pattern

Sách Face2face - Nâng cao - Đơn vị 9 - 9B

Ở đây, bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 9 - 9B trong sách giáo trình Face2Face Advanced, như "có ý thức về sức khỏe", "hướng đến tiền bạc", "không căng thẳng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2Face - Advanced
money-minded
[Tính từ]

focused on earning, managing, or prioritizing financial matters

tập trung vào tiền bạc, hướng đến tiền bạc

tập trung vào tiền bạc, hướng đến tiền bạc

Ex: He is so money-minded that he hesitates to spend even on necessities .Anh ấy quá **chú trọng vào tiền bạc** đến nỗi ngại chi tiêu ngay cả cho những thứ cần thiết.
stress-free
[Tính từ]

without worry, pressure, or tension

không căng thẳng, thư giãn

không căng thẳng, thư giãn

Ex: The vacation was designed to provide a completely stress-free experience .Kỳ nghỉ được thiết kế để mang lại trải nghiệm hoàn toàn **không căng thẳng**.
noteworthy
[Tính từ]

deserving of attention due to importance, excellence, or notable qualities

đáng chú ý, đáng ghi nhận

đáng chú ý, đáng ghi nhận

Ex: The book received several noteworthy awards for its insightful content .Cuốn sách đã nhận được một số giải thưởng **đáng chú ý** cho nội dung sâu sắc của nó.
trustworthy
[Tính từ]

able to be trusted or relied on

đáng tin cậy, có thể tin tưởng được

đáng tin cậy, có thể tin tưởng được

Ex: The trustworthy organization prioritizes transparency and accountability in its operations .Tổ chức **đáng tin cậy** ưu tiên tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong hoạt động của mình.
washable
[Tính từ]

able to be safely cleaned with water or other cleaning agents without being damaged

có thể giặt được, chịu được giặt

có thể giặt được, chịu được giặt

Ex: The washable cover on the couch can be removed and washed to keep it fresh .
unpredictable
[Tính từ]

unable to be predicted because of changing many times

không thể đoán trước, không thể dự đoán

không thể đoán trước, không thể dự đoán

Ex: The stock market is unpredictable, with prices fluctuating rapidly throughout the day .Thị trường chứng khoán **không thể đoán trước**, với giá cả biến động nhanh chóng trong ngày.
reddish
[Tính từ]

having a slight or partial red color

hơi đỏ, có màu đỏ nhẹ

hơi đỏ, có màu đỏ nhẹ

Ex: The animal ’s fur had a reddish hue in certain spots .Bộ lông của con vật có màu **đỏ nhạt** ở một số chỗ.
health-conscious
[Tính từ]

mindful of one's health and actively trying to promote it

có ý thức về sức khỏe, quan tâm đến sức khỏe

có ý thức về sức khỏe, quan tâm đến sức khỏe

Ex: With the growing trend of healthy eating , more health-conscious individuals are opting for vegetarian meals .Với xu hướng ăn uống lành mạnh ngày càng tăng, nhiều người **có ý thức về sức khỏe** đang chọn các bữa ăn chay.
waterproof
[Danh từ]

a textile that is coated or laminated with a substance that prevents water from penetrating through it

vải không thấm nước, chất liệu chống thấm

vải không thấm nước, chất liệu chống thấm

Ex: The waterproof of the coat began to wear out after years of use .
Sách Face2face - Nâng cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek