pattern

Từ Vựng Nâng Cao cho TOEFL - Thời gian và Không gian

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thời gian và không gian, như "suy yếu", "người lùn", "tinh vân", v.v., cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for TOEFL
biennial
[Tính từ]

occurring once every two years

hai năm một lần

hai năm một lần

fiscal year
[Danh từ]

a period of 12 months based on which a company, government or individual does financial reporting or budgeting

năm tài chính, năm ngân sách

năm tài chính, năm ngân sách

epoch
[Danh từ]

a period of time in history or someone's life, during which significant events happen

thời đại, kỷ nguyên

thời đại, kỷ nguyên

Ex: The Civil Rights Movement was an epoch of profound social change and progress in the United States .Phong trào Dân quyền là một **thời kỳ** của sự thay đổi xã hội sâu sắc và tiến bộ ở Hoa Kỳ.
wormhole
[Danh từ]

a hypothetical structure that connects regions of space-time that are far apart

lỗ sâu, cầu không-thời gian

lỗ sâu, cầu không-thời gian

to wane
[Động từ]

(of the moon) to gradually decrease in its visible illuminated surface as it progresses from full to new moon

khuyết, giảm dần

khuyết, giảm dần

Ex: The moon 's brightness started to wane just a few days after the full moon .Độ sáng của mặt trăng bắt đầu **giảm dần** chỉ vài ngày sau khi trăng tròn.
to wax
[Động từ]

(of the moon) to progressively display a larger illuminated section until it turns into a full moon

lớn dần, tăng dần

lớn dần, tăng dần

Ex: The moon waxes, reaching full brightness in about two weeks.Mặt trăng **lớn dần**, đạt đến độ sáng đầy đủ trong khoảng hai tuần.
to elapse
[Động từ]

(of time) to pass by

trôi qua, qua đi

trôi qua, qua đi

Ex: The days elapsed slowly during the long winter months .Những ngày **trôi qua** chậm rãi trong những tháng mùa đông dài.
twilight
[Danh từ]

the time in the evening when the sun is below the horizon

hoàng hôn, chạng vạng

hoàng hôn, chạng vạng

Ex: Birds chirped softly as daylight faded into twilight, signaling the end of another day .Những chú chim hót nhẹ nhàng khi ánh sáng ban ngày nhường chỗ cho **hoàng hôn**, báo hiệu sự kết thúc của một ngày khác.
space-time
[Danh từ]

the theory that adds the notion of time to that of a three-dimensional space

không-thời gian, liên tục không-thời gian

không-thời gian, liên tục không-thời gian

Ex: The study of space-time helps cosmologists understand the large-scale structure and evolution of the universe .Nghiên cứu về **không-thời gian** giúp các nhà vũ trụ học hiểu được cấu trúc quy mô lớn và sự tiến hóa của vũ trụ.
shooting star
[Danh từ]

a usually small meteor that burns with a bright light when entering the earth's atmosphere

sao băng, thiên thạch

sao băng, thiên thạch

Ex: The shooting star disappeared within seconds , leaving only a brief trail of light .**Sao băng** biến mất trong vài giây, chỉ để lại một vệt sáng ngắn ngủi.
dwarf
[Danh từ]

a star that is relatively small in size or mass and is not very bright

sao lùn, ngôi sao lùn

sao lùn, ngôi sao lùn

Ex: Dwarf stars are often studied to understand stellar evolution and the life cycles of stars in the universe .Các ngôi sao **lùn** thường được nghiên cứu để hiểu về sự tiến hóa của sao và vòng đời của các ngôi sao trong vũ trụ.
Nebula
[Danh từ]

a glowing cloud of gas and dust in outer space, often the result of a star explosion or formation

tinh vân, đám mây khí và bụi

tinh vân, đám mây khí và bụi

Ex: The beautiful colors of the Eagle Nebula were captured by the space telescope.Những màu sắc đẹp của **tinh vân** Đại Bàng đã được chụp bởi kính viễn vọng không gian.
meteoroid
[Danh từ]

a small celestial body that becomes visible as a meteor upon entrance into the atmosphere of the earth

thiên thạch nhỏ, vật thể nhỏ trên trời

thiên thạch nhỏ, vật thể nhỏ trên trời

Ex: The study of meteoroids provides valuable insights into the composition and dynamics of our solar system , as well as the potential hazards they pose to spacecraft and Earth .Nghiên cứu về **thiên thạch** cung cấp những hiểu biết quý giá về thành phần và động lực học của hệ mặt trời chúng ta, cũng như những nguy cơ tiềm ẩn mà chúng gây ra đối với tàu vũ trụ và Trái Đất.
astrophysics
[Danh từ]

the branch of physics that studies celestial objects and phenomena in the universe, such as stars, galaxies, and cosmic radiation

vật lý thiên văn

vật lý thiên văn

Ex: The groundbreaking discoveries in astrophysics have revolutionized our understanding of the cosmos and our place within it .Những khám phá đột phá trong **vật lý thiên văn** đã cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về vũ trụ và vị trí của chúng ta trong đó.
astrobiology
[Danh từ]

a branch of biology that deals with the study of life in space

sinh học vũ trụ, ngoại sinh học

sinh học vũ trụ, ngoại sinh học

Ex: The search for biosignatures is a key focus of astrobiology, aiming to identify signs of life on distant planets and moons .Việc tìm kiếm các dấu hiệu sinh học là trọng tâm chính của **sinh học vũ trụ**, nhằm xác định các dấu hiệu của sự sống trên các hành tinh và mặt trăng xa xôi.
aurora borealis
[Danh từ]

the colored lights, mainly green and red, in the sky seen primarily near the northern magnetic pole

cực quang, ánh sáng phương bắc

cực quang, ánh sáng phương bắc

Ex: The aurora borealis has captivated people for centuries and continues to be a source of wonder and inspiration for astronomers , photographers , and travelers alike .**Cực quang** đã thu hút con người trong nhiều thế kỷ và tiếp tục là nguồn cảm hứng và ngạc nhiên cho các nhà thiên văn học, nhiếp ảnh gia và du khách.
aurora australis
[Danh từ]

the colored lights, mainly green and red, in the sky seen primarily near the southern magnetic pole

cực quang phương nam, ánh sáng phương nam

cực quang phương nam, ánh sáng phương nam

Ex: The aurora australis is a stunning phenomenon that has inspired artists, scientists, and adventurers throughout history, offering a glimpse of the Earth's connection to the wider cosmos.**Cực quang phương nam** là một hiện tượng tuyệt đẹp đã truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ, nhà khoa học và nhà thám hiểm trong suốt lịch sử, mang đến cái nhìn về mối liên hệ của Trái Đất với vũ trụ rộng lớn hơn.

the time as measured at Greenwich, London, on the line of 0° longitude, used to calculate the time across the globe

Giờ trung bình Greenwich, Thời gian trung bình Greenwich

Giờ trung bình Greenwich, Thời gian trung bình Greenwich

Ex: Scientists use Greenwich Mean Time to standardize observations across different locations .Các nhà khoa học sử dụng **Giờ trung bình Greenwich** để chuẩn hóa các quan sát ở các địa điểm khác nhau.
centennial
[Danh từ]

the 100th anniversary of an event or occasion

kỷ niệm 100 năm

kỷ niệm 100 năm

bicentennial
[Danh từ]

the 200th anniversary of an event or occasion

lễ kỷ niệm hai trăm năm, bicentennial

lễ kỷ niệm hai trăm năm, bicentennial

perpetual
[Tính từ]

continuing forever or indefinitely into the future

vĩnh viễn, bất tận

vĩnh viễn, bất tận

Ex: The company aims for perpetual growth and success .Công ty hướng tới sự phát triển **vĩnh viễn** và thành công.

the calendar introduced by Pope Gregory XII in 1582, as a modification for the Julian Calendar, presently used in many parts of the world

lịch Gregory, lịch Gregory XII

lịch Gregory, lịch Gregory XII

exoplanet
[Danh từ]

a planet that is outside the solar system

ngoại hành tinh, hành tinh ngoài hệ mặt trời

ngoại hành tinh, hành tinh ngoài hệ mặt trời

Ex: Scientists use advanced telescopes and observatories to detect the faint signals of exoplanets orbiting distant stars .Các nhà khoa học sử dụng kính viễn vọng và đài quan sát tiên tiến để phát hiện các tín hiệu yếu của các **hành tinh ngoài hệ mặt trời** quay quanh các ngôi sao xa xôi.
full moon
[Danh từ]

the complete and round-shaped moon as seen from the earth

trăng tròn, trăng rằm

trăng tròn, trăng rằm

Ex: People gathered on the beach to watch the full moon rise above the horizon .Mọi người tụ tập trên bãi biển để ngắm **trăng tròn** mọc lên từ đường chân trời.
crescent
[Tính từ]

denoting the shape of the new moon

lưỡi liềm, có hình trăng lưỡi liềm

lưỡi liềm, có hình trăng lưỡi liềm

eon
[Danh từ]

an endless or lengthy period of time

vĩnh viễn, một khoảng thời gian dài vô tận

vĩnh viễn, một khoảng thời gian dài vô tận

Ex: They 've been friends for what seems like eons.Họ đã là bạn bè trong khoảng thời gian dường như là **thiên niên kỷ**.
zodiac
[Danh từ]

(astronomy) the celestial zone in the sky where the sun, moon, and planets appear to move, traditionally divided into twelve equal segments, each associated with a distinct name and symbol

hoàng đạo, vành đai hoàng đạo

hoàng đạo, vành đai hoàng đạo

Ex: People born under the sign of Leo are said to possess strong leadership qualities , according to the zodiac.Người ta nói rằng những người sinh ra dưới dấu hiệu của Sư Tử sở hữu phẩm chất lãnh đạo mạnh mẽ, theo **cung hoàng đạo**.
Từ Vựng Nâng Cao cho TOEFL
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek