pattern

Toán Học và Logic SAT - Nghiên cứu và Đổi mới

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến nghiên cứu và đổi mới, chẳng hạn như "nguyên mẫu", "thuật ngữ", "thử nghiệm", v.v. mà bạn sẽ cần để vượt qua kỳ thi SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Math and Logic
methodology
[Danh từ]

a series of methods by which a certain subject is studied or a particular activity is done

phương pháp luận

phương pháp luận

Ex: The company 's success can be attributed to its innovative business methodology.Thành công của công ty có thể được cho là nhờ **phương pháp luận** kinh doanh đổi mới.
approach
[Danh từ]

a way of doing something or dealing with a problem

cách tiếp cận, phương pháp

cách tiếp cận, phương pháp

control group
[Danh từ]

a group in an experiment or study that does not receive the treatment or intervention being tested

nhóm đối chứng, nhóm kiểm soát

nhóm đối chứng, nhóm kiểm soát

Ex: The control group in the study provided a necessary baseline for evaluating the impact of the dietary changes.**Nhóm đối chứng** trong nghiên cứu đã cung cấp một cơ sở cần thiết để đánh giá tác động của những thay đổi chế độ ăn uống.

the group of subjects or conditions that are exposed to the treatment or intervention being tested

nhóm thử nghiệm, nhóm thí nghiệm

nhóm thử nghiệm, nhóm thí nghiệm

Ex: The experimental group was exposed to higher levels of environmental stressors to evaluate their impact on health outcomes .Nhóm **thực nghiệm** được tiếp xúc với mức độ cao hơn của các tác nhân gây căng thẳng môi trường để đánh giá tác động của chúng đến kết quả sức khỏe.
case study
[Danh từ]

a recorded analysis of a person, group, event or situation over a length of time

nghiên cứu tình huống, trường hợp nghiên cứu

nghiên cứu tình huống, trường hợp nghiên cứu

Ex: The environmentalist conducted a case study on the effects of deforestation on local wildlife populations .Nhà môi trường học đã tiến hành một **nghiên cứu trường hợp** về ảnh hưởng của nạn phá rừng đối với quần thể động vật hoang dã địa phương.
pilot study
[Danh từ]

a small-scale preliminary investigation conducted before a larger research project to test feasibility, methodology, and potential outcomes

nghiên cứu thí điểm, nghiên cứu sơ bộ

nghiên cứu thí điểm, nghiên cứu sơ bộ

Ex: Findings from the pilot study helped secure funding for the larger research project .Những phát hiện từ **nghiên cứu thí điểm** đã giúp đảm bảo tài trợ cho dự án nghiên cứu lớn hơn.
intervention
[Danh từ]

an action, treatment, or manipulation that is introduced by researchers to test its effects on variables of interest

can thiệp

can thiệp

Ex: The intervention targeted at-risk youth and aimed to improve academic performance and reduce dropout rates .**Can thiệp** nhắm vào thanh thiếu niên có nguy cơ và nhằm cải thiện thành tích học tập và giảm tỷ lệ bỏ học.
validity
[Danh từ]

the quality of being well-founded and logically sound

tính hợp lệ

tính hợp lệ

Ex: Before making a decision , policymakers consider the validity of various economic forecasts and projections .Trước khi đưa ra quyết định, các nhà hoạch định chính sách xem xét tính **hợp lệ** của các dự báo và dự án kinh tế khác nhau.
evidence
[Danh từ]

a sign or indication that suggests something

bằng chứng, dấu hiệu

bằng chứng, dấu hiệu

fieldwork
[Danh từ]

scientific study or research conducted in the real world and not in a laboratory or class

công việc thực địa, nghiên cứu thực địa

công việc thực địa, nghiên cứu thực địa

treatise
[Danh từ]

a long and formal piece of writing about a specific subject

luận văn, khảo luận

luận văn, khảo luận

Ex: The medical researcher authored a treatise on infectious diseases , detailing new treatments and prevention methods .Nhà nghiên cứu y học đã viết một **luận văn** về các bệnh truyền nhiễm, chi tiết các phương pháp điều trị và phòng ngừa mới.
trial
[Danh từ]

the act of testing or experimenting with something to gather information or assess its effectiveness

thử nghiệm,  kiểm tra

thử nghiệm, kiểm tra

Ex: Athletes undergo rigorous trials to qualify for the national team , showcasing their skills under pressure .Các vận động viên trải qua những **thử nghiệm** khắt khe để đủ điều kiện vào đội tuyển quốc gia, thể hiện kỹ năng của họ dưới áp lực.
generalization
[Danh từ]

the process of creating broad or universal principles by identifying common characteristics or patterns among specific instances

khái quát hóa

khái quát hóa

Ex: In mathematics , generalization involves extending a theorem or concept to a broader set of conditions or variables .Trong toán học, **khái quát hóa** liên quan đến việc mở rộng một định lý hoặc khái niệm sang một tập hợp điều kiện hoặc biến số rộng hơn.
phenomenon
[Danh từ]

a fact, event, or situation that is observed, especially one that is unusual or not fully understood

hiện tượng, sự kiện

hiện tượng, sự kiện

Ex: Earthquakes are natural phenomena that scientists continuously study.Động đất là **hiện tượng** tự nhiên mà các nhà khoa học liên tục nghiên cứu.
jargon
[Danh từ]

words, phrases, and expressions used by a specific group or profession, which are incomprehensible to others

thuật ngữ, biệt ngữ

thuật ngữ, biệt ngữ

Ex: Military jargon includes phrases like 'AWOL,' 'RECON,' and 'FOB,' which are part of the everyday language for service members but might be puzzling to civilians.**Thuật ngữ** quân sự bao gồm các cụm từ như 'AWOL', 'RECON' và 'FOB', là một phần của ngôn ngữ hàng ngày đối với các thành viên phục vụ nhưng có thể gây khó hiểu cho dân thường.
paradigm
[Danh từ]

a selection of theories and ideas that explain how a particular school, subject, or discipline is generally understood

mô hình, khuôn mẫu

mô hình, khuôn mẫu

Ex: The old paradigm was replaced by a more modern and effective model .**Mô hình** cũ đã được thay thế bằng một mô hình hiện đại và hiệu quả hơn.
multidisciplinary
[Tính từ]

involving the integration of knowledge and methodologies from various academic disciplines or fields of study

đa ngành

đa ngành

Ex: His career trajectory reflects a commitment to multidisciplinary learning , as evidenced by his diverse educational background spanning history , mathematics , and literature .Quỹ đạo sự nghiệp của anh ấy phản ánh cam kết với việc học tập **đa ngành**, như được chứng minh bằng nền tảng giáo dục đa dạng trải dài từ lịch sử, toán học đến văn học.
scholarly
[Tính từ]

related to or involving serious academic study

học thuật, uyên bác

học thuật, uyên bác

Ex: Writing a scholarly paper requires meticulous attention to detail and adherence to academic conventions.Viết một bài báo **học thuật** đòi hỏi sự chú ý tỉ mỉ đến chi tiết và tuân thủ các quy ước học thuật.
to extrapolate
[Động từ]

to use existing yet insufficient data to make guesses about things that have not yet been observed

ngoại suy, suy luận

ngoại suy, suy luận

Ex: By analyzing the fossil record , researchers extrapolated how the species evolved over time .Bằng cách phân tích hồ sơ hóa thạch, các nhà nghiên cứu đã **ngoại suy** cách loài này tiến hóa theo thời gian.
theoretically
[Trạng từ]

in accordance with ideas, theories, or principles rather than experiments or practical actions

về mặt lý thuyết

về mặt lý thuyết

Ex: The model was developed theoretically, with predictions based on mathematical principles .Mô hình được phát triển **một cách lý thuyết**, với các dự đoán dựa trên nguyên tắc toán học.
prototype
[Danh từ]

an early or preliminary model of something from which other forms are developed or copied

nguyên mẫu, mô hình sơ bộ

nguyên mẫu, mô hình sơ bộ

Ex: The prototype of the wearable device helped identify potential improvements before the product went to market .**Nguyên mẫu** của thiết bị đeo được đã giúp xác định các cải tiến tiềm năng trước khi sản phẩm ra mắt thị trường.
trendsetter
[Danh từ]

an individual or entity that is influential in setting or popularizing new styles, behaviors, ideas, or products

người dẫn đầu xu hướng, người tiên phong

người dẫn đầu xu hướng, người tiên phong

Ex: The startup 's disruptive approach to business has positioned it as a trendsetter in the technology startup ecosystem .Cách tiếp cận đột phá của startup trong kinh doanh đã định vị nó như một **người dẫn đầu xu hướng** trong hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ.
breakthrough
[Danh từ]

an important discovery or development that helps improve a situation or answer a problem

bước đột phá, phát hiện quan trọng

bước đột phá, phát hiện quan trọng

Ex: The breakthrough in negotiations between the two countries paved the way for lasting peace in the region .**Đột phá** trong đàm phán giữa hai nước đã mở đường cho hòa bình lâu dài trong khu vực.
groundbreaking
[Tính từ]

original and pioneering in a certain field, often setting a new standard for others to follow

đột phá, cách mạng

đột phá, cách mạng

Ex: The architect's groundbreaking design for the new building won several awards for its innovative approach.Thiết kế **đột phá** của kiến trúc sư cho tòa nhà mới đã giành được nhiều giải thưởng nhờ cách tiếp cận sáng tạo.
trailblazing
[Tính từ]

pioneering or leading the way in a particular field, endeavor, or movement

tiên phong, đột phá

tiên phong, đột phá

Ex: Her trailblazing work as a female scientist paved the way for future generations of women in STEM fields.Công việc **tiên phong** của cô với tư cách là một nhà khoa học nữ đã mở đường cho các thế hệ phụ nữ tương lai trong các lĩnh vực STEM.
cutting-edge
[Tính từ]

having the latest and most advanced features or design

tiên tiến, đột phá

tiên tiến, đột phá

Ex: The cutting-edge laboratory equipment enables scientists to conduct groundbreaking experiments and analyze data with unparalleled accuracy .Thiết bị phòng thí nghiệm **hiện đại nhất** cho phép các nhà khoa học tiến hành các thí nghiệm đột phá và phân tích dữ liệu với độ chính xác vô song.
state-of-the-art
[Tính từ]

using or containing the most recent and developed methods, technology, materials, or ideas

hiện đại nhất, tiên tiến nhất

hiện đại nhất, tiên tiến nhất

Ex: The university is proud to have state-of-the-art research facilities .Trường đại học tự hào có cơ sở nghiên cứu **hiện đại nhất**.
innovative
[Tính từ]

(of ideas, products, etc.) creative and unlike anything else that exists

sáng tạo, đổi mới

sáng tạo, đổi mới

Ex: The architect presented an innovative building design that defied conventional structures .Kiến trúc sư đã trình bày một thiết kế tòa nhà **đổi mới** thách thức các cấu trúc thông thường.
to patent
[Động từ]

to obtain legal ownership and protection for an invention or innovation

đăng ký bằng sáng chế, cấp bằng sáng chế

đăng ký bằng sáng chế, cấp bằng sáng chế

Ex: Entrepreneurs may seek to patent their unique business processes to safeguard against imitators .Các doanh nhân có thể tìm cách **đăng ký bằng sáng chế** cho các quy trình kinh doanh độc đáo của họ để bảo vệ chống lại những kẻ bắt chước.
to pioneer
[Động từ]

to be the first one to do, use, invent, or discover something

tiên phong, đổi mới

tiên phong, đổi mới

Ex: They have pioneered several breakthroughs in medical research .Họ đã **tiên phong** trong nhiều đột phá trong nghiên cứu y học.
advent
[Danh từ]

the arrival of a significant event, person, or thing that has been eagerly anticipated

sự xuất hiện, sự đến

sự xuất hiện, sự đến

Ex: The advent of space exploration has opened up new possibilities for understanding our universe .**Sự ra đời** của thám hiểm không gian đã mở ra những khả năng mới để hiểu vũ trụ của chúng ta.
Toán Học và Logic SAT
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek