Tiếng Anh và Kiến Thức Thế Giới cho ACT - Đất và Nước
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến đất và nước, như "playa", "xói mòn", "nhánh sông", v.v. sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi ACTs.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
rừng mưa nhiệt đới
Rừng mưa nhiệt đới giúp ổn định khí hậu thế giới.
sườn núi
Họ đi bộ dọc theo đỉnh núi, tận hưởng tầm nhìn toàn cảnh của thung lũng bên dưới.
đồi thấp
Chúng tôi đi bộ xuyên qua chân đồi trước khi bắt đầu leo lên núi.
địa hình
Các nhà chiến lược quân sự đã nghiên cứu kỹ lưỡng địa hình để xác định cách tiếp cận tốt nhất để tiến quân qua chiến trường.
danh thắng
Đấu trường La Mã ở Rome, từng được sử dụng cho các cuộc thi đấu giác, vẫn là một địa danh quan trọng từ thời cổ đại.
đỉnh
Con đại bàng bay lượn trên đỉnh của ngọn đồi, quét mặt đất bên dưới để tìm con mồi.
tảng đá lớn
Đội xây dựng đã sử dụng máy móc hạng nặng để nâng tảng đá chắn đường, dọn đường cho giao thông.
lở đất
Ngôi làng bị thiệt hại nặng nề bởi lở đất, chôn vùi nhiều ngôi nhà.
gò đất nhỏ
Những con kiến đã xây những gò đất trong vườn.
đường bộ
Tuyến đường bộ đã đưa họ qua những đồng bằng hoang mạc và những khu rừng rậm rạp.
xói mòn
Khi không có thảm thực vật, sườn đồi bị xói mòn nhanh hơn trong các cơn bão.
bờ đất
Đội bảo trì đường cao tốc đã dọn sạch mảnh vỡ từ lề đường sau cơn bão.
vách đá
Họ đi bộ đến vách đá để ngắm nhìn toàn cảnh đại dương.
a steep-sided valley, often with a stream running through it
đồng lạnh
Hệ sinh thái tundra là nơi sinh sống của các loài động vật cứng cỏi như tuần lộc, cáo Bắc Cực và gấu Bắc Cực, thích nghi với điều kiện khắc nghiệt.
khu đất
Nhà phát triển bất động sản đã chia khu đất thành các lô đất dân cư.
ghềnh
Những người chèo thuyền kayak thích thú với thử thách chèo qua những ghềnh.
con lạch
Con suối róc rách cung cấp một bản nhạc nền êm dịu cho khung cảnh rừng yên bình.
phụ lưu
Sông Volga, con sông dài nhất châu Âu, được duy trì bởi các phụ lưu như sông Kama và Oka, tạo thành một mạng lưới rộng khắp nước Nga.
vũng nước
Những đứa trẻ nhảy vui vẻ trong những vũng nước, làm nước bắn tung tóe khắp nơi.
xoáy nước
Những chiếc lá trôi nhẹ nhàng trong xoáy nước, xoay tròn.
dòng chảy
Dòng chảy đại dương ấm ảnh hưởng đến khí hậu ven biển, làm cho mùa đông ôn hòa hơn.
con suối nhỏ
Dòng chảy nhẹ nhàng của con suối khiến nó trở thành một điểm thư giãn yên bình.
một gợn sóng
Một làn gió nhẹ gây ra những gợn sóng trên mặt hồ.
dòng nhỏ
Cơn mưa giảm xuống chỉ còn một dòng chảy nhỏ vào buổi chiều.
lối vào
Những ngư dân neo tàu của họ trong vùng nước yên tĩnh của lạch.
bờ
Khi chúng tôi đi dọc theo bờ kênh, chúng tôi ngắm nhìn những bông hoa dại rực rỡ và những ngọn cỏ cao.
tiếng sóng vỗ nhẹ
Những vỏ sò rải rác trên cát, bị bỏ lại bởi sóng vỗ dai dẳng.
dòng chảy tràn
Công trường xây dựng có hệ thống thoát nước không đầy đủ, khiến nước chảy tràn tích tụ thành những vũng lớn.
phá
Rạn san hô Great Barrier ở Úc bao gồm các đầm phá với sự sống biển đa dạng, cung cấp môi trường sống cho các loài san hô và cá đầy màu sắc.
đầm lầy
Những cây bách với những cái đầu gối đặc biệt của chúng rải rác trên vùng nước đục ngầu của đầm lầy, tạo nên một phong cảnh vừa kỳ lạ vừa đẹp.
cửa sông
Cửa sông là những hệ sinh thái quan trọng nơi nước ngọt gặp nước mặn.
khe
Khe núi bên cạnh con đường đã trở thành một dòng suối chảy xiết trong cơn bão.
một nhánh chết
Trong mùa mưa, đầm lầy mở rộng và kết nối với các vùng đất ngập nước lân cận.
văng tóe
Người họa sĩ vô tình làm đổ xô, gây ra một vết bắn tung tóe sơn trên sàn nhà.
vịnh hẹp
Được tạo bởi những dòng sông băng cổ đại, các fjord Na Uy có nước màu xanh lam sâu thẳm và những vách đá cao chót vót.
sóng thần
Hệ thống cảnh báo sóng thần rất quan trọng trong việc cảnh báo các cộng đồng ven biển về nguy cơ tiềm ẩn.
thác nước nhỏ
Họ đã chụp ảnh thác nước ẩn sâu trong công viên quốc gia.