pattern

Giao Thông Đường Bộ - Hệ thống xe

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hệ thống Xe như "dẫn động bốn bánh", "kiểm soát hành trình", và "hệ thống treo".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Land Transportation
all-wheel drive
[Danh từ]

a system in cars that sends power to all four wheels at the same time, improving how well the vehicle grips the road

dẫn động bốn bánh, hệ thống dẫn động bốn bánh

dẫn động bốn bánh, hệ thống dẫn động bốn bánh

Ex: Manufacturers often highlight the benefits of their all-wheel drives, emphasizing improved safety and control for drivers .Các nhà sản xuất thường nhấn mạnh lợi ích của hệ thống **dẫn động bốn bánh** của họ, nhấn mạnh vào việc cải thiện an toàn và kiểm soát cho người lái.
four-by-four
[Danh từ]

a type of drivetrain that sends power to all four wheels, often used for driving on rough roads or off-road conditions

dẫn động bốn bánh, 4x4

dẫn động bốn bánh, 4x4

Ex: The four-by-four is popular among outdoor enthusiasts for its ability to navigate challenging landscapes and ensure safe travel in diverse weather conditions .**Xe bốn bánh dẫn động** phổ biến trong giới đam mê ngoài trời nhờ khả năng di chuyển trên địa hình thử thách và đảm bảo an toàn khi di chuyển trong các điều kiện thời tiết đa dạng.
four-wheel drive
[Danh từ]

a mechanism that distributes the power received from the engine between four wheels instead of two

dẫn động bốn bánh, hệ thống truyền động bốn bánh

dẫn động bốn bánh, hệ thống truyền động bốn bánh

two-wheel drive
[Danh từ]

a system where power is transmitted to either the front or rear wheels for propulsion and steering control

dẫn động hai bánh, truyền động hai bánh

dẫn động hai bánh, truyền động hai bánh

Ex: Many compact SUVs offer front-wheel drive as a two-wheel drive option , prioritizing affordability and fuel efficiency for urban driving conditions .Nhiều SUV nhỏ gọn cung cấp dẫn động cầu trước như một tùy chọn **dẫn động hai bánh**, ưu tiên khả năng chi trả và hiệu suất nhiên liệu cho điều kiện lái xe đô thị.

a system where the engine's power is primarily transmitted to the front wheels for propulsion, steering, and control

dẫn động cầu trước, hệ thống dẫn động bánh trước

dẫn động cầu trước, hệ thống dẫn động bánh trước

Ex: Front-wheel drive cars usually have a more spacious interior compared to rear-wheel drive models .Xe **dẫn động cầu trước** thường có nội thất rộng rãi hơn so với các mẫu xe dẫn động cầu sau.
rear-wheel drive
[Danh từ]

a system in a vehicle where the engine's power is sent to the rear wheels for movement

dẫn động cầu sau, hệ thống truyền động bánh sau

dẫn động cầu sau, hệ thống truyền động bánh sau

Ex: Some classic cars are famous for their rear-wheel drive setups , which enthusiasts appreciate for their driving dynamics and historical significance .Một số xe cổ điển nổi tiếng với hệ thống **dẫn động cầu sau**, mà những người đam mê đánh giá cao vì động lực lái và ý nghĩa lịch sử của chúng.
ignition system
[Danh từ]

the system in a vehicle that ignites the fuel-air mixture in the engine's cylinders

hệ thống đánh lửa, đánh lửa

hệ thống đánh lửa, đánh lửa

Ex: She checked the spark plugs as part of routine maintenance for the ignition system.Cô ấy đã kiểm tra các bugi như một phần của bảo dưỡng định kỳ **hệ thống đánh lửa**.
power steering
[Danh từ]

a system that assists the driver in steering the vehicle by reducing the effort needed to turn the steering wheel

hệ thống lái trợ lực, trợ lực lái

hệ thống lái trợ lực, trợ lực lái

Ex: They adjusted the power steering fluid level to ensure smooth operation .Họ điều chỉnh mức chất lỏng **trợ lực tay lái** để đảm bảo hoạt động trơn tru.
suspension
[Danh từ]

the system of springs, shock absorbers, and linkages that connect a vehicle to its wheels, providing a smooth ride and handling

hệ thống treo, giảm xóc

hệ thống treo, giảm xóc

Ex: The suspension system included electronic damping control for different driving conditions.Hệ thống **giảm xóc** bao gồm kiểm soát giảm chấn điện tử cho các điều kiện lái xe khác nhau.

a safety feature in vehicles that prevents the wheels from locking up during sudden braking, helping to maintain steering control

hệ thống phanh chống bó cứng, ABS (hệ thống phanh chống bó cứng)

hệ thống phanh chống bó cứng, ABS (hệ thống phanh chống bó cứng)

Ex: I feel much more confident driving in snowy conditions because my car has an anti-lock braking system.Tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều khi lái xe trong điều kiện tuyết vì xe của tôi có **hệ thống chống bó phanh**.

a type of transmission that automatically changes gears based on vehicle speed, engine revolutions per minute, and throttle position

hộp số tự động, truyền động tự động

hộp số tự động, truyền động tự động

Ex: The automatic transmission had a manual mode for more control over gear selection .**Hộp số tự động** có chế độ thủ công để kiểm soát nhiều hơn việc lựa chọn số.
exhaust system
[Danh từ]

the system in a vehicle that removes exhaust gases from the engine and reduces noise

hệ thống xả, ống xả

hệ thống xả, ống xả

Ex: The exhaust system included dual tailpipes for a sporty appearance .**Hệ thống xả** bao gồm ống xả kép để có vẻ ngoài thể thao.
cruise control
[Danh từ]

a device in a motor vehicle used to maintain a constant speed that is based on the preference of the driver

kiểm soát hành trình, điều khiển tốc độ

kiểm soát hành trình, điều khiển tốc độ

Ex: She only uses cruise control on highways , not on city streets .Cô ấy chỉ sử dụng **kiểm soát hành trình** trên đường cao tốc, không phải trên đường phố thành phố.
air conditioning
[Danh từ]

a system that controls the temperature and humidity in a house, car, etc.

điều hòa không khí, hệ thống làm mát

điều hòa không khí, hệ thống làm mát

Ex: The air conditioning in the car was a lifesaver during the long road trip .**Điều hòa không khí** trong xe là cứu cánh trong chuyến đi đường dài.

a system in a car that adjusts the interior temperature automatically based on preset preferences and current conditions

kiểm soát khí hậu tự động, hệ thống điều hòa tự động

kiểm soát khí hậu tự động, hệ thống điều hòa tự động

Ex: Drivers appreciate automatic climate control because it allows them to focus more on the road without distractions .Các tài xế đánh giá cao **hệ thống điều hòa tự động** vì nó cho phép họ tập trung hơn vào đường đi mà không bị phân tâm.

a system in cars that helps drivers apply maximum braking force during sudden stops to prevent accidents

hỗ trợ phanh khẩn cấp, trợ giúp phanh khẩn cấp

hỗ trợ phanh khẩn cấp, trợ giúp phanh khẩn cấp

Ex: Car manufacturers continually improve emergency brake assist systems to enhance safety and responsiveness on the roads .Các nhà sản xuất ô tô liên tục cải thiện hệ thống **hỗ trợ phanh khẩn cấp** để nâng cao an toàn và khả năng phản ứng trên đường.
traction control
[Danh từ]

a system in vehicles that helps prevent wheels from slipping on slippery surfaces

kiểm soát lực kéo, hệ thống chống trượt

kiểm soát lực kéo, hệ thống chống trượt

Ex: Mechanics recommend keeping the traction control system well-maintained to ensure it works properly in all conditions .Các thợ cơ khí khuyên nên bảo dưỡng tốt **hệ thống kiểm soát lực kéo** để đảm bảo nó hoạt động tốt trong mọi điều kiện.

a safety feature in cars that helps drivers maintain control during sudden maneuvers by automatically applying brakes to individual wheels

kiểm soát ổn định điện tử, hệ thống kiểm soát ổn định điện tử

kiểm soát ổn định điện tử, hệ thống kiểm soát ổn định điện tử

Ex: Electronic stability control monitors the vehicle 's movement and can intervene to prevent oversteering or understeering .**Kiểm soát ổn định điện tử** giám sát chuyển động của xe và có thể can thiệp để ngăn chặn tình trạng lái quá tay hoặc thiếu lái.

a feature in cars that alerts drivers when their vehicle unintentionally drifts out of its lane

hệ thống cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo rời khỏi làn đường không chủ ý

hệ thống cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo rời khỏi làn đường không chủ ý

Ex: Although helpful , lane departure warning systems are not a substitute for attentive driving and should be used in conjunction with safe driving practices .Mặc dù hữu ích, **hệ thống cảnh báo chệch làn đường** không phải là sự thay thế cho việc lái xe chú ý và nên được sử dụng kết hợp với các thực hành lái xe an toàn.

the system in a vehicle that monitors its performance and detects potential issues

chẩn đoán trên xe, hệ thống chẩn đoán trên xe

chẩn đoán trên xe, hệ thống chẩn đoán trên xe

Ex: Drivers can sometimes use OBD scanners themselves to reset certain alerts or to gather information for their own maintenance records.Tài xế đôi khi có thể tự sử dụng máy quét **chẩn đoán trên xe** để đặt lại một số cảnh báo hoặc để thu thập thông tin cho hồ sơ bảo trì của riêng họ.

a system in modern vehicles that injects fuel into the engine cylinders under high pressure for efficient combustion

hệ thống phun nhiên liệu, phun nhiên liệu

hệ thống phun nhiên liệu, phun nhiên liệu

Ex: He upgraded the fuel injection system with direct injection technology .Anh ấy đã nâng cấp **hệ thống phun nhiên liệu** với công nghệ phun trực tiếp.
central locking
[Danh từ]

a system in a vehicle that enables all doors to be locked or unlocked simultaneously using a single switch or key

khóa trung tâm, hệ thống khóa trung tâm

khóa trung tâm, hệ thống khóa trung tâm

Ex: The repair shop fixed the central locking system in my car , so now I can easily unlock it from any door handle .Cửa hàng sửa chữa đã sửa hệ thống **khóa trung tâm** trong xe của tôi, vì vậy bây giờ tôi có thể dễ dàng mở khóa từ bất kỳ tay nắm cửa nào.

a technology that allows a person to unlock and lock their car doors from a distance using a small electronic device

hệ thống mở khóa từ xa không cần chìa, hệ thống khóa không chìa từ xa

hệ thống mở khóa từ xa không cần chìa, hệ thống khóa không chìa từ xa

Ex: It's important to keep the remote keyless system's battery charged to ensure it works properly when needed.Quan trọng là phải giữ pin của **hệ thống khóa không chìa từ xa** được sạc để đảm bảo nó hoạt động bình thường khi cần thiết.
key fob
[Danh từ]

a small electronic device that remotely controls functions such as locking and unlocking doors on a car

chìa khóa điều khiển từ xa, thiết bị điều khiển từ xa cho xe

chìa khóa điều khiển từ xa, thiết bị điều khiển từ xa cho xe

Ex: He replaced the battery in his key fob when it stopped working properly .Anh ấy đã thay pin trong **chìa khóa điều khiển từ xa** của mình khi nó ngừng hoạt động bình thường.

a satellite system that shows a place, thing, or person's exact position using signals

Ex: The GPS provided real-time updates on her location.

a device that uses GPS technology and satellite signals to help drivers navigate to their destination by providing them with real-time information about their location and route

định vị vệ tinh, hệ thống định vị vệ tinh

định vị vệ tinh, hệ thống định vị vệ tinh

Ex: He disconnected the satellite navigation after arriving at his destination .Anh ấy đã ngắt **định vị vệ tinh** sau khi đến đích.

a microprocessor-based device that manages and controls electrical systems within vehicles, ensuring optimal performance and functionality

đơn vị điều khiển điện tử, bộ điều khiển điện tử

đơn vị điều khiển điện tử, bộ điều khiển điện tử

Ex: The electronic control unit also controls climate settings and entertainment systems in many vehicles today .**Đơn vị điều khiển điện tử** cũng kiểm soát cài đặt khí hậu và hệ thống giải trí trong nhiều phương tiện ngày nay.
Giao Thông Đường Bộ
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek