pattern

Sách Face2face - Nâng cao - Đơn vị 5 - 5A

Ở đây, bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 5 - 5A trong sách giáo trình Face2Face Advanced, như "được trả lương thấp", "khớp vào nhau", "người thành công vượt bậc", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2Face - Advanced
inter-
[Tiền tố]

used to indicate the relationship or interaction between two or more things or people

liên-, giữa

liên-, giữa

Ex: Intercontinental flights often have long durations.Các chuyến bay **liên** lục địa thường có thời gian dài.
semi-
[Tiền tố]

used to indicate that the thing being described is only part of the whole or incomplete in some way

bán-, nửa-

bán-, nửa-

Ex: His answer was semi-correct but needed further clarification.Câu trả lời của anh ấy **một phần** đúng nhưng cần thêm giải thích.
counter-
[Tiền tố]

used to describe something that opposes, reacts against, or provides a contrast to something else

phản, chống

phản, chống

Ex: He developed a counterstrategy to win the competition.Anh ấy đã phát triển một chiến lược **phản** để giành chiến thắng trong cuộc thi.
under-
[Tiền tố]

used to indicate a position lower than or beneath something else

dưới-, phụ-

dưới-, phụ-

Ex: He ducked to avoid hitting the underpart of the bridge.Anh ấy cúi xuống để tránh đập vào phần **dưới** của cây cầu.
over-
[Tiền tố]

used to signify more than what is needed or considered appropriate

quá, siêu

quá, siêu

Ex: The movie was overhyped, and it didn't live up to expectations.Bộ phim đã bị **quá** cường điệu, và nó không đáp ứng được kỳ vọng.
super-
[Tiền tố]

used to form words meaning situated above or beyond something

siêu-, trên-

siêu-, trên-

Ex: The superstructure of the ship towers over the main deck.**Siêu** kết cấu của con tàu nhô lên trên boong chính.
pseudo-
[Tiền tố]

used to describe something that is fake or pretending to be something it is not

giả-, giả tạo-

giả-, giả tạo-

Ex: The pseudo-religion gained followers by promising answers to life's mysteries, but its teachings were vague and unfounded.Tôn giáo **giả** đã thu hút người theo dõi bằng cách hứa hẹn giải đáp những bí ẩn của cuộc sống, nhưng giáo lý của nó mơ hồ và không có cơ sở.
interaction
[Danh từ]

the act of communicating or working together with someone or something

tương tác

tương tác

Ex: The interaction between the various departments improved the overall project .Sự **tương tác** giữa các phòng ban khác nhau đã cải thiện dự án tổng thể.
to interlock
[Động từ]

to fit or lock together securely, keeping things in a stable or connected position

khớp vào nhau, khóa lại với nhau

khớp vào nhau, khóa lại với nhau

Ex: Lego bricks are designed to interlock easily , allowing for the creation of various structures .Các viên gạch Lego được thiết kế để **khớp nối** dễ dàng, cho phép tạo ra nhiều cấu trúc khác nhau.
counterbalance
[Danh từ]

a weight or mechanism used to provide stability and balance by offsetting the weight of another object or system

đối trọng, cân bằng

đối trọng, cân bằng

Ex: The lever system relies on a counterbalance for smooth functioning .Hệ thống đòn bẩy dựa vào một **đối trọng** để hoạt động trơn tru.
counterattack
[Danh từ]

an attack made in response to someone else's attack

phản công, đòn trả đũa

phản công, đòn trả đũa

Ex: The general planned a counterattack after assessing the enemy 's weaknesses .Vị tướng đã lên kế hoạch một **cuộc phản công** sau khi đánh giá điểm yếu của kẻ thù.
semicircle
[Danh từ]

any half of a circle

nửa vòng tròn, bán nguyệt

nửa vòng tròn, bán nguyệt

Ex: The audience formed a semicircle around the street performer .Khán giả tạo thành một **nửa vòng tròn** xung quanh nghệ sĩ đường phố.
superwoman
[Danh từ]

a woman with superior mental or physical capabilities, particularly one who succeeds in both her career and home life

siêu phụ nữ, người phụ nữ phi thường

siêu phụ nữ, người phụ nữ phi thường

Ex: Modern society often expects women to act like superwomen in every aspect of life .Xã hội hiện đại thường mong đợi phụ nữ hành động như những **siêu phụ nữ** trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
super-rich
[Danh từ]

individuals or groups possessing extremely large amounts of wealth

siêu giàu, cực giàu

siêu giàu, cực giàu

Ex: The super-rich often own assets like yachts , jets , and rare art collections .Những **siêu giàu** thường sở hữu tài sản như du thuyền, máy bay phản lực và bộ sưu tập nghệ thuật hiếm.
overachiever
[Danh từ]

a person who gains success beyond what is expected or normal, often in a way that makes them exhausted

người thành công vượt bậc, người làm việc quá sức

người thành công vượt bậc, người làm việc quá sức

Ex: He became an overachiever by working long hours every day .Anh ấy trở thành một **người thành công vượt bậc** bằng cách làm việc nhiều giờ mỗi ngày.
overwork
[Danh từ]

the act of working too much or too long

làm việc quá sức, lao động quá mức

làm việc quá sức, lao động quá mức

Ex: The manager acknowledged the issue of overwork among the staff.Người quản lý đã thừa nhận vấn đề **làm việc quá sức** trong số nhân viên.
overhead
[Tính từ]

located or occurring above the level of the head

trên cao, treo

trên cao, treo

Ex: The overhead speakers broadcast announcements throughout the building .Loa **trên cao** phát thông báo khắp tòa nhà.
to underpaid
[Động từ]

not receiving enough money for the work one does

trả lương thấp, trả không đủ

trả lương thấp, trả không đủ

Ex: The union demanded fair wages for underpaid staff members.Công đoàn yêu cầu mức lương công bằng cho các thành viên nhân viên **bị trả lương thấp**.
underfoot
[Trạng từ]

situated beneath the feet

dưới chân, trên mặt đất

dưới chân, trên mặt đất

Ex: The icy ground was slippery underfoot, making it difficult to walk.Mặt đất băng giá trơn trượt **dưới chân**, khiến việc đi lại khó khăn.
underachiever
[Danh từ]

a person who consistently performs below their potential or fails to meet expected standards or goals

người kém thành tích, học sinh yếu kém

người kém thành tích, học sinh yếu kém

Ex: Her grades made her appear as an underachiever, but she was improving .Điểm số của cô ấy khiến cô ấy trông như một **người kém cỏi**, nhưng cô ấy đang cải thiện.
Sách Face2face - Nâng cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek