pattern

Khoa Học ACT - Điện từ và Cơ học

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến điện từ và cơ học, chẳng hạn như "mô-men xoắn", "cực dương", "điểm tựa", v.v. sẽ giúp bạn đạt thành tích ACT.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for Science
voltage

the electronic potential and force whose measurement unit is volts

điện áp, vôn

điện áp, vôn

Google Translate
[Danh từ]
resistor

an electrical component designed to limit or control the flow of electric current in a circuit, typically by providing resistance

điện trở, trở kháng

điện trở, trở kháng

Google Translate
[Danh từ]
circuit

the complete circle through which an electric current flows, typically consists of the source of electric energy

mạch điện, đường mạch

mạch điện, đường mạch

Google Translate
[Danh từ]
semiconductor

a solid substance that conducts electricity or heat better than insulators, but not as well as most metals

chất bán dẫn

chất bán dẫn

Google Translate
[Danh từ]
superconductivity

a phenomenon where certain materials conduct electricity without resistance when cooled to extremely low temperatures

siêu dẫn

siêu dẫn

Google Translate
[Danh từ]
to electrify

to apply an electric charge to a conductor

cấp điện cho, sạc điện

cấp điện cho, sạc điện

Google Translate
[Động từ]
electrode

a conductor through which electricity travels to or from an object, such as batteries

mắc điện

mắc điện

Google Translate
[Danh từ]
anode

a positively charged electrode in an electrical device where oxidation occurs, resulting in the release of electrons

anode

anode

Google Translate
[Danh từ]
cathode

a negatively charged electrode within an electrical device, from which electrons flow out into the external circuit

các tơ

các tơ

Google Translate
[Danh từ]
static electricity

a form of electricity generated by friction between two materials, resulting in an imbalance of electric charges on their surfaces

điện tĩnh

điện tĩnh

Google Translate
[Danh từ]
rechargeable

(of a battery or device) capable of being supplied with electrical power again

sạc lại

sạc lại

Google Translate
[Tính từ]
generator

a machine that produces electricity by converting mechanical energy into electrical energy

máy phát điện, thiết bị phát điện

máy phát điện, thiết bị phát điện

Google Translate
[Danh từ]
solar cell

a device that converts the energy of the sun into electricity

tế bào năng lượng mặt trời, tế bào quang điện

tế bào năng lượng mặt trời, tế bào quang điện

Google Translate
[Danh từ]
solar irradiance

the amount of solar energy received per unit area on Earth's surface

cường độ bức xạ mặt trời, bức xạ mặt trời

cường độ bức xạ mặt trời, bức xạ mặt trời

Google Translate
[Danh từ]
radiation

the energy transmitted in the form of particles or waves through the space or a matter

bức xạ

bức xạ

Google Translate
[Danh từ]
photovoltaic

related to the technology that turns sunlight directly into electricity

quang điện

quang điện

Google Translate
[Tính từ]
electromagnetic

referring to the combined interaction of electric and magnetic fields, often associated with waves or radiation

điện từ

điện từ

Google Translate
[Tính từ]
magnetic field

an invisible area around a magnetic object where magnetic forces can attract or repel other objects

trường từ, vùng từ

trường từ, vùng từ

Google Translate
[Danh từ]
lever

a long rigid bar that is put under a heavy object in order to move it

cần gạt

cần gạt

Google Translate
[Danh từ]
vibration

the rapid back-and-forth movement of an object

chấn động, dao động

chấn động, dao động

Google Translate
[Danh từ]
fulcrum

a point or support on which a lever pivots or rotates in order to lift or move objects

điểm tựa, trục

điểm tựa, trục

Google Translate
[Danh từ]
torque

a rotational force measured in newton-meters or foot-pounds

mô-men, lực xoay

mô-men, lực xoay

Google Translate
[Danh từ]
spring constant

a measure of a spring's stiffness, indicating how much force is needed to stretch or compress it

hằng số lò xo, hệ số đàn hồi

hằng số lò xo, hệ số đàn hồi

Google Translate
[Danh từ]
counterweight

a mass used to provide balance to another mass

trọng tải chống lại, trọng lượng đối trọng

trọng tải chống lại, trọng lượng đối trọng

Google Translate
[Danh từ]
supersonic

having a speed greater than that of sound

siêu âm, siêu thanh

siêu âm, siêu thanh

Google Translate
[Tính từ]
aviation

the study of the design, development, and operation of aircrafts, focusing on principles of aerodynamics, propulsion, and material science

hàng không, không vận

hàng không, không vận

Google Translate
[Danh từ]
robotics

an area of technology that is concerned with the study or use of robots

robot

robot

Google Translate
[Danh từ]
acceleration

(physics) the increase in velocity over time

gia tốc

gia tốc

Google Translate
[Danh từ]
terminal velocity

the constant speed reached by a falling object when the drag force equals the gravitational force pulling it downward, resulting in no further acceleration

tốc độ terminal, tốc độ ổn định

tốc độ terminal, tốc độ ổn định

Google Translate
[Danh từ]
hydraulic

relating to the transmission or control of fluids under pressure within confined systems or machinery

thủy lực, liên quan đến việc truyền tải chất lỏng dưới áp lực

thủy lực, liên quan đến việc truyền tải chất lỏng dưới áp lực

Google Translate
[Tính từ]
gravity

(physics) the universal force of attraction between any pair of objects with mass

trọng lực, lực hấp dẫn

trọng lực, lực hấp dẫn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek