pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho GRE - Bản tin quốc tế

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về tin tức, chẳng hạn như "telehon", "scoop", "broadsheet", v.v... cần thiết cho kỳ thi GRE.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for the GRE
yellow journalism

a style of reporting that prioritizes sensationalism, exaggeration, and misleading tactics to attract readership

báo chí vàng, báo chí giật gân

báo chí vàng, báo chí giật gân

Google Translate
[Danh từ]
tabloid

a newspaper with smaller pages and many pictures, covering stories about famous people and not much serious news

báo lá cải, báo tabloids

báo lá cải, báo tabloids

Google Translate
[Danh từ]
stop press

the most recent and important news that is added to a newspaper at the last moment before printing or after the start of the printing process, especially as a heading

tin tức nóng hổi, tin tức mới nhất

tin tức nóng hổi, tin tức mới nhất

Google Translate
[Danh từ]
reportage

the act of broadcasting the news on television or radio, or reporting them in a newspaper

phóng sự, báo cáo

phóng sự, báo cáo

Google Translate
[Danh từ]
newsflash

a short piece of news that is important, often interrupting a TV or radio program

tin nóng, tin tức gấp

tin nóng, tin tức gấp

Google Translate
[Danh từ]
exclusive

a news story that has not been reported or published by any other news organization or agency

tin độc quyền, tin tức độc quyền

tin độc quyền, tin tức độc quyền

Google Translate
[Danh từ]
commentary

a spoken description of an event while it is taking place, particularly on TV or radio

bình luận

bình luận

Google Translate
[Danh từ]
advertorial

a piece of advertisement in a newspaper or magazine, designed to seem like an objective article and not an advertisement

bài quảng cáo, bài viết quảng cáo

bài quảng cáo, bài viết quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
broadsheet

a newspaper that is published on a large piece of paper regarded as more serious

báo khổ lớn, báo broadsheet

báo khổ lớn, báo broadsheet

Google Translate
[Danh từ]
dispatch

a newspaper report, usually sent from another town or a foreign country, often on a military-related matter

báo cáo, bản tin

báo cáo, bản tin

Google Translate
[Danh từ]
to carry

(of a television, radio network, or newspaper) to broadcast or publish something, or to include specific information in a report

phát sóng, công bố

phát sóng, công bố

Google Translate
[Động từ]
bulletin

a brief news program that is broadcast on the radio or television

bản tin, tin tức

bản tin, tin tức

Google Translate
[Danh từ]
columnist

a journalist who regularly writes articles on a particular subject for a newspaper or magazine

nhà báo chuyên viết, cây bút chuyên mục

nhà báo chuyên viết, cây bút chuyên mục

Google Translate
[Danh từ]
byline

a line that gives the writer's name, usually at the beginning or end of a column

tên tác giả, dòng tác giả

tên tác giả, dòng tác giả

Google Translate
[Danh từ]
censorship

the act or policy of eliminating or prohibiting any part of a movie, book, etc.

kiểm duyệt

kiểm duyệt

Google Translate
[Danh từ]
circulation

the number of copies of a newspaper or magazine sold at regular intervals

lưu thông, số phát hành

lưu thông, số phát hành

Google Translate
[Danh từ]
to embed

to send a journalist with a group of soldiers to a combat zone

nhúng, tích hợp

nhúng, tích hợp

Google Translate
[Động từ]
to narrowcast

to transmit information through television or the internet to a specific group of people

phát sóng cho nhóm cụ thể, truyền thông tin tới nhóm nhất định

phát sóng cho nhóm cụ thể, truyền thông tin tới nhóm nhất định

Google Translate
[Động từ]
mouthpiece

a person, newspaper, or organization that represents the views of another person, a government, etc.

người phát ngôn, đại diện

người phát ngôn, đại diện

Google Translate
[Danh từ]
newswire

a type of service that gives subscribers the latest news through the internet or satellite

dịch vụ tin tức, cơ quan tin tức

dịch vụ tin tức, cơ quan tin tức

Google Translate
[Danh từ]
obituary

an article or report, especially in a newspaper, published soon after the death of a person, typically containing details about their life

tưởng niệm, tin tức về cái chết

tưởng niệm, tin tức về cái chết

Google Translate
[Danh từ]
paparazzi

freelance photographers who aggressively pursue and take pictures of celebrities, often in invasive or intrusive ways

paparazzi, nhiếp ảnh gia của người nổi tiếng

paparazzi, nhiếp ảnh gia của người nổi tiếng

Google Translate
[Danh từ]
readership

the number of people who read a particular magazine, newspaper, or book on a regular basis

độc giả, số lượng độc giả

độc giả, số lượng độc giả

Google Translate
[Danh từ]
wire service

a news agency that provides news to newspapers, television and radio stations through wires or satellite communication

cơ quan tin tức, dịch vụ tin tức

cơ quan tin tức, dịch vụ tin tức

Google Translate
[Danh từ]
viewership

the kind or number of audience who watch a specific television program or network

sự quan tâm, số lượng khán giả

sự quan tâm, số lượng khán giả

Google Translate
[Danh từ]
to tune in

to watch a TV program or listen to a radio show

tune in, nghe

tune in, nghe

Google Translate
[Động từ]
telethon

‌a type of television program that is broadcast for several hours, aimed to collect money for charity

telethon

telethon

Google Translate
[Danh từ]
scoop

a piece of news reported by a news agency sooner than other media channels or newspapers

tin tức độc quyền, scoop

tin tức độc quyền, scoop

Google Translate
[Danh từ]
rerun

the rebroadcast of a program on television or other media

phát lại, lặp lại

phát lại, lặp lại

Google Translate
[Danh từ]
offprint

an article that has been separately published as a piece in a magazine or newspaper

in rời, bản in tách rời

in rời, bản in tách rời

Google Translate
[Danh từ]
anchor

someone who introduces news on a live TV or radio program by other broadcasters

người dẫn chương trình, anchor

người dẫn chương trình, anchor

Google Translate
[Danh từ]
newscaster

a presenter who reads the news during a TV or radio program

người đọc tin tức, người phát thanh tin tức

người đọc tin tức, người phát thanh tin tức

Google Translate
[Danh từ]
contributor

someone who writes a piece to be published in a newspaper or magazine

người đóng góp, tác giả

người đóng góp, tác giả

Google Translate
[Danh từ]
back issue

an earlier copy of a magazine or a newspaper

số báo cũ, số trước

số báo cũ, số trước

Google Translate
[Danh từ]
correspondent

someone employed by a TV or radio station or a newspaper to report news from a particular country or on a particular matter

phóng viên, báo cáo viên

phóng viên, báo cáo viên

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek