pattern

Giáo Dục - Chiến lược và công cụ học tập

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến chiến lược và công cụ học tập như “lý luận”, “bản đồ tư duy” và “động não”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
common sense

the ability to make sound judgments and think in a practical way

lý trí, sự nhạy bén

lý trí, sự nhạy bén

Google Translate
[Danh từ]
observation

the process or action of carefully watching a thing or person, often for learning something about them

quan sát, theo dõi

quan sát, theo dõi

Google Translate
[Danh từ]
reasoning

the act of rational and logical thinking about something

lập luận, logic

lập luận, logic

Google Translate
[Danh từ]
ratiocination

the process of logical thinking or reasoning

suy luận, hợp lý hóa

suy luận, hợp lý hóa

Google Translate
[Danh từ]
understanding

the ability to comprehend or grasp the meaning, significance, or nature of something

sự hiểu biết, hiểu biết

sự hiểu biết, hiểu biết

Google Translate
[Danh từ]
comprehension

the ability or process of understanding

sự hiểu biết, khả năng hiểu

sự hiểu biết, khả năng hiểu

Google Translate
[Danh từ]
metacognition

the ability to think about and regulate one's own thinking processes

siêu nhận thức

siêu nhận thức

Google Translate
[Danh từ]
inquiry

the process of seeking information or knowledge through investigation, exploration, or analysis

điều tra, thẩm vấn

điều tra, thẩm vấn

Google Translate
[Danh từ]
brainstorming

a collaborative technique for generating ideas or solutions through group discussion

brainstorming, cuộc họp ý tưởng

brainstorming, cuộc họp ý tưởng

Google Translate
[Danh từ]
critical reading

the process of actively and carefully analyzing and evaluating information from a text to form a judgment or opinion about its meaning and quality

đọc phê bình, phân tích phê bình

đọc phê bình, phân tích phê bình

Google Translate
[Danh từ]
lateral thinking

a problem-solving approach that involves considering unconventional or creative solutions to reach a resolution

suy nghĩ theo chiều ngang, suy nghĩ sáng tạo

suy nghĩ theo chiều ngang, suy nghĩ sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
critical thinking

the ability to analyze, evaluate, and make reasoned judgments about information, arguments, or situations

tư duy phản biện, phân tích phản biện

tư duy phản biện, phân tích phản biện

Google Translate
[Danh từ]
analytic thinking

the act of breaking down complex problems or situations into smaller components to understand them thoroughly and identify patterns or relationships

suy nghĩ phân tích, phân tích phân tích

suy nghĩ phân tích, phân tích phân tích

Google Translate
[Danh từ]
notetaking

the process of recording and summarizing information from lectures, readings, or discussions for future reference or study

ghi chú, ghi lại

ghi chú, ghi lại

Google Translate
[Danh từ]
annotation

the process of adding notes, comments, or explanations to a text or document to provide additional context, clarification, or analysis

chú thích, nốt

chú thích, nốt

Google Translate
[Danh từ]
chunking

a writing method that involves breaking down information into smaller sections for easier comprehension and organization

phân đoạn, chia nhỏ

phân đoạn, chia nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
inference

a conclusion one reaches from the existing evidence or known facts

suy luận, kết luận

suy luận, kết luận

Google Translate
[Danh từ]
rote learning

the memorization of information through repetition without necessarily understanding its meaning or context

học thuộc lòng, học máy móc

học thuộc lòng, học máy móc

Google Translate
[Danh từ]
visual learning

a learning style where individuals absorb and retain information best through visual aids such as images, diagrams, charts, and videos

học thị giác, học thông qua hình ảnh

học thị giác, học thông qua hình ảnh

Google Translate
[Danh từ]
observational learning

a type of learning where individuals acquire new behaviors or skills by watching and imitating others

học qua quan sát, học quan sát

học qua quan sát, học quan sát

Google Translate
[Danh từ]
mind map

a visual representation of ideas, concepts, or information, typically organized around a central topic or theme

bản đồ tư duy, sơ đồ tư duy

bản đồ tư duy, sơ đồ tư duy

Google Translate
[Danh từ]
mood board

a visual tool used to collect and display images, colors, textures, and other elements to convey the desired aesthetic or mood for a project or concept

bảng tâm trạng, bảng cảm hứng

bảng tâm trạng, bảng cảm hứng

Google Translate
[Danh từ]
list-group-label

a strategy used in categorizing information by organizing items into groups and providing a label for each group

nhãn nhóm danh sách, chiến lược phân loại nhóm

nhãn nhóm danh sách, chiến lược phân loại nhóm

Google Translate
[Danh từ]
venn diagram

a diagram consisting of circles that represent mathematical or logical sets showing shared features in overlapping areas

biểu đồ Venn, sơ đồ Venn

biểu đồ Venn, sơ đồ Venn

Google Translate
[Danh từ]
concept map

a visual representation of relationships between ideas, concepts, or information, often depicted as nodes connected by lines

bản đồ khái niệm, sơ đồ khái niệm

bản đồ khái niệm, sơ đồ khái niệm

Google Translate
[Danh từ]
problem set

a collection of questions or exercises designed to test and reinforce understanding of a particular topic or concept

tập hợp bài tập, bộ câu hỏi

tập hợp bài tập, bộ câu hỏi

Google Translate
[Danh từ]
manipulative tool

a physical object designed to facilitate hands-on learning and enhance understanding of abstract concepts through tactile exploration and interaction

công cụ manipulative, dụng cụ thao tác

công cụ manipulative, dụng cụ thao tác

Google Translate
[Danh từ]
mnemonic

a memory aid or technique that helps individuals recall information more easily by associating it with familiar patterns or cues

mẹo nhớ, kỹ thuật ghi nhớ

mẹo nhớ, kỹ thuật ghi nhớ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek