Tiếng Anh và Kiến Thức Thế Giới cho ACT - Đất và Nước

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến đất và nước, như "playa", "xói mòn", "nhánh sông", v.v. sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi ACTs.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Tiếng Anh và Kiến Thức Thế Giới cho ACT
rainforest [Danh từ]
اجرا کردن

rừng mưa nhiệt đới

Ex: Rainforests help to stabilize the world 's climate .

Rừng mưa nhiệt đới giúp ổn định khí hậu thế giới.

ridge [Danh từ]
اجرا کردن

sườn núi

Ex: They hiked along the ridge , enjoying panoramic views of the valley below .

Họ đi bộ dọc theo đỉnh núi, tận hưởng tầm nhìn toàn cảnh của thung lũng bên dưới.

foothill [Danh từ]
اجرا کردن

đồi thấp

Ex: We hiked through the foothills before starting our ascent up the mountain .

Chúng tôi đi bộ xuyên qua chân đồi trước khi bắt đầu leo lên núi.

terrain [Danh từ]
اجرا کردن

địa hình

Ex: Military strategists studied the terrain meticulously to determine the best approach for advancing their troops across the battlefield .

Các nhà chiến lược quân sự đã nghiên cứu kỹ lưỡng địa hình để xác định cách tiếp cận tốt nhất để tiến quân qua chiến trường.

landmark [Danh từ]
اجرا کردن

danh thắng

Ex: The Colosseum in Rome , once used for gladiator contests , remains a significant landmark from ancient times .

Đấu trường La Mã ở Rome, từng được sử dụng cho các cuộc thi đấu giác, vẫn là một địa danh quan trọng từ thời cổ đại.

crest [Danh từ]
اجرا کردن

đỉnh

Ex: The eagle soared above the crest of the hill , scanning the ground below for prey .

Con đại bàng bay lượn trên đỉnh của ngọn đồi, quét mặt đất bên dưới để tìm con mồi.

boulder [Danh từ]
اجرا کردن

tảng đá lớn

Ex: The construction crew used heavy machinery to lift the boulder blocking the road , clearing the path for traffic .

Đội xây dựng đã sử dụng máy móc hạng nặng để nâng tảng đá chắn đường, dọn đường cho giao thông.

landslide [Danh từ]
اجرا کردن

lở đất

Ex: The village was severely damaged by the landslide , which buried several houses .

Ngôi làng bị thiệt hại nặng nề bởi lở đất, chôn vùi nhiều ngôi nhà.

mound [Danh từ]
اجرا کردن

gò đất nhỏ

Ex: The ants built mounds of dirt in the garden .

Những con kiến đã xây những đất trong vườn.

overland [Tính từ]
اجرا کردن

đường bộ

Ex:

Tuyến đường bộ đã đưa họ qua những đồng bằng hoang mạc và những khu rừng rậm rạp.

to erode [Động từ]
اجرا کردن

xói mòn

Ex: In the absence of vegetation , hillsides erode more quickly during storms .

Khi không có thảm thực vật, sườn đồi bị xói mòn nhanh hơn trong các cơn bão.

berm [Danh từ]
اجرا کردن

bờ đất

Ex: The highway maintenance crew cleared debris from the berm after the storm .

Đội bảo trì đường cao tốc đã dọn sạch mảnh vỡ từ lề đường sau cơn bão.

bluff [Danh từ]
اجرا کردن

vách đá

Ex: They hiked to the bluff to enjoy the panoramic view of the ocean .

Họ đi bộ đến vách đá để ngắm nhìn toàn cảnh đại dương.

gorge [Danh từ]
اجرا کردن

a steep-sided valley, often with a stream running through it

Ex: Geologists studied the gorge to understand erosion patterns .
tundra [Danh từ]
اجرا کردن

đồng lạnh

Ex:

Hệ sinh thái tundra là nơi sinh sống của các loài động vật cứng cỏi như tuần lộc, cáo Bắc Cực và gấu Bắc Cực, thích nghi với điều kiện khắc nghiệt.

tract [Danh từ]
اجرا کردن

khu đất

Ex: The real estate developer subdivided the tract into residential lots .

Nhà phát triển bất động sản đã chia khu đất thành các lô đất dân cư.

rapid [Danh từ]
اجرا کردن

ghềnh

Ex: The kayakers enjoyed the challenge of paddling through the rapids .

Những người chèo thuyền kayak thích thú với thử thách chèo qua những ghềnh.

creek [Danh từ]
اجرا کردن

con lạch

Ex: The babbling creek provided a soothing soundtrack to the peaceful woodland setting .

Con suối róc rách cung cấp một bản nhạc nền êm dịu cho khung cảnh rừng yên bình.

tributary [Danh từ]
اجرا کردن

phụ lưu

Ex: The Volga River , Europe 's longest river , is sustained by tributaries like the Kama and the Oka , forming an extensive network throughout Russia .

Sông Volga, con sông dài nhất châu Âu, được duy trì bởi các phụ lưu như sông Kama và Oka, tạo thành một mạng lưới rộng khắp nước Nga.

puddle [Danh từ]
اجرا کردن

vũng nước

Ex: The children jumped gleefully in the puddles , splashing water everywhere .

Những đứa trẻ nhảy vui vẻ trong những vũng nước, làm nước bắn tung tóe khắp nơi.

eddy [Danh từ]
اجرا کردن

xoáy nước

Ex: Leaves floated gently in the eddy , spinning in circles .

Những chiếc lá trôi nhẹ nhàng trong xoáy nước, xoay tròn.

current [Danh từ]
اجرا کردن

dòng chảy

Ex:

Dòng chảy đại dương ấm ảnh hưởng đến khí hậu ven biển, làm cho mùa đông ôn hòa hơn.

brook [Danh từ]
اجرا کردن

con suối nhỏ

Ex: The brook 's gentle flow made it a serene spot for relaxation .

Dòng chảy nhẹ nhàng của con suối khiến nó trở thành một điểm thư giãn yên bình.

ripple [Danh từ]
اجرا کردن

một gợn sóng

Ex: A gentle breeze caused ripples on the surface of the lake .

Một làn gió nhẹ gây ra những gợn sóng trên mặt hồ.

trickle [Danh từ]
اجرا کردن

dòng nhỏ

Ex: The rain reduced to a mere trickle by the afternoon .

Cơn mưa giảm xuống chỉ còn một dòng chảy nhỏ vào buổi chiều.

inlet [Danh từ]
اجرا کردن

lối vào

Ex: The fishermen anchored their vessels in the calm waters of the inlet .

Những ngư dân neo tàu của họ trong vùng nước yên tĩnh của lạch.

bank [Danh từ]
اجرا کردن

bờ

Ex: As we walked along the canal 's bank , we admired the vibrant wildflowers and tall grasses .

Khi chúng tôi đi dọc theo bờ kênh, chúng tôi ngắm nhìn những bông hoa dại rực rỡ và những ngọn cỏ cao.

swash [Danh từ]
اجرا کردن

tiếng sóng vỗ nhẹ

Ex: Seashells were scattered among the sand , left behind by the persistent swash .

Những vỏ sò rải rác trên cát, bị bỏ lại bởi sóng vỗ dai dẳng.

runoff [Danh từ]
اجرا کردن

dòng chảy tràn

Ex: The construction site had inadequate drainage , causing the runoff to accumulate in large pools .

Công trường xây dựng có hệ thống thoát nước không đầy đủ, khiến nước chảy tràn tích tụ thành những vũng lớn.

lagoon [Danh từ]
اجرا کردن

phá

Ex: The Great Barrier Reef in Australia includes lagoons with diverse marine life , providing a habitat for colorful coral and fish species .

Rạn san hô Great Barrier ở Úc bao gồm các đầm phá với sự sống biển đa dạng, cung cấp môi trường sống cho các loài san hô và cá đầy màu sắc.

swamp [Danh từ]
اجرا کردن

đầm lầy

Ex: Cypress trees with their distinctive knees dotted the murky waters of the swamp , creating an eerie yet beautiful landscape .

Những cây bách với những cái đầu gối đặc biệt của chúng rải rác trên vùng nước đục ngầu của đầm lầy, tạo nên một phong cảnh vừa kỳ lạ vừa đẹp.

estuary [Danh từ]
اجرا کردن

cửa sông

Ex: Estuaries are important ecosystems where freshwater meets saltwater .

Cửa sông là những hệ sinh thái quan trọng nơi nước ngọt gặp nước mặn.

gully [Danh từ]
اجرا کردن

khe

Ex:

Khe núi bên cạnh con đường đã trở thành một dòng suối chảy xiết trong cơn bão.

slough [Danh từ]
اجرا کردن

một nhánh chết

Ex:

Trong mùa mưa, đầm lầy mở rộng và kết nối với các vùng đất ngập nước lân cận.

splatter [Danh từ]
اجرا کردن

văng tóe

Ex: The painter accidentally knocked over the bucket , causing a splatter of paint across the floor .

Người họa sĩ vô tình làm đổ xô, gây ra một vết bắn tung tóe sơn trên sàn nhà.

fjord [Danh từ]
اجرا کردن

vịnh hẹp

Ex: Carved by ancient glaciers , the Norwegian fjords feature deep blue waters and towering cliffs .

Được tạo bởi những dòng sông băng cổ đại, các fjord Na Uy có nước màu xanh lam sâu thẳm và những vách đá cao chót vót.

tsunami [Danh từ]
اجرا کردن

sóng thần

Ex: Tsunami warning systems are crucial in alerting coastal communities to potential danger .

Hệ thống cảnh báo sóng thần rất quan trọng trong việc cảnh báo các cộng đồng ven biển về nguy cơ tiềm ẩn.

cascade [Danh từ]
اجرا کردن

thác nước nhỏ

Ex: They took photos of the cascade hidden deep in the national park .

Họ đã chụp ảnh thác nước ẩn sâu trong công viên quốc gia.