con mồi
Những con chim nhỏ hơn thường trở thành con mồi của diều hâu và đại bàng.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến thế giới tự nhiên, chẳng hạn như "hạn hán", "tán cây", "chải chuốt" v.v. sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi ACT.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
con mồi
Những con chim nhỏ hơn thường trở thành con mồi của diều hâu và đại bàng.
vỏ
Người pha chế trang trí cocktail với một lát vỏ cam quýt.
hạn hán
Hạn hán gây ra mất mát nghiêm trọng về thảm thực vật.
cơn gió mạnh
Cơn bão mạnh lên với từng cơn gió mạnh, làm cong cây cối và thổi bay các mảnh vỡ trong không khí.
cây bụi
Cô ấy đã cắt tỉa những bụi cây dọc theo lối đi để giữ chúng gọn gàng và ngăn nắp.
cành nhỏ
Cô ấy đã nhặt những cành cây nhỏ để dùng làm củi đốt cho lửa trại.
tán cây
Chim thường xây tổ cao trên tán cây của những cây cao.
tuyết lở
Tuyết lở đã chôn vùi ngôi làng miền núi trong tuyết.
lông vũ
Chiếc lông vũ trắng như tuyết của con diệc tương phản tuyệt đẹp với màu xanh của cây cối.
con cháu
Sư tử cái tự hào quan sát con của mình khi chúng chơi đùa dưới ánh mặt trời.
bụi rậm
Hươu thường trốn trong bụi rậm để tránh bị phát hiện.
hang
Chó đồng cỏ sống trong các hệ thống hang rộng lớn, giúp bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi và thời tiết khắc nghiệt.
da lông
Các thương nhân buôn bán lông thú tìm kiếm da lông chất lượng cao của hải ly và rái cá để cung cấp cho ngành buôn bán lông thú có lãi vào thế kỷ 19.
độ ẩm
Các bức tường tầng hầm có dấu hiệu của độ ẩm, gây lo ngại về nấm mốc tiềm ẩn.
bão tuyết
Điều kiện bão tuyết khắc nghiệt rất nguy hiểm cho du khách.
nhựa
Cô ấy đã sử dụng nhựa cây để bịt các vết nứt trên tác phẩm điêu khắc bằng gỗ.
gia cầm
Cô ấy đã mua gia cầm tươi sống từ chợ địa phương cho bữa tối.
cây non
Một cây non cần được tưới nước thường xuyên để giúp nó phát triển khỏe mạnh.
hậu duệ
Nghệ sĩ nổi tiếng rất tự hào về hậu duệ của mình, nhiều người trong số họ đã đi theo bước chân của ông để theo đuổi sự nghiệp sáng tạo.
giấc ngủ
Tiếng vo ve nhẹ nhàng của đêm khuyến khích một giấc ngủ yên bình dưới những vì sao.
tươi tốt
Rừng nhiệt đới tràn ngập thảm thực vật tươi tốt, tạo nên một hệ sinh thái sôi động và đa dạng.
safe or suitable for consumption as food
ấm áp
Khi mặt trời lặn, buổi tối ấm áp mời gọi cư dân đi dạo dọc bãi biển trong sự ấm áp dễ chịu.
lai
Các giống ngô lai đã cách mạng hóa nông nghiệp bằng cách tăng năng suất và khả năng chống chịu.
sinh non
Cặp song sinh được sinh ra ở tuần thứ 30, khiến chúng sinh non vừa phải.
nảy mầm
Với sự xuất hiện của mùa xuân, cây cối bắt đầu nảy mầm, khoe những chồi non tươi mới.
hú
Khi tiếng còi báo động rú lên, con chó ở đằng xa bắt đầu tru.
đậu
Một con chim sẻ đậu trên hàng rào, quan sát sân.
rửa trôi
Các nhà sản xuất chiết xuất kim loại từ quặng bằng cách sử dụng dung dịch hóa học.
đậu
Dơi thường đậu trong hang vào ban ngày để tránh ánh sáng mặt trời.
gặm cỏ
Những con bò gặm cỏ một cách yên bình trên đồng cỏ dưới ánh nắng ấm áp.
đốn
Gió mạnh đôi khi có thể đốn ngã ngay cả những cái cây kiên cố nhất.
vỗ cánh
Những chiếc lá rung động trong làn gió nhẹ, tạo ra âm thanh xào xạc êm dịu.
nuôi dưỡng
Anh ấy đã giúp nuôi dưỡng các em của mình sau khi cha mẹ họ qua đời.