pattern

Sách Face2face - Nâng cao - Đơn vị 10 - 10C

Ở đây, bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - 10C trong sách giáo trình Face2Face Advanced, như "có phương pháp", "hiệp hội", "thấm nhuần", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2Face - Advanced
to revolutionize
[Động từ]

to change something in a significant or fundamental way

cách mạng hóa, thay đổi căn bản

cách mạng hóa, thay đổi căn bản

Ex: The adoption of e-commerce has revolutionized the retail and shopping experience .Việc áp dụng thương mại điện tử đã **cách mạng hóa** trải nghiệm bán lẻ và mua sắm.
graphically
[Trạng từ]

with visual representation, often using charts, diagrams, or other visual elements to convey information

một cách đồ họa

một cách đồ họa

Ex: The timeline was represented graphically to highlight key events .Dòng thời gian được thể hiện **đồ họa** để làm nổi bật các sự kiện quan trọng.
association
[Danh từ]

the mental connection or link between ideas, memories, or images

sự liên tưởng

sự liên tưởng

Ex: The word " home " often carries an emotional association for many people .Từ "nhà" thường mang một **liên tưởng** cảm xúc đối với nhiều người.
to permeate
[Động từ]

to expand to every part of a thing

thấm đẫm, xuyên thấu

thấm đẫm, xuyên thấu

Ex: Over the years , his teachings have permeated every aspect of the school ’s culture .Qua nhiều năm, những lời dạy của ông đã **thấm nhuần** vào mọi khía cạnh của văn hóa nhà trường.
linguistic
[Tính từ]

related to the science of language, including its structure, usage, and evolution

ngôn ngữ học, thuộc ngôn ngữ

ngôn ngữ học, thuộc ngôn ngữ

Ex: Linguistic barriers can make communication in multicultural teams challenging .Rào cản **ngôn ngữ** có thể khiến giao tiếp trong các nhóm đa văn hóa trở nên khó khăn.
expertise
[Danh từ]

high level of skill, knowledge, or proficiency in a particular field or subject matter

chuyên môn,  kỹ năng

chuyên môn, kỹ năng

Ex: The lawyer 's expertise in contract law ensured that the legal agreements were thorough and enforceable .**Chuyên môn** của luật sư trong luật hợp đồng đảm bảo rằng các thỏa thuận pháp lý là toàn diện và có thể thực thi.
systematic
[Tính từ]

done according to a planned and orderly system

có hệ thống, phương pháp

có hệ thống, phương pháp

Ex: She took a systematic approach to solving the problem , following a step-by-step method .Cô ấy đã áp dụng một cách tiếp cận **có hệ thống** để giải quyết vấn đề, tuân theo một phương pháp từng bước.
methodical
[Tính từ]

done in a careful, systematic, and organized manner

có phương pháp, có hệ thống

có phương pháp, có hệ thống

Ex: She tackled the daunting task of organizing her closet with a methodical approach , sorting items by category and systematically decluttering .Cô ấy đã giải quyết nhiệm vụ khó khăn là tổ chức tủ quần áo của mình với cách tiếp cận **có phương pháp**, phân loại các mục theo danh mục và dọn dẹp một cách có hệ thống.
artificial
[Tính từ]

made by humans rather than occurring naturally in nature

nhân tạo, tổng hợp

nhân tạo, tổng hợp

Ex: Artificial flavors and colors are added to processed foods to enhance taste and appearance.Hương vị và màu sắc **nhân tạo** được thêm vào thực phẩm chế biến để tăng hương vị và vẻ ngoài.
Sách Face2face - Nâng cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek