occurrence of a disease or other unwanted health condition

phòng ngừa

phòng ngừa

Google Translate
[Danh từ]
hypnotic

a medication that induces sleep

thuốc gây ngủ

thuốc gây ngủ

Google Translate
[Danh từ]
decongestant

a type of medicine used when someone has a cold and a blocked nose to help them breathe more easily

thuốc giảm nghẹt mũi

thuốc giảm nghẹt mũi

Google Translate
[Danh từ]
anticoagulant

a substance or medication that inhibits the clotting of blood

thuốc chống đông

thuốc chống đông

Google Translate
[Danh từ]
analgesic

a pain-relieving medication

thuốc giảm đau

thuốc giảm đau

Google Translate
[Danh từ]
chiropractic

a system of noninvasive therapy that involves pressing and moving a person's joints or spine

nắn xương khớp

nắn xương khớp

Google Translate
[Danh từ]
homeopathy

a medical system that treats the disease by administering substances that mimic the symptoms of those diseases in healthy persons

hóa học đồng thuốc

hóa học đồng thuốc

Google Translate
[Danh từ]
antidote

a substance that counteracts or controls the effects of a poison

thuốc giải độc

thuốc giải độc

Google Translate
[Danh từ]
stethoscope

a medical instrument used in auscultation for detecting sounds generated inside the body, such as heartbeat and breathing

ống nghe

ống nghe

Google Translate
[Danh từ]
antiviral

(of a drug) effective against viral infections caused by a virus

Google Translate
[Danh từ]
prognosis

a professional opinion regarding the likely course of an illness

tiên lượng

tiên lượng

Google Translate
[Danh từ]
antipyretic

a medication that reduces fever by lowering body temperature

hạ sốt

hạ sốt

Google Translate
[Danh từ]
pathogenesis

the mechanism by which a disease develops and progresses within the body

mầm bệnh

mầm bệnh

Google Translate
[Danh từ]
neoplasia

the abnormal growth of cells, leading to the formation of a tumor or mass, often associated with cancer

u lành

u lành

Google Translate
[Danh từ]
metastasis

the spread of cancer cells from one part to other body parts

di căn

di căn

Google Translate
[Danh từ]
speculum

a medical instrument used during the internal genitalia examination to dilate the opening of a body cavity

mở rộng

mở rộng

Google Translate
[Danh từ]
amylase test

a medical laboratory test used to measure amylase enzyme levels in blood or urine for diagnosing pancreatic conditions

xét nghiệm amylase

xét nghiệm amylase

Google Translate
[Danh từ]
bronchodilator

a medicine that helps open up the airways in the lungs for easier breathing

thuốc giãn phế quản

thuốc giãn phế quản

Google Translate
[Danh từ]
thrombolysis

a medical procedure that involves the administration of medication to dissolve blood clots

thrombolysis

thrombolysis

Google Translate
[Danh từ]
arthroscopy

a minimally invasive surgical procedure that allows doctors to visualize, diagnose, and treat problems inside a joint using a small camera and specialized instruments

cắt khớp

cắt khớp

Google Translate
[Danh từ]
bronchoscopy

a procedure to examine the airways and lungs using a flexible tube with a camera

nội soi phế quản

nội soi phế quản

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek