pattern

Toán Học và Đánh Giá ACT - Importance

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến tầm quan trọng, chẳng hạn như "ngoại vi", "marquee", "bắt buộc", v.v. sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi ACT.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for Math and Assessment
considerable
[Tính từ]

large in quantity, extent, or degree

đáng kể, lớn

đáng kể, lớn

Ex: She accumulated a considerable amount of vacation time over the years .Cô ấy đã tích lũy một lượng **đáng kể** thời gian nghỉ phép trong những năm qua.
prominent
[Tính từ]

well-known or easily recognizable due to importance, influence, or distinct features

nổi bật, dễ nhận biết

nổi bật, dễ nhận biết

Ex: His prominent role in the community earned him respect and admiration .Vai trò **nổi bật** của anh ấy trong cộng đồng đã mang lại cho anh ấy sự tôn trọng và ngưỡng mộ.
salient
[Tính từ]

standing out due to its importance or relevance

nổi bật, quan trọng

nổi bật, quan trọng

Ex: The professor discussed the salient themes of the novel, focusing on the central ideas that shaped the narrative.Giáo sư đã thảo luận về các chủ đề **nổi bật** của cuốn tiểu thuyết, tập trung vào những ý tưởng trung tâm đã định hình câu chuyện.
leading
[Tính từ]

greatest in significance, importance, degree, or achievement

hàng đầu, chủ đạo

hàng đầu, chủ đạo

Ex: Poor sanitation is the leading cause of the disease.Vệ sinh kém là nguyên nhân **hàng đầu** gây ra bệnh tật.
momentous
[Tính từ]

highly significant or impactful

quan trọng, có ý nghĩa lớn

quan trọng, có ý nghĩa lớn

Ex: The birth of a child is a momentous occasion that brings joy and excitement to a family .Sự ra đời của một đứa trẻ là một dịp **trọng đại** mang lại niềm vui và sự phấn khích cho gia đình.
cardinal
[Tính từ]

possessing the quality of being the most important or basic part of something

chủ yếu, cơ bản

chủ yếu, cơ bản

Ex: One of the cardinal features of the new policy is its focus on sustainability and environmental protection .Một trong những đặc điểm **cơ bản** của chính sách mới là tập trung vào tính bền vững và bảo vệ môi trường.
integral
[Tính từ]

considered a necessary and important part of something

toàn diện, cần thiết

toàn diện, cần thiết

Ex: Regular exercise is integral to maintaining good physical health .Tập thể dục thường xuyên là **cần thiết** để duy trì sức khỏe thể chất tốt.
substantial
[Tính từ]

significant in amount or degree

đáng kể, lớn lao

đáng kể, lớn lao

Ex: The scholarship offered substantial financial assistance to students in need .Học bổng cung cấp hỗ trợ tài chính **đáng kể** cho sinh viên có nhu cầu.
pivotal
[Tính từ]

playing a crucial role or serving as a key point of reference

quan trọng, then chốt

quan trọng, then chốt

Ex: The pivotal role of volunteers in disaster relief efforts is evident in their ability to provide immediate assistance to affected communities .Vai trò **quan trọng** của các tình nguyện viên trong nỗ lực cứu trợ thảm họa được thể hiện rõ qua khả năng cung cấp hỗ trợ ngay lập tức cho các cộng đồng bị ảnh hưởng.
consequential
[Tính từ]

having significant effects or outcomes

có hậu quả, có tác động lớn

có hậu quả, có tác động lớn

Ex: The election results were consequential, leading to major policy shifts in the government .Kết quả bầu cử đã **có hậu quả quan trọng**, dẫn đến những thay đổi lớn trong chính sách của chính phủ.
indispensable
[Tính từ]

essential and impossible to do without

không thể thiếu, cần thiết

không thể thiếu, cần thiết

Ex: Proper safety gear is indispensable when working with hazardous materials .Thiết bị an toàn phù hợp là **không thể thiếu** khi làm việc với các vật liệu nguy hiểm.
primary
[Tính từ]

having the most importance or influence

chính, nguyên thủy

chính, nguyên thủy

Ex: Health and safety are the primary concerns in the workplace .Sức khỏe và an toàn là mối quan tâm **hàng đầu** tại nơi làm việc.
fundamental
[Tính từ]

related to the core and most important or basic parts of something

cơ bản, cốt yếu

cơ bản, cốt yếu

Ex: The scientific method is fundamental to conducting experiments and research .Phương pháp khoa học là **cơ bản** để tiến hành các thí nghiệm và nghiên cứu.
noteworthy
[Tính từ]

deserving of attention due to importance, excellence, or notable qualities

đáng chú ý, đáng ghi nhận

đáng chú ý, đáng ghi nhận

Ex: The book received several noteworthy awards for its insightful content .Cuốn sách đã nhận được một số giải thưởng **đáng chú ý** cho nội dung sâu sắc của nó.
principal
[Tính từ]

having the highest importance or influence

chính, chủ yếu

chính, chủ yếu

Ex: His principal role in the company is to oversee international operations .Vai trò **chính** của anh ấy trong công ty là giám sát các hoạt động quốc tế.
crucial
[Tính từ]

having great importance, often having a significant impact on the outcome of a situation

quan trọng, then chốt

quan trọng, then chốt

Ex: Good communication skills are crucial in building strong relationships .Kỹ năng giao tiếp tốt là **rất quan trọng** trong việc xây dựng mối quan hệ vững chắc.
vital
[Tính từ]

absolutely necessary and of great importance

quan trọng, cần thiết

quan trọng, cần thiết

Ex: Good communication is vital for effective teamwork .Giao tiếp tốt là **sống còn** cho làm việc nhóm hiệu quả.
overrated
[Tính từ]

having a higher or exaggerated reputation or value than something truly deserves

được đánh giá quá cao, thổi phồng

được đánh giá quá cao, thổi phồng

Ex: The actor's performance was overrated, receiving praise that didn’t match the quality of the role.Màn trình diễn của diễn viên đã bị **đánh giá quá cao**, nhận được lời khen không phù hợp với chất lượng của vai diễn.
grave
[Tính từ]

signifying a matter of deep concern

nghiêm trọng, nặng nề

nghiêm trọng, nặng nề

Ex: The diplomatic incident had grave implications for international relations , requiring immediate attention and resolution .Sự cố ngoại giao có những hệ quả **nghiêm trọng** đối với quan hệ quốc tế, đòi hỏi sự chú ý và giải quyết ngay lập tức.
chief
[Tính từ]

having the highest importance

chính, quan trọng nhất

chính, quan trọng nhất

Ex: In this project , the chief objective is to develop sustainable solutions for environmental conservation .Trong dự án này, mục tiêu **chính** là phát triển các giải pháp bền vững cho bảo tồn môi trường.
invaluable
[Tính từ]

holding such great value or importance that it cannot be measured or replaced

vô giá, không thể đo lường được

vô giá, không thể đo lường được

Ex: His invaluable expertise saved the company from a major crisis .Chuyên môn **vô giá** của anh ấy đã cứu công ty khỏi một cuộc khủng hoảng lớn.
requisite
[Tính từ]

required for a particular purpose or situation

cần thiết, yêu cầu

cần thiết, yêu cầu

Ex: His application lacked the requisite documentation , so it was rejected .Đơn của anh ta thiếu tài liệu **cần thiết**, vì vậy nó đã bị từ chối.
marquee
[Tính từ]

highly prominent or regarded as the main attraction in a particular field or context

nổi bật, ngôi sao

nổi bật, ngôi sao

Ex: The tech firm unveiled its marquee product at the annual industry expo.Công ty công nghệ đã giới thiệu sản phẩm **nổi bật** của mình tại triển lãm ngành hàng năm.
intrinsic
[Tính từ]

belonging to something or someone's character and nature

nội tại, vốn có

nội tại, vốn có

Ex: Intrinsic motivation comes from within and drives people to achieve personal goals .Động lực **nội tại** đến từ bên trong và thúc đẩy mọi người đạt được mục tiêu cá nhân.
influential
[Tính từ]

able to have much impact on someone or something

có ảnh hưởng, ảnh hưởng

có ảnh hưởng, ảnh hưởng

Ex: The influential company 's marketing campaign set new trends in the industry .Chiến dịch marketing của công ty **có ảnh hưởng** đã thiết lập xu hướng mới trong ngành.
marginal
[Tính từ]

having limited significance or importance

không đáng kể, nhỏ

không đáng kể, nhỏ

Ex: The marginal relevance of the article was debated by the researchers .Tính liên quan **biên** của bài báo đã được các nhà nghiên cứu tranh luận.
irrelevant
[Tính từ]

having no importance or connection with something

không liên quan, không quan trọng

không liên quan, không quan trọng

Ex: The comments about the weather were irrelevant to the discussion about global warming .Những bình luận về thời tiết là **không liên quan** đến cuộc thảo luận về sự nóng lên toàn cầu.
peripheral
[Tính từ]

not central or of primary importance

ngoại vi, thứ yếu

ngoại vi, thứ yếu

Ex: Peripheral concerns about office decor were set aside in favor of addressing more pressing issues within the company .Những lo lắng **ngoại vi** về trang trí văn phòng đã được gác lại để giải quyết các vấn đề cấp bách hơn trong công ty.
subservient
[Tính từ]

subordinate or considered secondary in importance

phụ thuộc, thứ yếu

phụ thuộc, thứ yếu

Ex: The assistant's role was clearly subservient to that of the manager, focusing mainly on support tasks.Vai trò của trợ lý rõ ràng là **phụ thuộc** vào vai trò của người quản lý, tập trung chủ yếu vào các nhiệm vụ hỗ trợ.
negligible
[Tính từ]

so small or insignificant that can be completely disregarded

không đáng kể, nhỏ bé

không đáng kể, nhỏ bé

Ex: The difference in their scores was negligible, with only a fraction of a point separating them .Sự khác biệt trong điểm số của họ là **không đáng kể**, chỉ cách nhau một phần nhỏ của điểm.
trivial
[Tính từ]

having little or no importance

tầm thường, không quan trọng

tầm thường, không quan trọng

Ex: His trivial concerns about the color of the walls were overshadowed by more urgent matters .Những lo lắng **tầm thường** của anh ấy về màu sắc của bức tường đã bị lu mờ bởi những vấn đề cấp bách hơn.
futile
[Tính từ]

unable to result in success or anything useful

vô ích, vô dụng

vô ích, vô dụng

Ex: She realized that further discussion would be futile, so she quietly agreed to the terms .Cô ấy nhận ra rằng thảo luận thêm sẽ **vô ích**, vì vậy cô ấy lặng lẽ đồng ý với các điều khoản.
redundant
[Tính từ]

surpassing what is needed or required, and so, no longer of use

dư thừa, thừa

dư thừa, thừa

Ex: The extra steps in the process were redundant and removed .Các bước bổ sung trong quá trình là **dư thừa** và đã bị loại bỏ.
urgency
[Danh từ]

a situation of crucial importance that demands immediate and swift action

sự khẩn cấp, tính cấp bách

sự khẩn cấp, tính cấp bách

Ex: The urgency of resolving the conflict prompted diplomatic efforts to intensify .Tính **cấp bách** của việc giải quyết xung đột đã thúc đẩy nỗ lực ngoại giao tăng cường.
precedence
[Danh từ]

the established ranking or priority given to something based on its perceived significance or urgency

ưu tiên, sự ưu tiên

ưu tiên, sự ưu tiên

Ex: During negotiations , finding a fair solution took precedence over personal interests .Trong quá trình đàm phán, việc tìm ra một giải pháp công bằng đã được **ưu tiên** hơn lợi ích cá nhân.
crunch
[Danh từ]

a challenging situation caused by a shortage, such as time, money, or resources, that requires immediate attention or action

khủng hoảng, tình thế khó khăn

khủng hoảng, tình thế khó khăn

Ex: The team hit a resource crunch when supplies did n't arrive on time .Nhóm đã gặp phải **khó khăn** về nguồn lực khi nguồn cung cấp không đến kịp thời.
imperative
[Tính từ]

having great importance and requiring immediate attention or action

cấp bách, khẩn cấp

cấp bách, khẩn cấp

Ex: Regular maintenance is imperative to keep machinery running smoothly .Bảo trì thường xuyên là **bắt buộc** để giữ cho máy móc hoạt động trơn tru.
cornerstone
[Danh từ]

the most important part of something on which its existence, success, or truth depends

nền tảng, cột trụ

nền tảng, cột trụ

Ex: Ethical practices form the cornerstone of our business philosophy .Các thực hành đạo đức tạo thành **nền tảng** của triết lý kinh doanh của chúng tôi.
forefront
[Danh từ]

the leading or most prominent position or place in a particular field, activity, or situation

hàng đầu, tiền tuyến

hàng đầu, tiền tuyến

prominence
[Danh từ]

the state or quality of being important, well-known, or noticeable

tầm quan trọng, sự nổi tiếng

tầm quan trọng, sự nổi tiếng

to overstate
[Động từ]

to describe something in a way that makes it seem more important or extreme than it really is

phóng đại, cường điệu

phóng đại, cường điệu

Ex: In scientific reports , researchers are careful not to overstate the significance of their findings .Trong các báo cáo khoa học, các nhà nghiên cứu cẩn thận không **phóng đại** tầm quan trọng của những phát hiện của họ.
to foreground
[Động từ]

to give prominence or importance to something

làm nổi bật, nhấn mạnh

làm nổi bật, nhấn mạnh

Ex: He foregrounded his academic achievements in his application to increase his chances of being accepted .Anh ấy **nổi bật** những thành tích học tập trong đơn ứng tuyển của mình để tăng cơ hội được chấp nhận.
to prioritize
[Động từ]

to give a higher level of importance or urgency to a particular task, goal, or objective compared to others

ưu tiên, đặt lên hàng đầu

ưu tiên, đặt lên hàng đầu

Ex: She prioritizes her health over everything else .Cô ấy **ưu tiên** sức khỏe của mình hơn mọi thứ khác.
to outweigh
[Động từ]

to have more value, effect or importance than other things

vượt trội hơn, có giá trị hơn

vượt trội hơn, có giá trị hơn

Ex: The joy and fulfillment of pursuing one 's passion can outweigh the financial sacrifices it may entail .Niềm vui và sự hoàn thành khi theo đuổi đam mê có thể **lấn át** những hy sinh tài chính mà nó có thể kéo theo.
to underestimate
[Động từ]

to regard something or someone as smaller or less important than they really are

đánh giá thấp, coi thường

đánh giá thấp, coi thường

Ex: The artist 's talent was often underestimated until she showcased her work in a major gallery .Tài năng của nghệ sĩ thường bị **đánh giá thấp** cho đến khi cô trưng bày tác phẩm của mình trong một phòng trưng bày lớn.
to downplay
[Động từ]

to make something seem less important or significant than it truly is

giảm nhẹ, xem nhẹ

giảm nhẹ, xem nhẹ

Ex: The organization has recently downplayed the impact of the restructuring on employees .Tổ chức gần đây đã **giảm nhẹ** tác động của việc tái cấu trúc đối với nhân viên.
to pale
[Động từ]

to seem or become less significant in comparison to something else

nhạt dần, mờ nhạt

nhạt dần, mờ nhạt

Ex: The excitement of the initial announcement quickly paled when the full extent of the problem became clear .Sự phấn khích của thông báo ban đầu nhanh chóng **phai nhạt** khi toàn bộ mức độ của vấn đề trở nên rõ ràng.
to exaggerate
[Động từ]

to describe something better, larger, worse, etc. than it truly is

phóng đại, cường điệu

phóng đại, cường điệu

Ex: The comedian 's humor often stems from his ability to exaggerate everyday situations and make them seem absurd .Khiếu hài hước của diễn viên hài thường bắt nguồn từ khả năng **phóng đại** những tình huống hàng ngày và làm cho chúng trở nên vô lý.
to underscore
[Động từ]

to stress something's importance or value

nhấn mạnh, làm nổi bật

nhấn mạnh, làm nổi bật

Ex: The findings of the study underscore the urgency of addressing climate change .Những phát hiện của nghiên cứu **nhấn mạnh** sự cấp bách của việc giải quyết biến đổi khí hậu.
to treasure
[Động từ]

to value and cherish deeply

trân trọng, nâng niu

trân trọng, nâng niu

Ex: The couple treasured the quiet moments spent watching the sunset on their favorite beach .Cặp đôi **trân trọng** những khoảnh khắc yên tĩnh khi ngắm hoàng hôn trên bãi biển yêu thích của họ.
to overemphasize
[Động từ]

to place too much importance or attention on something, exaggerating its significance beyond what is necessary or appropriate

nhấn mạnh quá mức, phóng đại tầm quan trọng của

nhấn mạnh quá mức, phóng đại tầm quan trọng của

Ex: Parents sometimes unintentionally overemphasize academic achievement at the expense of their child 's overall well-being .Đôi khi cha mẹ vô tình **quá nhấn mạnh** vào thành tích học tập mà hy sinh sự phát triển toàn diện của con cái.
prominently
[Trạng từ]

in a manner that is easily noticeable or attracts attention

một cách nổi bật, dễ thấy

một cách nổi bật, dễ thấy

Ex: The headline was prominently featured on the front page of the newspaper .Tiêu đề được **nổi bật** trên trang nhất của tờ báo.
imperatively
[Trạng từ]

in a manner that stresses the urgency or importance of a duty or task

một cách mệnh lệnh

một cách mệnh lệnh

Ex: The teacher imperatively emphasized the need for thorough preparation before the exam .Giáo viên **một cách bắt buộc** nhấn mạnh sự cần thiết phải chuẩn bị kỹ lưỡng trước kỳ thi.
Toán Học và Đánh Giá ACT
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek