pattern

Sách Face2face - Nâng cao - Đơn vị 2 - 2C

Ở đây, bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - 2C trong sách giáo trình Face2Face Advanced, như "cao ốc", "di sản", "thiêu đốt", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2Face - Advanced
high-rise
[Tính từ]

(of buildings) having many floors

cao tầng, chọc trời

cao tầng, chọc trời

Ex: The company relocated its headquarters to a high-rise tower for better visibility.Công ty đã chuyển trụ sở chính của mình đến một tòa tháp **cao tầng** để có tầm nhìn tốt hơn.
spectacular
[Tính từ]

extremely impressive and beautiful, often evoking awe or excitement

ngoạn mục, ấn tượng

ngoạn mục, ấn tượng

Ex: The concert ended with a spectacular light show .Buổi hòa nhạc kết thúc với màn trình diễn ánh sáng **ngoạn mục**.
snow-clad
[Tính từ]

covered or dressed in snow

phủ đầy tuyết, phủ tuyết

phủ đầy tuyết, phủ tuyết

Ex: The village appeared serene and isolated , wrapped in its snow-clad blanket .Ngôi làng trông thanh bình và biệt lập, được bao phủ bởi tấm chăn **phủ đầy tuyết**.
golden
[Tính từ]

having a bright yellow color like the metal gold

vàng, vàng kim loại

vàng, vàng kim loại

Ex: The palace was lit up with golden lights during the royal celebration .Cung điện được thắp sáng bằng ánh đèn **vàng** trong lễ kỷ niệm hoàng gia.
heritage
[Danh từ]

the customs, traditions, rituals, and behaviors that are inherited and preserved within a community or society over time

di sản, di sản văn hóa

di sản, di sản văn hóa

Ex: The city ’s heritage is reflected in its ancient buildings and festivals .**Di sản** của thành phố được phản ánh qua những tòa nhà cổ và lễ hội của nó.
searing
[Tính từ]

having intense heat that feels unbearable

thiêu đốt, nóng bỏng

thiêu đốt, nóng bỏng

Ex: The searing heat of the campfire was intense but comforting on a cold night.Hơi nóng **thiêu đốt** của lửa trại dữ dội nhưng ấm áp trong một đêm lạnh.
winding
[Tính từ]

having multiple twists and turns

quanh co, uốn khúc

quanh co, uốn khúc

Ex: The winding path through the forest was enchanting.Con đường **quanh co** xuyên qua khu rừng thật mê hoặc.
hustle and bustle
[Cụm từ]

a busy, noisy, and active environment or situation

Ex: After living in the suburbs , hustle and bustle of downtown was a big adjustment for him .
icebound
[Tính từ]

tapped or surrounded by ice

bị băng bao vây, mắc kẹt trong băng

bị băng bao vây, mắc kẹt trong băng

Ex: He admired the icebound mountains , their peaks glistening in the sun .Anh ngưỡng mộ những ngọn núi **bị băng bao phủ**, đỉnh của chúng lấp lánh dưới ánh mặt trời.
stunning
[Tính từ]

causing strong admiration or shock due to beauty or impact

ấn tượng, choáng ngợp

ấn tượng, choáng ngợp

Ex: The movie 's special effects were so stunning that they felt almost real .Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim quá **ấn tượng** đến mức chúng gần như cảm thấy thật.
Sách Face2face - Nâng cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek