Từ Vựng cho IELTS (Học Thuật) - Đồ thị và số liệu
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về đồ thị và số liệu, chẳng hạn như “horizontal”, “diagram”, “depict”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a graphical display of information consisting of narrow rectangular lines whose heights depend on the value that they are representing
biểu đồ cột, biểu đồ thanh
a diagram in which the quantities of variables are represented by the heights of the columns to make the comparison easier or doable
biểu đồ cột, biểu đồ thanh
a graphic representation of the step-by-step sequence of functions in a computer program
biểu đồ tuần hoàn, biểu đồ luồng
a diagram representing the dynamic relationships and processes in a system
sơ đồ dòng chảy, biểu đồ dòng chảy
a graphical display of the difference between the parts of a whole shown by dividing a circle into several segments
biểu đồ hình tròn, biểu đồ pion
a set of facts and figures arranged in rows and columns in a systematic order
bảng, bàn
(geometry) an arbitrary straight line that passes through the center of a symmetrical object or around which an object spins
trục
positioned across and parallel to the ground and not up or down
ngang, ngang bằng
positioned at a right angle to the horizon or ground, typically moving up or down
dọc, thẳng đứng
an arrangement of a set of figures or information in a vertical way
cột, chồng
a list of symbols that accompanies a table, map, etc. as a reference for further explanation
chú thích, khóa
to represent or show something or someone by a work of art
miêu tả, thể hiện
an information sheet in the form of a graph, diagram, or table that is easy to understand
biểu đồ, bảng
any set of numbers that represent an exact position on a map or graph
tọa độ, điểm tọa độ
the non-empty area formed by the intersection of a solid object in three-dimensional space and a plane, or the corresponding concept in higher-dimensional spaces
mặt cắt ngang, cắt ngang
the act or process of drawing or making an outline or sketch in order to show how something works or how it is built
thiết kế, bản vẽ
a chart with large sheets of paper that are joined on top and can be used for representations by turning each page
bảng kẻ, bảng giấy
a graphical display of the relationship between two or more numbers using a line or lines
đồ thị, biểu đồ
a diagram consisting of bars with different heights that represent the amount of a variable
biểu đồ tần số
a computer program used for calculating data, especially financial data
bảng tính, chương trình bảng tính
a graph that shows connections, relationships or processes with a branched structure
biểu đồ cây, cây quyết định
(of data) arranged or presented in rows and columns that form a table
dạng bảng, theo dạng bảng
a diagram consisting of circles that represent mathematical or logical sets showing shared features in overlapping areas
biểu đồ Venn, sơ đồ Venn
a simple diagram in which units of data are represented by blocks
đồ thị khối, biểu đồ khối
a chart that represents a project schedule using horizontal lines
biểu đồ Gantt, đồ thị Gantt
a graphical display of the relationship between two points connected to each other by lines
biểu đồ đường, đường đồ thị
a diagram that displays information or statistics using pictures
hình ảnh, biểu đồ hình ảnh