pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Finance

Tại đây bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Tài chính, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
price fixing

an agreement between business rivals to not sell products at a lower price

thỏa thuận giá

thỏa thuận giá

Google Translate
[Danh từ]
alimony

the money that is demanded by the court to be paid to an ex-spouse or ex-partner

tiền cấp dưỡng

tiền cấp dưỡng

Google Translate
[Danh từ]
arrears

an unpaid debt that is past due

nợ chưa thanh toán

nợ chưa thanh toán

Google Translate
[Danh từ]
collateral

a loan guarantee that may be taken away if the loan is not repaid

tài sản đảm bảo

tài sản đảm bảo

Google Translate
[Danh từ]
contingency

the funds that are set aside for unforeseen expenses that may arise in the future

quỹ dự phòng

quỹ dự phòng

Google Translate
[Danh từ]
lump sum

a single, large payment made in full, instead of smaller payments made over time

thanh toán một lần

thanh toán một lần

Google Translate
[Danh từ]
overhead

the regular costs required for maintaining a business or an organization

chi phí cố định

chi phí cố định

Google Translate
[Danh từ]
top-up

an extra amount of money added to an existing sum so that it reaches the required total

nạp tiền

nạp tiền

Google Translate
[Danh từ]
bubble

a rapid trend of increase in prices that eventually leads to a collapse

bong bóng

bong bóng

Google Translate
[Danh từ]
face value

the price that is imprinted on a product

giá mệnh giá

giá mệnh giá

Google Translate
[Danh từ]
outlay

an amount of budget dedicated to something

chi tiêu

chi tiêu

Google Translate
[Danh từ]
receivables

the amount of unpaid debt that a company expects to receive from its customers or another company

các khoản phải thu

các khoản phải thu

Google Translate
[Danh từ]
seed money

the initial amount of money needed to start a business or project

vốn khởi nghiệp

vốn khởi nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
gratuity

an additional amount of money given to someone for their services

tiền tip

tiền tip

Google Translate
[Danh từ]
savings and loan association

an organization that lends money to people for buying a house or pays interest on the money that they save there

[Cụm từ]
clearing house

a financial institution that oversees exchanging cheques and other financial transactions

nhà bù trừ

nhà bù trừ

Google Translate
[Danh từ]
line of credit

the maximum amount of loan that a customer is allowed to receive

hạn mức tín dụng

hạn mức tín dụng

Google Translate
[Danh từ]
fintech

the technological innovation in financial services

fintech

fintech

Google Translate
[Danh từ]
pension pot

the total accumulated savings set aside for retirement

quỹ hưu trí

quỹ hưu trí

Google Translate
[Danh từ]
child support

a regular payment from one parent to financially support the child after a divorce

hỗ trợ trẻ em

hỗ trợ trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
corporate welfare

subsidies, incentives, or benefits given by the government to big or growing businesses and corporations

phúc lợi doanh nghiệp

phúc lợi doanh nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
giro

a predominantly european system that allows different institutions within a country to electronically transfer money

hệ thống giro

hệ thống giro

Google Translate
[Danh từ]
net asset value

the value of a company's assets minus its liabilities, divided by the number of outstanding shares

giá trị tài sản ròng

giá trị tài sản ròng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek