pattern

Giao Thông Đường Bộ - Hệ thống xe

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hệ thống phương tiện như "dẫn động bốn bánh", "điều khiển hành trình" và "hệ thống treo".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Land Transportation
all-wheel drive

a system in cars that sends power to all four wheels at the same time, improving how well the vehicle grips the road

dẫn động bốn bánh, dẫn động tất cả các bánh

dẫn động bốn bánh, dẫn động tất cả các bánh

Google Translate
[Danh từ]
four-by-four

a type of drivetrain that sends power to all four wheels, often used for driving on rough roads or off-road conditions

truyền động bốn bánh, 4x4

truyền động bốn bánh, 4x4

Google Translate
[Danh từ]
four-wheel drive

a mechanism that distributes the power received from the engine between four wheels instead of two

dẫn động bốn bánh, 4WD

dẫn động bốn bánh, 4WD

Google Translate
[Danh từ]
two-wheel drive

a system where power is transmitted to either the front or rear wheels for propulsion and steering control

dẫn động hai bánh, hệ thống dẫn động hai bánh

dẫn động hai bánh, hệ thống dẫn động hai bánh

Google Translate
[Danh từ]
front-wheel drive

a system where the engine's power is primarily transmitted to the front wheels for propulsion, steering, and control

dẫn động cầu trước, hệ thống dẫn động cầu trước

dẫn động cầu trước, hệ thống dẫn động cầu trước

Google Translate
[Danh từ]
rear-wheel drive

a system in a vehicle where the engine's power is sent to the rear wheels for movement

dẫn động cầu sau, hệ thống dẫn động sau

dẫn động cầu sau, hệ thống dẫn động sau

Google Translate
[Danh từ]
ignition system

the system in a vehicle that ignites the fuel-air mixture in the engine's cylinders

hệ thống đánh lửa, hệ thống khởi động

hệ thống đánh lửa, hệ thống khởi động

Google Translate
[Danh từ]
power steering

a system that assists the driver in steering the vehicle by reducing the effort needed to turn the steering wheel

lái trợ lực, hệ thống lái trợ lực

lái trợ lực, hệ thống lái trợ lực

Google Translate
[Danh từ]
suspension

the system of springs, shock absorbers, and linkages that connect a vehicle to its wheels, providing a smooth ride and handling

hệ thống treo, suspension

hệ thống treo, suspension

Google Translate
[Danh từ]
anti-lock braking system

a safety feature in vehicles that prevents the wheels from locking up during sudden braking, helping to maintain steering control

hệ thống phanh chống khóa, hệ thống phanh ABS

hệ thống phanh chống khóa, hệ thống phanh ABS

Google Translate
[Danh từ]
automatic transmission

a type of transmission that automatically changes gears based on vehicle speed, engine revolutions per minute, and throttle position

hộp số tự động, truyền động tự động

hộp số tự động, truyền động tự động

Google Translate
[Danh từ]
exhaust system

the system in a vehicle that removes exhaust gases from the engine and reduces noise

hệ thống xả, hệ thống xả của xe

hệ thống xả, hệ thống xả của xe

Google Translate
[Danh từ]
cruise control

a device in a motor vehicle used to maintain a constant speed that is based on the preference of the driver

hệ thống ga tự động, kiểm soát tốc độ

hệ thống ga tự động, kiểm soát tốc độ

Google Translate
[Danh từ]
air conditioning

a system that controls the temperature and humidity in a house, car, etc.

máy điều hòa không khí, hệ thống điều hòa không khí

máy điều hòa không khí, hệ thống điều hòa không khí

Google Translate
[Danh từ]
automatic climate control

a system in a car that adjusts the interior temperature automatically based on preset preferences and current conditions

kiểm soát khí hậu tự động, hệ thống điều chỉnh khí hậu tự động

kiểm soát khí hậu tự động, hệ thống điều chỉnh khí hậu tự động

Google Translate
[Danh từ]
emergency brake assist

a system in cars that helps drivers apply maximum braking force during sudden stops to prevent accidents

hỗ trợ phanh khẩn cấp, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp

hỗ trợ phanh khẩn cấp, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp

Google Translate
[Danh từ]
traction control

a system in vehicles that helps prevent wheels from slipping on slippery surfaces

kiểm soát lực kéo, hệ thống kiểm soát lực kéo

kiểm soát lực kéo, hệ thống kiểm soát lực kéo

Google Translate
[Danh từ]
electronic stability control

a safety feature in cars that helps drivers maintain control during sudden maneuvers by automatically applying brakes to individual wheels

kiểm soát ổn định điện tử, ổn định điện tử

kiểm soát ổn định điện tử, ổn định điện tử

Google Translate
[Danh từ]
lane departure warning system

a feature in cars that alerts drivers when their vehicle unintentionally drifts out of its lane

hệ thống cảnh báo lệch làn, hệ thống cảnh báo ra khỏi làn

hệ thống cảnh báo lệch làn, hệ thống cảnh báo ra khỏi làn

Google Translate
[Danh từ]
on-board diagnostics

the system in a vehicle that monitors its performance and detects potential issues

chẩn đoán trên xe, hệ thống chẩn đoán trên xe

chẩn đoán trên xe, hệ thống chẩn đoán trên xe

Google Translate
[Danh từ]
fuel injection system

a system in modern vehicles that injects fuel into the engine cylinders under high pressure for efficient combustion

hệ thống phun nhiên liệu, hệ thống bơm nhiên liệu

hệ thống phun nhiên liệu, hệ thống bơm nhiên liệu

Google Translate
[Danh từ]
central locking

a system in a vehicle that enables all doors to be locked or unlocked simultaneously using a single switch or key fob

khóa trung tâm, hệ thống khóa trung tâm

khóa trung tâm, hệ thống khóa trung tâm

Google Translate
[Danh từ]
remote keyless system

a technology that allows a person to unlock and lock their car doors from a distance using a small electronic device

hệ thống khóa từ xa, hệ thống không cần chìa khóa từ xa

hệ thống khóa từ xa, hệ thống không cần chìa khóa từ xa

Google Translate
[Danh từ]
key fob

a small electronic device that remotely controls functions such as locking and unlocking doors on a car

thẻ khóa, khóa điều khiển từ xa

thẻ khóa, khóa điều khiển từ xa

Google Translate
[Danh từ]
global positioning system

a satellite system that shows a place, thing, or person's exact position using signals

[Cụm từ]
satellite navigation

a device that uses GPS technology and satellite signals to help drivers navigate to their destination by providing them with real-time information about their location and route

định vị vệ tinh, hệ thống định vị vệ tinh

định vị vệ tinh, hệ thống định vị vệ tinh

Google Translate
[Danh từ]
electronic control unit

a microprocessor-based device that manages and controls electrical systems within vehicles, ensuring optimal performance and functionality

thiết bị điều khiển điện tử, mô-đun điều khiển điện tử

thiết bị điều khiển điện tử, mô-đun điều khiển điện tử

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek