Sách Face2face - Nâng cao - Đơn vị 10 - 10C
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Đơn vị 10 - 10C trong sách giáo khoa Face2Face Advanced, chẳng hạn như "có phương pháp", "hiệp hội", "thấm vào", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to change something in a significant or fundamental way

cách mạng hóa, đổi mới một cách căn bản
with visual representation, often using charts, diagrams, or other visual elements to convey information

một cách đồ họa, hình thức đồ họa
the mental connection or link between ideas, memories, or images

sự liên tưởng, mối liên kết
related to the science of language, including its structure, usage, and evolution

ngôn ngữ, thuộc về ngôn ngữ
high level of skill, knowledge, or proficiency in a particular field or subject matter

chuyên môn, kinh nghiệm chuyên sâu
made by humans rather than occurring naturally in nature

nhân tạo, giả
Sách Face2face - Nâng cao |
---|
