Danh sách từ vựng Face2Face Nâng cao Phiên bản thứ hai
30 Bài học
426 từ ngữ
3G 34phút
1. Unit 1 - 1A
Đơn vị 1 - 1A
12 từ ngữ
7 phút
2. Unit 1 - 1B
Đơn vị 1 - 1B
18 từ ngữ
10 phút
3. Unit 1 - 1C
Đơn vị 1 - 1C
6 từ ngữ
4 phút
4. Unit 2 - 2A
Đơn vị 2 - 2A
14 từ ngữ
8 phút
5. Unit 2 - 2B
Đơn vị 2 - 2B
21 từ ngữ
11 phút
6. Unit 2 - 2C
Đơn vị 2 - 2C
10 từ ngữ
6 phút
7. Unit 3 - 3A
Tổ 3 - 3A
20 từ ngữ
11 phút
8. Unit 3 - 3B
Đơn vị 3 - 3B
11 từ ngữ
6 phút
9. Unit 3 - 3C
Đơn vị 3 - 3C
9 từ ngữ
5 phút
10. Unit 4 - 4A
Tổ 4 - 4A
18 từ ngữ
10 phút
11. Unit 4 - 4B
Đơn vị 4 - 4B
22 từ ngữ
12 phút
12. Unit 4 - 4C
Tổ 4 - 4C
7 từ ngữ
4 phút
13. Unit 5 - 5A
Tổ 5 - 5A
20 từ ngữ
11 phút
14. Unit 5 - 5B
Đơn vị 5 - 5B
10 từ ngữ
6 phút
15. Unit 5 - 5C
Đơn vị 5 - 5C
16 từ ngữ
9 phút
16. Unit 6 - 6A
Tổ 6 - 6A
19 từ ngữ
10 phút
17. Unit 6 - 6B
Đơn vị 6 - 6B
12 từ ngữ
7 phút
18. Unit 6 - 6C
Đơn vị 6 - 6C
7 từ ngữ
4 phút
19. Unit 7 - 7A
Tổ 7 - 7A
10 từ ngữ
6 phút
20. Unit 7 - 7B
Đơn vị 7 - 7B
6 từ ngữ
4 phút
21. Unit 7 - 7C
Đơn vị 7 - 7C
18 từ ngữ
10 phút
22. Unit 8 - 8A
Tổ 8 - 8A
13 từ ngữ
7 phút
23. Unit 8 - 8B
Đơn vị 8 - 8B
48 từ ngữ
25 phút
24. Unit 8 - 8C
Đơn vị 8 - 8C
11 từ ngữ
6 phút
25. Unit 9 - 9A
Tổ 9 - 9A
14 từ ngữ
8 phút
26. Unit 9 - 9B
Đơn vị 9 - 9B
9 từ ngữ
5 phút
27. Unit 9 - 9C
Đơn vị 9 - 9C
14 từ ngữ
8 phút
28. Unit 10 - 10A
Tổ 10 - 10A
12 từ ngữ
7 phút
Bình luận
(0)