pattern

Từ Vựng Nâng Cao cho TOEFL - Thời gian và không gian

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thời gian và không gian, chẳng hạn như "wane", "dwarf", "nebula", v.v... cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for TOEFL
biennial

occurring once every two years

hàng năm, hai năm một lần

hàng năm, hai năm một lần

Google Translate
[Tính từ]
fiscal year

a period of 12 months based on which a company, government or individual does financial reporting or budgeting

năm tài chính, năm ngân sách

năm tài chính, năm ngân sách

Google Translate
[Danh từ]
epoch

a period of time in history or someone's life, during which significant events happen

kỷ nguyên, thời kỳ

kỷ nguyên, thời kỳ

Google Translate
[Danh từ]
wormhole

a hypothetical structure that connects regions of space-time that are far apart

lỗ sâu, wormhole

lỗ sâu, wormhole

Google Translate
[Danh từ]
to wane

(of the moon) to gradually decrease in its visible illuminated surface as it progresses from full to new moon

giảm, hạ thấp

giảm, hạ thấp

Google Translate
[Động từ]
to wax

(of the moon) to progressively display a larger illuminated section until it turns into a full moon

tăng lên, phát triển

tăng lên, phát triển

Google Translate
[Động từ]
to elapse

(of time) to pass by

trôi qua, qua

trôi qua, qua

Google Translate
[Động từ]
twilight

the time in the evening when the sun is below the horizon

hoàng hôn

hoàng hôn

Google Translate
[Danh từ]
space-time

the theory that adds the notion of time to that of a three-dimensional space

Thời gian-vũ trụ, không gian-thời gian

Thời gian-vũ trụ, không gian-thời gian

Google Translate
[Danh từ]
shooting star

a usually small meteor that burns with a bright light when entering the earth's atmosphere

sao băng, thiên thạch

sao băng, thiên thạch

Google Translate
[Danh từ]
dwarf

a star that is relatively small in size or mass and is not very bright

lùn, sao lùn

lùn, sao lùn

Google Translate
[Danh từ]
Nebula

a glowing cloud of gas and dust in outer space, often the result of a star explosion or formation

tinh vân

tinh vân

Google Translate
[Danh từ]
meteoroid

a small celestial body that becomes visible as a meteor upon entrance into the atmosphere of the earth

mê-teo-rô-ít

mê-teo-rô-ít

Google Translate
[Danh từ]
astrophysics

the branch of physics that studies celestial objects and phenomena in the universe, such as stars, galaxies, and cosmic radiation

vật lý thiên văn

vật lý thiên văn

Google Translate
[Danh từ]
astrobiology

a branch of biology that deals with the study of life in space

sinh vật học vũ trụ

sinh vật học vũ trụ

Google Translate
[Danh từ]
aurora borealis

the colored lights, mainly green and red, in the sky seen primarily near the northern magnetic pole

cực quang

cực quang

Google Translate
[Danh từ]
aurora australis

the colored lights, mainly green and red, in the sky seen primarily near the southern magnetic pole

cực quang nam bán cầu, ánh sáng phía nam

cực quang nam bán cầu, ánh sáng phía nam

Google Translate
[Danh từ]
Greenwich Mean Time

the time as measured at Greenwich, London, on the line of 0° longitude, used to calculate the time across the globe

Giờ trung bình Greenwich, Thời gian chuẩn Greenwich

Giờ trung bình Greenwich, Thời gian chuẩn Greenwich

Google Translate
[Danh từ]
centennial

the 100th anniversary of an event or occasion

kỷ niệm trăm năm, đại lễ trăm năm

kỷ niệm trăm năm, đại lễ trăm năm

Google Translate
[Danh từ]
bicentennial

the 200th anniversary of an event or occasion

kỷ niệm 200 năm

kỷ niệm 200 năm

Google Translate
[Danh từ]
perpetual

continuing forever or indefinitely into the future

vĩnh viễn, mãi mãi

vĩnh viễn, mãi mãi

Google Translate
[Tính từ]
gregorian calendar

the calendar introduced by Pope Gregory XII in 1582, as a modification for the Julian Calendar, presently used in many parts of the world

lịch Gregory, lịch Gregory VIII

lịch Gregory, lịch Gregory VIII

Google Translate
[Danh từ]
exoplanet

a planet that is outside the solar system

ngoại hành tinh

ngoại hành tinh

Google Translate
[Danh từ]
full moon

the complete and round-shaped moon as seen from the earth

trăng tròn

trăng tròn

Google Translate
[Danh từ]
crescent

denoting the shape of the new moon

hình trăng non, trăng khuyết

hình trăng non, trăng khuyết

Google Translate
[Tính từ]
eon

an endless or lengthy period of time

kỷ nguyên, thời đại

kỷ nguyên, thời đại

Google Translate
[Danh từ]
zodiac

(astronomy) the celestial zone in the sky where the sun, moon, and planets appear to move, traditionally divided into twelve equal segments, each associated with a distinct name and symbol

cung hoàng đạo, vành đai hoàng đạo

cung hoàng đạo, vành đai hoàng đạo

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek