pattern

Sách Face2face - Nâng cao - Đơn vị 2 - 2B

Ở đây, bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - 2B trong sách giáo trình Face2Face Advanced, như "khoan dung", "rùa", "xa xỉ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2Face - Advanced
stark
[Tính từ]

completely bare or extreme, without any embellishment or disguise

tuyệt đối, trần trụi

tuyệt đối, trần trụi

Ex: The stark simplicity of the design made it stand out among the more complex options .Sự đơn giản **trần trụi** của thiết kế khiến nó nổi bật giữa những lựa chọn phức tạp hơn.
extravagant
[Tính từ]

costing a lot of money, more than the necessary or affordable amount

xa hoa, xa xỉ

xa hoa, xa xỉ

Ex: The CEO 's extravagant spending habits raised eyebrows among shareholders and employees alike .Thói quen chi tiêu **xa xỉ** của CEO đã khiến các cổ đông và nhân viên đều phải nhíu mày.
medieval
[Tính từ]

belonging or related to the Middle Ages, the period in European history from roughly the 5th to the 15th century

thời trung cổ, thuộc về thời Trung Cổ

thời trung cổ, thuộc về thời Trung Cổ

Ex: Medieval armor and weapons are displayed in the exhibit on chivalric knights .Áo giáp và vũ khí **thời trung cổ** được trưng bày trong triển lãm về các hiệp sĩ.
rustic
[Tính từ]

simple in a way that lacks modern elements of city life

mộc mạc, thôn quê

mộc mạc, thôn quê

snow-capped
[Tính từ]

(of mountains or other elevated features) having a covering of snow on its uppermost part or peak

phủ tuyết, đỉnh tuyết phủ

phủ tuyết, đỉnh tuyết phủ

Ex: The expedition aimed to climb the highest snow-capped peak in the region .Cuộc thám hiểm nhằm mục đích leo lên đỉnh cao nhất **phủ tuyết** trong khu vực.
marble
[Danh từ]

a type of hard smooth rock that is mostly white in color and has colored lines, which is used as building material or in making statues

đá cẩm thạch, đá hoa

đá cẩm thạch, đá hoa

Ex: The kitchen countertops were made of polished marble, adding a touch of sophistication to the modern design .Mặt bàn bếp được làm bằng **đá cẩm thạch** đánh bóng, thêm một chút tinh tế vào thiết kế hiện đại.
tortoise
[Danh từ]

a type of turtle that lives on land and moves very slowly, with a large shell on its back

rùa, rùa cạn

rùa, rùa cạn

Ex: The Galápagos tortoise is a living testament to the concept of longevity .**Rùa** Galápagos là minh chứng sống cho khái niệm về tuổi thọ.
cottage
[Danh từ]

a small house, particularly one that is situated in the countryside or a village

nhà nhỏ, ngôi nhà ở nông thôn

nhà nhỏ, ngôi nhà ở nông thôn

Ex: They dreamed of retiring to a little cottage in the English countryside .Họ mơ ước được nghỉ hưu trong một **ngôi nhà nhỏ** ở vùng nông thôn nước Anh.
peak
[Danh từ]

a mountain with a sharply pointed top

đỉnh, chóp

đỉnh, chóp

Ex: The peak was challenging to climb , but the view from the top was worth it .**Đỉnh núi** rất khó leo, nhưng cảnh nhìn từ trên cao rất đáng giá.
curry
[Danh từ]

a variety of dishes originating from South Asia, typically made with meat, vegetables, etc., cooked in a hot sauce and then served with rice

cà ri

cà ri

Ex: The aroma of simmering curry wafted through the kitchen , enticing everyone to gather around the table for dinner .Mùi thơm của **cà ri** đang sôi tỏa ra khắp nhà bếp, lôi cuốn mọi người tập trung quanh bàn ăn tối.
to act as
[Động từ]

to perform the role or function of something

đóng vai trò là, hoạt động như

đóng vai trò là, hoạt động như

Ex: The building will act as a venue for the upcoming conference .Tòa nhà sẽ **đóng vai trò là** địa điểm cho hội nghị sắp tới.
vital
[Tính từ]

absolutely necessary and of great importance

quan trọng, cần thiết

quan trọng, cần thiết

Ex: Good communication is vital for effective teamwork .Giao tiếp tốt là **sống còn** cho làm việc nhóm hiệu quả.
means
[Danh từ]

a way, system, object, etc. through which one can achieve a goal or accomplish a task

phương tiện, công cụ

phương tiện, công cụ

Ex: Art can be a means of expressing complex emotions and ideas .Nghệ thuật có thể là một **phương tiện** để thể hiện những cảm xúc và ý tưởng phức tạp.
communication
[Danh từ]

the process or activity of exchanging information or expressing feelings, thoughts, or ideas by speaking, writing, etc.

giao tiếp, trao đổi

giao tiếp, trao đổi

Ex: Writing letters was a common form of communication in the past .Viết thư là một hình thức **giao tiếp** phổ biến trong quá khứ.
to glide
[Động từ]

to move smoothly and effortlessly through the air or on a surface with little or no propulsion

lướt, trượt

lướt, trượt

Ex: The boat glided gently down the river , hardly making a sound .Con thuyền **lướt** nhẹ nhàng xuôi dòng sông, hầu như không tạo ra tiếng động.
silently
[Trạng từ]

without verbal communication

lặng lẽ, không nói một lời

lặng lẽ, không nói một lời

Ex: The audience listened silently to the speaker .Khán giả lắng nghe **im lặng** diễn giả.
canoe
[Danh từ]

a narrow boat that is light and has pointed ends, which can be moved using paddles

ca nô, thuyền độc mộc

ca nô, thuyền độc mộc

Ex: The canoe race attracted participants from all over the region , showcasing skill and endurance on the water .Cuộc đua **thuyền độc mộc** đã thu hút người tham gia từ khắp vùng, thể hiện kỹ năng và sức bền trên mặt nước.
indulgent
[Tính từ]

allowing others to enjoy pleasures or desires without strict judgment or criticism

khoan dung

khoan dung

Ex: The indulgent boss allowed his team to take long breaks whenever they needed .Ông chủ **dễ dãi** cho phép nhóm của mình nghỉ ngơi lâu bất cứ khi nào họ cần.
to catch
[Động từ]

to capture or grab something or someone using methods like hunting, chasing, or trapping

bắt, chộp

bắt, chộp

Ex: The hunter caught several rabbits using strategically placed traps .Thợ săn đã **bắt** được vài con thỏ bằng cách sử dụng bẫy đặt một cách chiến lược.
locally
[Trạng từ]

in a way that relates to a specific location or nearby area

tại địa phương, trong khu vực

tại địa phương, trong khu vực

Ex: The bookstore supports local authors by featuring their works prominently and hosting book signings locally.Hiệu sách hỗ trợ các tác giả địa phương bằng cách nổi bật tác phẩm của họ một cách **địa phương** và tổ chức ký tặng sách **tại địa phương**.
picture-book
[Tính từ]

exceptionally charming or picturesque, like scenes from a picture book

như trong sách tranh, giống như trong sách tranh

như trong sách tranh, giống như trong sách tranh

Ex: They had a picture-book wedding , complete with an elegant gown and a beautiful outdoor ceremony .Họ đã có một đám cưới **như trong truyện cổ tích**, với chiếc váy thanh lịch và một buổi lễ ngoài trời tuyệt đẹp.
Sách Face2face - Nâng cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek