pattern

Tiếng Anh và Kiến Thức Thế Giới cho ACT - Chức danh công việc và xã hội

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến công việc và chức danh xã hội, chẳng hạn như "bình luận viên", "phi công phụ", "người môi giới", v.v. sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi ACT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for English and World Knowledge
practitioner

someone who is involved in a profession, particularly medicine

người hành nghề, chuyên gia

người hành nghề, chuyên gia

Google Translate
[Danh từ]
technician

an expert who is employed to check or work with technical equipment or machines

kỹ thuật viên, chuyên gia kỹ thuật

kỹ thuật viên, chuyên gia kỹ thuật

Google Translate
[Danh từ]
specialist

a person with a lot of knowledge and skills in a particular field

chuyên gia, nhà chuyên môn

chuyên gia, nhà chuyên môn

Google Translate
[Danh từ]
superintendent

a person who manages or controls an activity, a department, a group of workers, etc.

người giám sát, giám đốc

người giám sát, giám đốc

Google Translate
[Danh từ]
warden

the official in charge of a prison or correctional facility, responsible for overseeing the administration, security, and well-being of inmates

giám thị, người đứng đầu trại giam

giám thị, người đứng đầu trại giam

Google Translate
[Danh từ]
commentator

someone who writes or talks about the events of the day or a particular subject in a newspaper or on a social platform or TV

bình luận viên, nhà phân tích

bình luận viên, nhà phân tích

Google Translate
[Danh từ]
lecturer

a person who teaches courses at a college or university, often with a focus on undergraduate education, but who does not hold the rank of professor

giảng viên, diễn giả

giảng viên, diễn giả

Google Translate
[Danh từ]
grandmaster

the highest title a player can achieve, awarded by FIDE to players who have demonstrated exceptional skill and achievement in chess tournaments and matches

đại sư, sư lớn

đại sư, sư lớn

Google Translate
[Danh từ]
coordinator

a person who organizes, plans, or manages activities and resources within a group or organization

người điều phối, người tổ chức

người điều phối, người tổ chức

Google Translate
[Danh từ]
ranger

someone whose job is to take care of a forest, park, or an area of countryside

nhân viên kiểm lâm, ranger

nhân viên kiểm lâm, ranger

Google Translate
[Danh từ]
academic

a member of the university faculty engaged in teaching or research

học giả, giảng viên đại học

học giả, giảng viên đại học

Google Translate
[Danh từ]
naturalist

a scientist who studies the natural world, including plants, animals, and ecosystems

nhà tự nhiên học

nhà tự nhiên học

Google Translate
[Danh từ]
canoeist

a person who participates in the sport or activity of canoeing

người chèo thuyền kayak, người chèo xuồng

người chèo thuyền kayak, người chèo xuồng

Google Translate
[Danh từ]
landscaper

a professional who designs, creates, and maintains gardens, yards, and outdoor spaces

nhà thiết kế cảnh quan, người chăm sóc vườn

nhà thiết kế cảnh quan, người chăm sóc vườn

Google Translate
[Danh từ]
gatekeeper

a person who guards or controls access to a gate or door, ensuring only authorized individuals can enter

người gác cổng, người canh cửa

người gác cổng, người canh cửa

Google Translate
[Danh từ]
handler

a person whose job is to train or coach someone important, especially an athlete

huấn luyện viên, quản lý

huấn luyện viên, quản lý

Google Translate
[Danh từ]
surveyor

a professional who measures and maps land to determine boundaries and features

kỹ sư đo đạc, nhà địa chính

kỹ sư đo đạc, nhà địa chính

Google Translate
[Danh từ]
copilot

a pilot who assists the main pilot in operating an aircraft

phi công phụ

phi công phụ

Google Translate
[Danh từ]
sociologist

a person who studies human society, social behavior, and how people interact with each other in groups

nhà xã hội học, chuyên gia về xã hội học

nhà xã hội học, chuyên gia về xã hội học

Google Translate
[Danh từ]
anthropologist

a scientist who studies human cultures and societies, both past and present

nhà nhân học

nhà nhân học

Google Translate
[Danh từ]
ethnographer

a researcher who studies and records human cultures and societies through direct observation and interaction

nhà nhân chủng học

nhà nhân chủng học

Google Translate
[Danh từ]
psychologist

a professional who studies behavior and mental processes to understand and treat psychological disorders and improve overall mental health

nhà tâm lý học

nhà tâm lý học

Google Translate
[Danh từ]
ethicist

a specialist in moral philosophy who studies and provides guidance on moral principles and decision-making in various fields

nhà đạo đức học, chuyên gia về đạo đức

nhà đạo đức học, chuyên gia về đạo đức

Google Translate
[Danh từ]
librarian

someone who is in charge of a library or works in it

thủ thư, nhân viên thư viện

thủ thư, nhân viên thư viện

Google Translate
[Danh từ]
adviser

someone whose job is to give advice professionally on a particular subject

cố vấn, tham vấn

cố vấn, tham vấn

Google Translate
[Danh từ]
legislator

a person whose job is to make new laws, especially one who is a member of a governmental body

nhà lập pháp, đại biểu quốc hội

nhà lập pháp, đại biểu quốc hội

Google Translate
[Danh từ]
delegate

someone who is chosen as a representative of a particular community at a conference, meeting, etc.

đại biểu, người đại diện

đại biểu, người đại diện

Google Translate
[Danh từ]
vendor

someone on the street who offers food, clothing, etc. for sale

người bán hàng rong, người bán dạo

người bán hàng rong, người bán dạo

Google Translate
[Danh từ]
industrialist

a person who owns or operates a large business involved in the production or manufacturing of goods, typically in an industrial sector

công nghiệp, doanh nhân công nghiệp

công nghiệp, doanh nhân công nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
broker

a person whose job is to sell and buy assets and goods for other people

nhà môi giới, người môi giới

nhà môi giới, người môi giới

Google Translate
[Danh từ]
paratrooper

a military personnel trained to parachute from aircraft into combat zones

lính nhảy dù, binh lính nhảy dù

lính nhảy dù, binh lính nhảy dù

Google Translate
[Danh từ]
brewer

the operator or owner of a beer production facility, responsible for managing the brewing process, production, and beer quality

người sản xuất bia, thợ nấu bia

người sản xuất bia, thợ nấu bia

Google Translate
[Danh từ]
receptionist

a person who greets and deals with people arriving at or calling a hotel, office building, doctor's office, etc.

lễ tân

lễ tân

Google Translate
[Danh từ]
scout

a professional tasked with finding and recruiting new talent in various fields such as sports, entertainment, or business

người tìm tài năng, trinh sát

người tìm tài năng, trinh sát

Google Translate
[Danh từ]
content creator

an individual who produces and publishes various forms of content, such as videos, articles, graphics, or social media posts, with the purpose of engaging and attracting an audience on digital platforms

người tạo nội dung, nhà sản xuất nội dung

người tạo nội dung, nhà sản xuất nội dung

Google Translate
[Danh từ]
conductor

a person responsible for collecting fares and assisting passengers on public transportation such as buses, trains, or trams

người kiểm tra vé, lái xe

người kiểm tra vé, lái xe

Google Translate
[Danh từ]
butler

a senior household employee responsible for managing the household staff, overseeing daily operations, and attending to the personal needs of the employer

quản gia, người phục vụ

quản gia, người phục vụ

Google Translate
[Danh từ]
footman

a male servant in a household, responsible for various duties such as serving meals, opening doors, and assisting the butler with household tasks

người hầu, quản gia

người hầu, quản gia

Google Translate
[Danh từ]
seamstress

a woman who sews clothes as her profession

thợ may, công nhân may mặc

thợ may, công nhân may mặc

Google Translate
[Danh từ]
laundress

a woman whose job is to wash and iron clothes and household linens

nữ lau chùi, người giặt là

nữ lau chùi, người giặt là

Google Translate
[Danh từ]
governess

a woman employed to educate and care for children in a private household, typically focusing on their academic and social development

vú nuôi

vú nuôi

Google Translate
[Danh từ]
apothecary

a medical professional who prepares and dispenses medicinal drugs and offers medical advice

nhà thuốc, dược sĩ

nhà thuốc, dược sĩ

Google Translate
[Danh từ]
nobleman

a man who belongs to the aristocracy, holding a hereditary title and often possessing significant social, political, and economic influence

quý tộc, đại quý tộc

quý tộc, đại quý tộc

Google Translate
[Danh từ]
commoner

a person that does not belong to the upper class of the society

người thường, người bình dân

người thường, người bình dân

Google Translate
[Danh từ]
peasant

a farmer who owns or rents a small piece of land, particularly in the past or in poorer countries

nông dân, người cày

nông dân, người cày

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek