pattern

Khoa Học ACT - Chemistry

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến hóa học, chẳng hạn như "radioactive", "pipette", "chuẩn độ", v.v. sẽ giúp bạn đạt thành tích ACT cao nhất.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for Science
polymer

a large molecule composed of repeating structural units, or monomers, covalently bonded together in a chain-like structure

polyme

polyme

Google Translate
[Danh từ]
isotope

each of two or more forms of the same element that contain equal numbers of protons but different numbers of neutrons in their nuclei, leading to variation in atomic mass

đồng vị

đồng vị

Google Translate
[Danh từ]
reactive

having a tendency to to undergo chemical reactions

phản ứng, phản ứng

phản ứng, phản ứng

Google Translate
[Tính từ]
radioactive

containing or relating to a dangerous form of energy produced by nuclear reactions

phóng xạ, phóng xạ

phóng xạ, phóng xạ

Google Translate
[Tính từ]
covalent bond

a chemical bond where atoms share electrons to form a stable molecule

liên kết cộng hóa trị, ràng buộc cộng hóa trị

liên kết cộng hóa trị, ràng buộc cộng hóa trị

Google Translate
[Danh từ]
double bond

a type of chemical bond between two atoms involving the sharing of two pairs of electrons, resulting in a stronger and more stable connection than a single bond

liên kết đôi, ràng buộc đôi

liên kết đôi, ràng buộc đôi

Google Translate
[Danh từ]
hydrophilic

defining substances or surfaces that have a strong attraction to water molecules, allowing them to easily absorb or interact with water

ưa nước

ưa nước

Google Translate
[Tính từ]
hydrophobic

characterized by substances or surfaces that repel water molecules, showing little or no affinity for water

kỵ nước, đẩy nước

kỵ nước, đẩy nước

Google Translate
[Tính từ]
exothermic reaction

a chemical reaction that releases heat energy to its surroundings, typically resulting in a temperature increase

phản ứng tỏa nhiệt, phản ứng sinh nhiệt

phản ứng tỏa nhiệt, phản ứng sinh nhiệt

Google Translate
[Danh từ]
endothermic reaction

a chemical process that absorbs heat energy from its surroundings, often resulting in a temperature decrease

phản ứng nội nhiệt, phản ứng hấp thụ nhiệt

phản ứng nội nhiệt, phản ứng hấp thụ nhiệt

Google Translate
[Danh từ]
atomic mass

the weighted average mass of an atom of an element, taking into account the masses of all its naturally occurring isotopes

khối lượng nguyên tử, khối lượng nguyên tử trung bình

khối lượng nguyên tử, khối lượng nguyên tử trung bình

Google Translate
[Danh từ]
molecular mass

the total mass of all the atoms in a single molecule of a substance

khối lượng phân tử, khối lượng của một phân tử

khối lượng phân tử, khối lượng của một phân tử

Google Translate
[Danh từ]
mass number

the total number of protons and neutrons in the nucleus of an atom

số khối, khối lượng nguyên tử

số khối, khối lượng nguyên tử

Google Translate
[Danh từ]
mole

a fundamental unit in chemistry that represents the amount of substance containing as many entities (atoms, molecules) as there are in 12 grams of carbon-12

mol

mol

Google Translate
[Danh từ]
beaker

a container usually made of glass or plastic used in chemistry and laboratory

cốc, chứa

cốc, chứa

Google Translate
[Danh từ]
pipette

a laboratory tool used to measure and transfer small volumes of liquid

pipet

pipet

Google Translate
[Danh từ]
centrifuge

a device that spins samples to separate components based on density

máy ly tâm, thiết bị ly tâm

máy ly tâm, thiết bị ly tâm

Google Translate
[Danh từ]
indicator paper

a special paper treated with chemicals that change color in response to certain conditions, used to test for the presence of specific substances or measure pH levels

giấy chỉ thị, giấy thử nghiệm

giấy chỉ thị, giấy thử nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
periodic table

a tabular arrangement of chemical elements organized based on their atomic number, electron configuration, and recurring chemical properties

bảng tuần hoàn, bảng nguyên tố

bảng tuần hoàn, bảng nguyên tố

Google Translate
[Danh từ]
to dissolve

(of a solid) to become one with a liquid

hòa tan, tan

hòa tan, tan

Google Translate
[Động từ]
solubilization

the process of dispersing or dissolving a substance into a solvent to form a homogeneous solution

sự hòa tan, sự phân tán

sự hòa tan, sự phân tán

Google Translate
[Danh từ]
microstructure

the arrangement, composition, and characteristics of a material at a microscopic level

cấu trúc vi mô, cấu trúc siêu nhỏ

cấu trúc vi mô, cấu trúc siêu nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
crystalline

denoting substances with a highly organized molecular structure, akin to crystals

kết tinh, tinh thể

kết tinh, tinh thể

Google Translate
[Tính từ]
concentration

the measure of how much of a substance is present in a certain volume of solution

nồng độ, nội dung

nồng độ, nội dung

Google Translate
[Danh từ]
microprobe

a device used to analyze the chemical composition of small samples at a microscopic scale

mạch vi mô

mạch vi mô

Google Translate
[Danh từ]
superabsorbent

a substance capable of absorbing and retaining a large amount of liquid relative to its own mass

chất siêu hấp thụ, polime siêu hấp thụ

chất siêu hấp thụ, polime siêu hấp thụ

Google Translate
[Danh từ]
multicomponent alloy

a type of metallic material composed of three or more elements mixed together in varying proportions

chì hợp kim đa thành phần, hợp kim nhiều thành phần

chì hợp kim đa thành phần, hợp kim nhiều thành phần

Google Translate
[Danh từ]
nanotube

a tiny, tube-shaped structure made of carbon atoms, with remarkable strength and electrical properties

nanotube

nanotube

Google Translate
[Danh từ]
molten

heated to a liquid state due to high temperatures

chảy, lỏng

chảy, lỏng

Google Translate
[Tính từ]
radical

a group of atoms bonded together that behaves as a single unit within a molecule

gốc, gốc hóa học

gốc, gốc hóa học

Google Translate
[Danh từ]
phase

a phase is a distinct form of matter with uniform chemical and physical properties, separated from other forms by boundaries

giai đoạn, trạng thái

giai đoạn, trạng thái

Google Translate
[Danh từ]
calcification

the process where calcium or calcium salts accumulate in a tissue, making it hard and rigid

khoáng hóa, khoáng hóa

khoáng hóa, khoáng hóa

Google Translate
[Danh từ]
fermentation

the process by which microorganisms convert carbohydrates into alcohol, acids, or gases

lên men

lên men

Google Translate
[Danh từ]
to detoxify

to eliminate or neutralize harmful substances

thải độc, đ trung hòa các chất độc hại

thải độc, đ trung hòa các chất độc hại

Google Translate
[Động từ]
to assay

to analyze or test a substance, typically in a laboratory setting, to determine its components or qualities

phân tích, thử nghiệm

phân tích, thử nghiệm

Google Translate
[Động từ]
crystallographer

a scientist who studies the structure and properties of crystals

nhà tinh thể học

nhà tinh thể học

Google Translate
[Danh từ]
cosmochemist

a scientist who studies the chemical composition and processes of celestial bodies to understand the formation and evolution of the universe

hóa học vũ trụ

hóa học vũ trụ

Google Translate
[Danh từ]
chromatography

a laboratory technique used to separate and analyze mixtures of substances based on their differential affinities for a stationary phase and a mobile phase

k chromatografi

k chromatografi

Google Translate
[Danh từ]
beta decay

a type of radioactive decay where a nucleus emits a beta particle (electron or positron) to transform a neutron into a proton or vice versa

phân rã beta, lão hóa beta

phân rã beta, lão hóa beta

Google Translate
[Danh từ]
uncharged

not having an electrical charge

không tích điện, trung tính

không tích điện, trung tính

Google Translate
[Tính từ]
titration

a laboratory method used to determine the concentration of a substance in a solution by gradually adding a reagent of known concentration until a reaction is completed

phân tích chuẩn độ, titration

phân tích chuẩn độ, titration

Google Translate
[Danh từ]
equilibrium

a state in a chemical reaction where the forward and reverse reactions occur at the same rate, resulting in no net change in the concentrations of reactants and products

cân bằng động, cân bằng hóa học

cân bằng động, cân bằng hóa học

Google Translate
[Danh từ]
condenser

a device that turns vapor into liquid by cooling it

bộ ngưng tụ, thiết bị ngưng tụ

bộ ngưng tụ, thiết bị ngưng tụ

Google Translate
[Danh từ]
van der waal's forces

weak attractive forces between molecules or atoms, arising from temporary or induced dipoles

lực Van der Waals, tương tác Van der Waals

lực Van der Waals, tương tác Van der Waals

Google Translate
[Danh từ]
metallurgist

a scientist or engineer who specializes in the study and production of metals and alloys, including their properties, processing methods, and applications

kỹ sư luyện kim

kỹ sư luyện kim

Google Translate
[Danh từ]
adsorption

the process by which molecules of a substance adhere to the surface of a solid or liquid, forming a thin film or layer

hấp phụ, bám bề mặt

hấp phụ, bám bề mặt

Google Translate
[Danh từ]
biodiesel

a renewable, alternative fuel made from organic materials such as vegetable oils, animal fats, or recycled cooking grease

biodiesel, nhiên liệu sinh học

biodiesel, nhiên liệu sinh học

Google Translate
[Danh từ]
electrolysis

(chemistry) the process of separating a liquid or solution into its parts by passing electricity through it

điện phân

điện phân

Google Translate
[Danh từ]
to suspend

to disperse fine particles throughout a fluid so they remain evenly distributed without settling

treo, phân tán

treo, phân tán

Google Translate
[Động từ]
eutectic

a specific composition of a mixture of substances, typically metals or alloys, where the melting point is at its lowest possible temperature under atmospheric pressure

hỗn hợp eutectic

hỗn hợp eutectic

Google Translate
[Danh từ]
to dilute

to make a solution or mixture weaker or less concentrated by adding more liquid

pha loãng, hòa loãng

pha loãng, hòa loãng

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek