Sách Face2face - Nâng cao - Đơn vị 6 - 6C
Ở đây, bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6 - 6C trong sách giáo trình Face2Face Advanced, như "một cách nhu mì", "một cách ngưỡng mộ", "một cách mong đợi", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
accidentally
[Trạng từ]
by chance and without planning in advance

một cách tình cờ, ngẫu nhiên
Ex: They accidentally left the door unlocked all night .Họ **vô tình** để cửa mở khóa cả đêm.
meekly
[Trạng từ]
in a quiet and humble way, often showing willingness to accept or obey without protest

nhún nhường, khiêm tốn
Ex: He apologized meekly for arriving late to the meeting .Anh ấy xin lỗi **khiêm tốn** vì đến muộn cuộc họp.
politely
[Trạng từ]
in a courteous or respectful manner

lịch sự, nhã nhặn
Ex: The teacher reminded the students to express their opinions politely during the class discussion .
unbelievably
[Trạng từ]
in a manner that is difficult or impossible to believe or comprehend

không thể tin được
Ex: The witness described the event unbelievably, causing doubts .Nhân chứng đã mô tả sự kiện một cách **không thể tin được**, gây ra nghi ngờ.
bitterly
[Trạng từ]
in a way that expresses strong anger, pain, or resentment

một cách cay đắng, với sự phẫn nộ
Ex: The argument ended bitterly with both parties expressing hurtful words .Tôi nhớ anh ấy đã nói **một cách cay đắng** rằng thành công luôn đến quá muộn.
adoringly
[Trạng từ]
in a way that shows deep love, admiration, or devotion

một cách đáng yêu, với sự ngưỡng mộ
Ex: The fans gazed adoringly at the celebrity during the event .Người hâm mộ nhìn **ngưỡng mộ** người nổi tiếng trong sự kiện.
Sách Face2face - Nâng cao |
---|

Tải ứng dụng LanGeek