Từ Vựng Nâng Cao cho TOEFL
47 Bài học
1656 từ ngữ
13G 49phút
1. Human Anatomy
Giải phẫu người
39 từ ngữ
20 phút
2. Biology
35 từ ngữ
18 phút
3. Engineering and Electronics
Kỹ thuật và Điện tử
32 từ ngữ
17 phút
4. Architecture
35 từ ngữ
18 phút
5. Mathematics and Measurement
Toán học và Đo lường
39 từ ngữ
20 phút
6. The Computer World
Thế giới máy tính
39 từ ngữ
20 phút
7. Physics and Chemistry
Vật lý và hóa học
40 từ ngữ
21 phút
8. Experimentation
29 từ ngữ
15 phút
9. Time and Space
Thời gian và không gian
27 từ ngữ
14 phút
10. History
24 từ ngữ
13 phút
11. Physical Appearance
Ngoại hình
33 từ ngữ
17 phút
12. The Fashion World
Thế giới thời trang
37 từ ngữ
19 phút
13. Language and Grammar
Ngôn ngữ và ngữ pháp
37 từ ngữ
19 phút
14. Communication
33 từ ngữ
17 phút
15. Transportation
40 từ ngữ
21 phút
16. Art
34 từ ngữ
18 phút
17. Literature and Writing
Văn học và Viết văn
39 từ ngữ
20 phút
18. The Entertainment Industry
Ngành công nghiệp giải trí
35 từ ngữ
18 phút
19. News and Journalism
Tin tức và Báo chí
33 từ ngữ
17 phút
20. Education
39 từ ngữ
20 phút
21. Feelings and Emotions
Tình cảm và cảm xúc
40 từ ngữ
21 phút
22. Advice and Decision
Lời khuyên và Quyết định
31 từ ngữ
16 phút
23. Personal Characteristics
Tính cách con người
40 từ ngữ
21 phút
24. Shapes
Hình dạng
32 từ ngữ
17 phút
25. The Animal Kingdom
Vương quốc động vật
40 từ ngữ
21 phút
26. Food and Restaurant
Thức ăn và Nhà hàng
39 từ ngữ
20 phút
27. Healthcare and Medicine
Chăm sóc sức khỏe và Y học
35 từ ngữ
18 phút
28. Physical Conditions and Injuries
Tình trạng thể chất và chấn thương
40 từ ngữ
21 phút
29. Mental Health and Disorders
Sức khỏe tâm thần và rối loạn
28 từ ngữ
15 phút
30. Politics
38 từ ngữ
20 phút
31. Religion
40 từ ngữ
21 phút
32. Hatred or Affection
Hận thù hay tình cảm
30 từ ngữ
16 phút
33. The Law
Luật
34 từ ngữ
18 phút
34. Doubt and Certainty
Nghi ngờ và chắc chắn
31 từ ngữ
16 phút
35. Crime and Punishment
Tội ác va hình phạt
39 từ ngữ
20 phút
36. Society
39 từ ngữ
20 phút
37. Social Problems
Vấn đề xã hội
33 từ ngữ
17 phút
38. Argumentation
37 từ ngữ
19 phút
39. Persuasion and Agreement
Thuyết phục và thỏa thuận
37 từ ngữ
19 phút
40. Preference, Obligation, and Permission
Ưu tiên, nghĩa vụ và sự cho phép
30 từ ngữ
16 phút
41. Sports
Các môn thể thao
31 từ ngữ
16 phút
42. Shopping
31 từ ngữ
16 phút
43. Money and Business
Tiền và Kinh doanh
40 từ ngữ
21 phút
44. Professional Life and Occupations
Cuộc sống và nghề nghiệp chuyên nghiệp
30 từ ngữ
16 phút
45. Natural Phenomena and Environment
Hiện tượng tự nhiên và môi trường
39 từ ngữ
20 phút
Bình luận
(3)