pattern

Sách Face2face - Nâng cao - Đơn vị 10 - 10A

Ở đây, bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - 10A trong sách giáo trình Face2Face Advanced, như "xa xôi", "khéo léo", "nghỉ hưu", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2Face - Advanced
far-flung
[Tính từ]

located at a considerable distance from a central point

xa xôi, xa

xa xôi, xa

Ex: The far-flung islands of the Pacific are known for their unique ecosystems .Những hòn đảo **xa xôi** của Thái Bình Dương được biết đến với hệ sinh thái độc đáo.
to pension off
[Động từ]

to force one's employee to retire or leave work and give them a payment

cho nghỉ hưu, trợ cấp hưu trí

cho nghỉ hưu, trợ cấp hưu trí

Ex: The military often pensions off soldiers who have reached a certain age or sustained injuries , ensuring they receive ongoing support .Quân đội thường **cho nghỉ hưu** những người lính đã đạt đến một độ tuổi nhất định hoặc bị thương, đảm bảo họ nhận được sự hỗ trợ liên tục.
to besiege
[Động từ]

to surround a place, typically with armed forces, in order to force those inside to give up or surrender

bao vây, vây hãm

bao vây, vây hãm

Ex: The general devised a strategy to besiege the fort without heavy losses .Vị tướng đã nghĩ ra một chiến lược để **bao vây** pháo đài mà không có tổn thất nặng nề.
to smuggle
[Động từ]

to move goods or people illegally and secretly into or out of a country

buôn lậu, đưa vào hoặc đưa ra khỏi đất nước một cách bất hợp pháp và bí mật

buôn lậu, đưa vào hoặc đưa ra khỏi đất nước một cách bất hợp pháp và bí mật

Ex: The gang smuggled rare animals across the border .Băng nhóm **buôn lậu** động vật quý hiếm qua biên giới.
ingenious
[Tính từ]

(of an idea, object, etc.) unique and working very well which has resulted from creativity and clever thinking

khéo léo, tài tình

khéo léo, tài tình

Ex: The architect 's ingenious use of space made the small apartment feel much larger and more comfortable .Việc sử dụng không gian **tài tình** của kiến trúc sư đã khiến căn hộ nhỏ trở nên rộng rãi và thoải mái hơn nhiều.
prized
[Tính từ]

considered highly valuable or esteemed

quý giá, được đánh giá cao

quý giá, được đánh giá cao

Ex: The prized painting was displayed in a prestigious gallery .Bức tranh **được đánh giá cao** được trưng bày trong một phòng tranh uy tín.
medal
[Danh từ]

a flat piece of metal, typically of the size and shape of a large coin, given to the winner of a competition or to someone who has done an act of bravery in war, etc.

huy chương, huân chương

huy chương, huân chương

Ex: She keeps all her medals in a special case .Cô ấy giữ tất cả **huy chương** của mình trong một hộp đặc biệt.
to recruit
[Động từ]

to find people to join the armed forces

tuyển quân, chiêu mộ

tuyển quân, chiêu mộ

Ex: The general personally recruited elite soldiers for the secret mission .Vị tướng đã tự mình **tuyển dụng** những binh sĩ tinh nhuệ cho nhiệm vụ bí mật.
account
[Danh từ]

a detailed record or narrative description of events that have occurred

tài khoản, tường thuật

tài khoản, tường thuật

Ex: The historian ’s account is based on primary source documents .**Tường thuật** của nhà sử học dựa trên các tài liệu nguồn chính.
to demolish
[Động từ]

to completely destroy or to knock down a building or another structure

phá hủy, đập bỏ

phá hủy, đập bỏ

Ex: The construction crew will demolish the existing walls before rebuilding .Đội xây dựng sẽ **phá hủy** những bức tường hiện có trước khi xây lại.
to ebb away
[Động từ]

to gradually decline, weaken, or diminish over time, often like the receding tide

giảm dần, yếu đi

giảm dần, yếu đi

Ex: The soldier ’s hope ebbed away as reinforcements failed to arrive .Hy vọng của người lính **dần tan biến** khi quân tiếp viện không đến.
scrupulously
[Trạng từ]

in a very careful and precise manner, paying close attention to details and accuracy

một cách tỉ mỉ, cẩn thận

một cách tỉ mỉ, cẩn thận

Ex: They scrupulously maintained the historical accuracy of the documentary .Họ **tỉ mỉ** duy trì tính chính xác lịch sử của bộ phim tài liệu.
Sách Face2face - Nâng cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek