pattern

Sách Face2face - Nâng cao - Đơn vị 10 - 10B

Ở đây, bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - 10B trong sách giáo trình Face2Face Advanced, như "tiếp xúc", "tầm thường", "chứng sợ không gian hẹp", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2Face - Advanced
claustrophobia
[Danh từ]

an intense fear of being in small, enclosed environments

chứng sợ không gian hẹp

chứng sợ không gian hẹp

Ex: He felt his claustrophobia worsening in the packed subway car .Anh ấy cảm thấy **chứng sợ không gian hẹp** của mình trở nên tồi tệ hơn trong toa tàu điện ngầm đông đúc.
vulnerability
[Danh từ]

the state of being exposed to the possibility of emotional distress

sự dễ bị tổn thương, tính dễ bị tổn thương

sự dễ bị tổn thương, tính dễ bị tổn thương

Ex: Children exhibit vulnerability as they navigate the challenges of growing up , learning to cope with their emotions and experiences .Trẻ em thể hiện **sự dễ bị tổn thương** khi chúng đối mặt với những thách thức của việc lớn lên, học cách đối phó với cảm xúc và trải nghiệm của mình.
spacesuit
[Danh từ]

clothing used by astronauts while traveling in space

bộ đồ vũ trụ, áo phi hành gia

bộ đồ vũ trụ, áo phi hành gia

Ex: The spacesuit’s bulky design is necessary to provide insulation and pressure in the vacuum of space .
skydiving
[Danh từ]

the activity or sport in which individuals jump from a flying aircraft and do special moves while falling before opening their parachute at a specified distance to land on the ground

nhảy dù, skydiving

nhảy dù, skydiving

Ex: Whether pursued as a one-time adventure or a lifelong passion , skydiving often leaves a lasting impression and unforgettable memories for those who dare to take the leap .Dù theo đuổi như một cuộc phiêu lưu một lần hay một niềm đam mê suốt đời, **nhảy dù** thường để lại ấn tượng lâu dài và những kỷ niệm khó quên cho những ai dám thực hiện bước nhảy.
psychological
[Tính từ]

relating to or affecting the mind or the mental state

tâm lý, thuộc về tinh thần

tâm lý, thuộc về tinh thần

Ex: He experienced psychological stress during the intense training .Anh ấy đã trải qua căng thẳng **tâm lý** trong quá trình tập luyện căng thẳng.
frailty
[Danh từ]

the state of being physically weak, usually because of old age

sự yếu ớt, sự mỏng manh

sự yếu ớt, sự mỏng manh

Ex: Frailty is common among elderly individuals but can be managed with proper care .**Sự yếu ớt** phổ biến ở người cao tuổi nhưng có thể được kiểm soát với sự chăm sóc phù hợp.
plush
[Tính từ]

luxurious and expensive, often suggesting comfort and high quality

sang trọng, xa hoa

sang trọng, xa hoa

Ex: The luxury cruise ship offered plush cabins with private balconies , allowing passengers to enjoy breathtaking ocean views in comfort .Con tàu du lịch sang trọng cung cấp những cabin **xa hoa** với ban công riêng, cho phép hành khách tận hưởng tầm nhìn ngoạn mục ra đại dương một cách thoải mái.
crippling
[Tính từ]

causing severe damage or limitation, often making it difficult to function normally

tàn phế, làm tê liệt

tàn phế, làm tê liệt

Ex: The crippling addiction to drugs destroyed his relationships and career .Chứng nghiện **tàn phá** ma túy đã phá hủy các mối quan hệ và sự nghiệp của anh ta.
to plummet
[Động từ]

to fall to the ground rapidly

rơi thẳng đứng, lao nhanh xuống

rơi thẳng đứng, lao nhanh xuống

Ex: The malfunctioning drone lost altitude rapidly , causing it to plummet and crash into the ground .Chiếc máy bay không người lái bị trục trặc đã mất độ cao nhanh chóng, khiến nó **rơi thẳng** và đâm xuống đất.
twang
[Danh từ]

a distinct nasal quality in speech, often associated with certain regional accents or dialects

giọng mũi, âm sắc mũi

giọng mũi, âm sắc mũi

Ex: The lecture highlighted how a twang can influence perceptions of professionalism .Bài giảng nêu bật cách một **giọng mũi** có thể ảnh hưởng đến nhận thức về sự chuyên nghiệp.
Sách Face2face - Nâng cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek