pattern

Toán Học và Đánh Giá ACT - Geometry

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến hình học, chẳng hạn như "tiếp tuyến", "đỉnh", "hình elip", v.v. sẽ giúp bạn đạt thành tích ACT cao nhất.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for Math and Assessment
slope

the measure of how steep a line is, found by dividing the change in height by the change in horizontal distance

độ dốc, dốc

độ dốc, dốc

Google Translate
[Danh từ]
arc

(geometry) a part of a circle, which is curved

cung tròn

cung tròn

Google Translate
[Danh từ]
radian

a unit for measuring angles, defined by the angle made when the radius of a circle is laid along its edge

radian, đơn vị đo góc

radian, đơn vị đo góc

Google Translate
[Danh từ]
radius

the length of a straight line drawn from the center of a circle to any point on its outer boundary

bán kính

bán kính

Google Translate
[Danh từ]
diameter

a straight line from one side of a round object, particularly a circle, passing through the center and joining the other side

đường kính

đường kính

Google Translate
[Danh từ]
perimeter

the total length of the external boundary of something

chu vi

chu vi

Google Translate
[Danh từ]
circumference

(geometry) the length of the external boundary of a curved shape, especially a circle

chu vi

chu vi

Google Translate
[Danh từ]
area

the measurement of a piece of land or a flat surface

diện tích, mặt phẳng

diện tích, mặt phẳng

Google Translate
[Danh từ]
volume

the amount of space that a substance or object takes or the amount of space inside an object

thể tích, khả năng chứa

thể tích, khả năng chứa

Google Translate
[Danh từ]
angle

the space between two lines or surfaces that are joined, measured in degrees or radians

góc

góc

Google Translate
[Danh từ]
right angle

an angle measuring exactly 90 degrees

góc vuông, góc chín mươi độ

góc vuông, góc chín mươi độ

Google Translate
[Danh từ]
vertical angle

one of a pair of opposite angles made by two intersecting lines, which are always equal

góc thẳng đứng, góc đối diện

góc thẳng đứng, góc đối diện

Google Translate
[Danh từ]
interior angle

an angle formed between two sides of a polygon that lies inside the shape

góc nội thất, góc bên trong

góc nội thất, góc bên trong

Google Translate
[Danh từ]
acute angle

an angle that measures between 0 and 90 degrees, which is less than a right angle (90 degrees)

góc nhọn, góc sắc

góc nhọn, góc sắc

Google Translate
[Danh từ]
consecutive angle

pairs of angles that share a common side and vertex in a polygon or between intersecting lines

góc liên tiếp, góc kế tiếp

góc liên tiếp, góc kế tiếp

Google Translate
[Danh từ]
obtuse

(of angle) greater than 90 degrees but less than 180 degrees

tù, góc tù

tù, góc tù

Google Translate
[Tính từ]
protractor

a measuring instrument used to measure and draw angles

thước đo góc, protractor

thước đo góc, protractor

Google Translate
[Danh từ]
perpendicular

(of lines or planes) intersecting each other at a 90 degree angle

vuông góc

vuông góc

Google Translate
[Tính từ]
polygon

(geometry) a flat shape consisting of three or more straight sides

đa giác

đa giác

Google Translate
[Danh từ]
parallelogram

(geometry) any flat shape with four straight sides, the opposite sides of which are equal and parallel to each other

hình bình hành

hình bình hành

Google Translate
[Danh từ]
tetrahedral

characterized by or resembling a tetrahedron, which has four triangular faces

tứ diện

tứ diện

Google Translate
[Tính từ]
trapezoid

(geometry) a flat shape with four flat sides, two of which are parallel

hình thang

hình thang

Google Translate
[Danh từ]
pentagon

a geometric shape with five angles and five straight sides

ngũ giác

ngũ giác

Google Translate
[Danh từ]
quadrilateral

(geometry) a flat figure with four straight sides and four angles

tứ giác, hình tứ giác

tứ giác, hình tứ giác

Google Translate
[Danh từ]
rhombus

(geometry) a flat shape with four equal sides in which opposite angles are equal

hình thoi, thoi

hình thoi, thoi

Google Translate
[Danh từ]
epicycle

a small circle whose center moves around the circumference of a larger circle

đường tròn tâm nhỏ

đường tròn tâm nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
hyperbola

a geometric curve formed by the intersection of a plane with two cones, resulting in two symmetrical branches

hyperbol

hyperbol

Google Translate
[Danh từ]
parabola

(geometry) a symmetrical open curve that is similar to the path of an object thrown into the air passes till it falls back to earth

parabol

parabol

Google Translate
[Danh từ]
ellipse

(geometry) a closed plane curve that has two focal points

hình ellipse

hình ellipse

Google Translate
[Danh từ]
right triangle

a flat geometric shape consisting of three straight sides and one right angle

tam giác vuông, tam giác có góc phải

tam giác vuông, tam giác có góc phải

Google Translate
[Danh từ]
acute triangle

a triangle in which all three interior angles are less than 90 degrees

tam giác nhọn, tam giác có ba góc nhọn

tam giác nhọn, tam giác có ba góc nhọn

Google Translate
[Danh từ]
equilateral triangle

a type of triangle with all three sides of equal length

tam giác đều, tam giác có ba cạnh bằng nhau

tam giác đều, tam giác có ba cạnh bằng nhau

Google Translate
[Danh từ]
scalene triangle

a type of triangle that has all three sides of different lengths

tam giác sắc, tam giác không đều

tam giác sắc, tam giác không đều

Google Translate
[Danh từ]
isosceles

describing a triangle with at least two sides of equal length

cân

cân

Google Translate
[Tính từ]
hypotenuse

the longest side of a right-angled triangle, opposite the right angle, and defined as the side opposite the right angle in a right-angled triangle

cạnh huyền

cạnh huyền

Google Translate
[Danh từ]
right circular cylinder

a three-dimensional geometric shape with two parallel circular bases connected by a curved surface at a right angle to the bases

silnh tròn đứng

silnh tròn đứng

Google Translate
[Danh từ]
rectangular pyramid

a three-dimensional geometric shape that has a rectangular base and four triangular faces that meet at a single point called the apex

kim tự tháp hình chữ nhật, kim tự tháp có đáy hình chữ nhật

kim tự tháp hình chữ nhật, kim tự tháp có đáy hình chữ nhật

Google Translate
[Danh từ]
asymmetry

(geometry) a lack of symmetry or equivalence in shape or size between the two sides or parts of something

đối xứng không đều

đối xứng không đều

Google Translate
[Danh từ]
vertex

a point where two or more lines, edges, or rays meet to form an angle, or the point at which the sides of a polygon intersect

đỉnh, điểm góc

đỉnh, điểm góc

Google Translate
[Danh từ]
diagonal

(geometry) a straight line that joins the opposite corners of a flat shape at an angle

đường chéo

đường chéo

Google Translate
[Danh từ]
congruent

(in geometry) describing shapes of the same size and form

cùng hình, tương đương

cùng hình, tương đương

Google Translate
[Tính từ]
base

the side of a geometric shape, usually the one considered as the bottom, from which the height is measured

cơ sở, bên dưới

cơ sở, bên dưới

Google Translate
[Danh từ]
parallel

(mathematics) any of the pair of geometric figures such as lines or planes which do not meet or intersect

song song

song song

Google Translate
[Danh từ]
line of symmetry

a line that divides a shape into two congruent parts

đường đối xứng, trục đối xứng

đường đối xứng, trục đối xứng

Google Translate
[Danh từ]
geometric series

a series of numbers in which each term after the first is found by multiplying the previous term by a fixed, non-zero number

dãy số hình học

dãy số hình học

Google Translate
[Danh từ]
surface area

the total area that the surface of a three-dimensional object occupies

diện tích bề mặt, bề mặt

diện tích bề mặt, bề mặt

Google Translate
[Danh từ]
transversal

(of a line) intersecting two or more other lines at different points

đường chéo, giao cắt

đường chéo, giao cắt

Google Translate
[Tính từ]
quadrant

one-fourth of a circle, formed by two perpendicular radii and the connecting arc

tư

Google Translate
[Danh từ]
asymptote

a straight line that a curve approaches indefinitely but never intersects, characterizing the limiting behavior of the curve

đường tiệm cận

đường tiệm cận

Google Translate
[Danh từ]
to bisect

to divide something into two equal parts

chia đôi, chia thành hai phần bằng nhau

chia đôi, chia thành hai phần bằng nhau

Google Translate
[Động từ]
tangent

a straight line that touches a curve or surface at exactly one point, known as the point of tangency

tiếp tuyến

tiếp tuyến

Google Translate
[Danh từ]
chord

a straight line segment that connects two points on the edge of a circle

dây, điểm

dây, điểm

Google Translate
[Danh từ]
to translate

(geometry) to move a shape or figure from one position to another without rotating, resizing, or otherwise altering its shape

dịch chuyển, di chuyển

dịch chuyển, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek