Giao Thông Đường Bộ - Hệ thống xe
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hệ thống phương tiện như "dẫn động bốn bánh", "điều khiển hành trình" và "hệ thống treo".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a system in cars that sends power to all four wheels at the same time, improving how well the vehicle grips the road
dẫn động bốn bánh, dẫn động tất cả các bánh
a type of drivetrain that sends power to all four wheels, often used for driving on rough roads or off-road conditions
truyền động bốn bánh, 4x4
a mechanism that distributes the power received from the engine between four wheels instead of two
dẫn động bốn bánh, 4WD
a system where power is transmitted to either the front or rear wheels for propulsion and steering control
dẫn động hai bánh, hệ thống dẫn động hai bánh
a system where the engine's power is primarily transmitted to the front wheels for propulsion, steering, and control
dẫn động cầu trước, hệ thống dẫn động cầu trước
a system in a vehicle where the engine's power is sent to the rear wheels for movement
dẫn động cầu sau, hệ thống dẫn động sau
the system in a vehicle that ignites the fuel-air mixture in the engine's cylinders
hệ thống đánh lửa, hệ thống khởi động
a system that assists the driver in steering the vehicle by reducing the effort needed to turn the steering wheel
lái trợ lực, hệ thống lái trợ lực
the system of springs, shock absorbers, and linkages that connect a vehicle to its wheels, providing a smooth ride and handling
hệ thống treo, suspension
a safety feature in vehicles that prevents the wheels from locking up during sudden braking, helping to maintain steering control
hệ thống phanh chống khóa, hệ thống phanh ABS
a type of transmission that automatically changes gears based on vehicle speed, engine revolutions per minute, and throttle position
hộp số tự động, truyền động tự động
the system in a vehicle that removes exhaust gases from the engine and reduces noise
hệ thống xả, hệ thống xả của xe
a device in a motor vehicle used to maintain a constant speed that is based on the preference of the driver
hệ thống ga tự động, kiểm soát tốc độ
a system that controls the temperature and humidity in a house, car, etc.
máy điều hòa không khí, hệ thống điều hòa không khí
a system in a car that adjusts the interior temperature automatically based on preset preferences and current conditions
kiểm soát khí hậu tự động, hệ thống điều chỉnh khí hậu tự động
a system in cars that helps drivers apply maximum braking force during sudden stops to prevent accidents
hỗ trợ phanh khẩn cấp, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp
a system in vehicles that helps prevent wheels from slipping on slippery surfaces
kiểm soát lực kéo, hệ thống kiểm soát lực kéo
a safety feature in cars that helps drivers maintain control during sudden maneuvers by automatically applying brakes to individual wheels
kiểm soát ổn định điện tử, ổn định điện tử
a feature in cars that alerts drivers when their vehicle unintentionally drifts out of its lane
hệ thống cảnh báo lệch làn, hệ thống cảnh báo ra khỏi làn
the system in a vehicle that monitors its performance and detects potential issues
chẩn đoán trên xe, hệ thống chẩn đoán trên xe
a system in modern vehicles that injects fuel into the engine cylinders under high pressure for efficient combustion
hệ thống phun nhiên liệu, hệ thống bơm nhiên liệu
a system in a vehicle that enables all doors to be locked or unlocked simultaneously using a single switch or key fob
khóa trung tâm, hệ thống khóa trung tâm
a technology that allows a person to unlock and lock their car doors from a distance using a small electronic device
hệ thống khóa từ xa, hệ thống không cần chìa khóa từ xa
a small electronic device that remotely controls functions such as locking and unlocking doors on a car
thẻ khóa, khóa điều khiển từ xa
a satellite system that shows a place, thing, or person's exact position using signals
a device that uses GPS technology and satellite signals to help drivers navigate to their destination by providing them with real-time information about their location and route
định vị vệ tinh, hệ thống định vị vệ tinh
a microprocessor-based device that manages and controls electrical systems within vehicles, ensuring optimal performance and functionality
thiết bị điều khiển điện tử, mô-đun điều khiển điện tử