pattern

Kiến Trúc và Xây Dựng - Mái nhà và trần nhà

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến mái nhà và trần nhà như "dome", "ridge" và "thatch".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Architecture and Construction
barge rafter

a structural component of a roof that runs along the edge or gable of the roof

xà gồ, xà gồ mái

xà gồ, xà gồ mái

Google Translate
[Danh từ]
barge course

a horizontal row of masonry or brickwork that runs along the edge or gable of a roof, typically on the side of a building

đường bờ của bè, dãy gạch

đường bờ của bè, dãy gạch

Google Translate
[Danh từ]
vault

an architectural structure, often made of stone or concrete, that forms a curved or arched ceiling or roof, providing strength, support, and architectural beauty to a space

vòm

vòm

Google Translate
[Danh từ]
gambrel roof

a type of roof characterized by two slopes on each side, with the lower slope being steeper and the upper slope having a shallower pitch, resulting in a distinct double-pitched or barn-like appearance

mái gambrel, mái hai dốc

mái gambrel, mái hai dốc

Google Translate
[Danh từ]
hipped roof

a roof style characterized by slopes on all sides, where the ends of the roof slope inward toward the ridge, creating a gentle or moderate slope without any vertical gables

mái dốc, mái nhà nghiêng

mái dốc, mái nhà nghiêng

Google Translate
[Danh từ]
mansard

a roof style characterized by two slopes on each side, with the lower slope being steeper and the upper slope having a shallower pitch, often creating additional living space or attic rooms within the roof structure

mái mansard, mái dốc mansard

mái mansard, mái dốc mansard

Google Translate
[Danh từ]
ridge

the highest point where two roof slopes meet, forming a horizontal line along the top of the roof

đỉnh mái, đỉnh nóc

đỉnh mái, đỉnh nóc

Google Translate
[Danh từ]
saddle roof

a type of roof design characterized by two sloping sides that meet at a central ridge, resembling the shape of a saddle or an inverted "V"

mái ngói hình yên, mái nhà hình lưng yên

mái ngói hình yên, mái nhà hình lưng yên

Google Translate
[Danh từ]
dome ceiling

a curved or hemispherical-shaped ceiling that creates a sense of openness and is often found in grand architectural spaces

trần vòm, trần hình bán cầu

trần vòm, trần hình bán cầu

Google Translate
[Danh từ]
verge

the edge or border of a roof, typically where it meets the gable or end wall of a building

mép mái, bờ mái

mép mái, bờ mái

Google Translate
[Danh từ]
dome

a building's roof that is rounded

mái vòm

mái vòm

Google Translate
[Danh từ]
eave

the lower edge or overhang of a roof that projects beyond the supporting walls, providing protection from the elements and directing water away from the building

mái hiên, mái của tòa nhà

mái hiên, mái của tòa nhà

Google Translate
[Danh từ]
hammerbeam roof

a type of roof with horizontal beams that project outward and support the weight of the roof, creating an open and decorative space below

mái nhà dầm búa, mái nhà với dầm búa

mái nhà dầm búa, mái nhà với dầm búa

Google Translate
[Danh từ]
shed roof

a simple roof design consisting of a single sloping plane that slopes downward in one direction, resembling the shape of a shed or lean-to structure

mái hiên, mái dốc

mái hiên, mái dốc

Google Translate
[Danh từ]
flat roof

a horizontal or nearly horizontal roof surface with a minimal slope, providing a level or nearly level surface on top of a building

mái phẳng, mái bằng

mái phẳng, mái bằng

Google Translate
[Danh từ]
butterfly roof

a unique roof design characterized by two upward-sloping roof sections that meet in the middle, creating a V-shape resembling the wings of a butterfly

mái bướm, mái hình V

mái bướm, mái hình V

Google Translate
[Danh từ]
curved roof

a roof design that features a gentle or pronounced curve along its span, deviating from a traditional flat or sloping roof

mái vòm, mái cong

mái vòm, mái cong

Google Translate
[Danh từ]
sloping roof

a roof design that has a noticeable incline or slope, typically with two or more sides slanting downward from a higher point towards the eaves or edges of the roof

mái dốc, mái nghiêng

mái dốc, mái nghiêng

Google Translate
[Danh từ]
pyramid roof

a roof design characterized by four sloping sides that meet at a single point or apex, forming a pyramid-like shape

mái nhà hình chóp, mái pyramid

mái nhà hình chóp, mái pyramid

Google Translate
[Danh từ]
apex

the topmost point of something

đỉnh, đỉnh cao

đỉnh, đỉnh cao

Google Translate
[Danh từ]
saltbox roof

a distinctive roof design that features a long, sloping roof on one side and a shorter, steep roof on the other side, resulting in an asymmetrical shape resembling a traditional wooden saltbox container

mái nhà saltbox, mái hộp muối

mái nhà saltbox, mái hộp muối

Google Translate
[Danh từ]
sawtooth roof

a roof design characterized by a series of vertical roof surfaces with a combination of vertical glass panels and solid sections

mái nhà răng cưa

mái nhà răng cưa

Google Translate
[Danh từ]
flat ceiling

a ceiling design that has a level or horizontal surface without any visible slopes or curves

trần phẳng, trần nằm ngang

trần phẳng, trần nằm ngang

Google Translate
[Danh từ]
vaulted ceiling

a ceiling design that features an arched or curved shape, creating a sense of height and spaciousness in a room

trần vòm, trần cong

trần vòm, trần cong

Google Translate
[Danh từ]
tray ceiling

a recessed or stepped ceiling design that adds visual interest to a room

trần khay, trần hốc

trần khay, trần hốc

Google Translate
[Danh từ]
coffered ceiling

a ceiling design that features a series of sunken panels or recessed geometric patterns, creating a grid-like appearance

trần hộp, trần chìm

trần hộp, trần chìm

Google Translate
[Danh từ]
sunken panel

a recessed portion or section of a surface that is set lower than the surrounding area

bảng chìm, bảng lún

bảng chìm, bảng lún

Google Translate
[Danh từ]
beam ceiling

a ceiling design that showcases exposed beams as a prominent architectural element

trần beam, trần khung xà

trần beam, trần khung xà

Google Translate
[Danh từ]
semidome

a half-rounded architectural structure resembling the top half of a sphere often used to create a curved or vaulted ceiling

nửa vòm, vòm bán cầu

nửa vòm, vòm bán cầu

Google Translate
[Danh từ]
coved ceiling

a ceiling design that features a curved transition between the wall and the ceiling, creating a smooth, rounded surface

trần vòm, trần cong

trần vòm, trần cong

Google Translate
[Danh từ]
dropped ceiling

a suspended ceiling or false ceiling, is a secondary ceiling installed below the main structural ceiling

trần thả, trần giả

trần thả, trần giả

Google Translate
[Danh từ]
onion dome

a bulbous, onion-shaped dome that is often found atop a tower or a building, typically associated with Eastern European and Russian architecture

mái vòm hành tây, mái vòm hình hành tây

mái vòm hành tây, mái vòm hình hành tây

Google Translate
[Danh từ]
ridge rib

the raised or elevated portion running along the ridge of a roof

dải ngói, mái nhô

dải ngói, mái nhô

Google Translate
[Danh từ]
roof garden

cultivated green spaces established on the topmost level of a building that can provide temperature control apart from having decorative benefit

vườn trên mái nhà, vườn trên tầng thượng

vườn trên mái nhà, vườn trên tầng thượng

Google Translate
[Danh từ]
rooftop

the external surface of a building roof

mái nhà, sân thượng

mái nhà, sân thượng

Google Translate
[Danh từ]
fantail

a decorative feature typically found on the gable or apex of a roof, resembling the spread tail feathers of a fan

quạt, đồ trang trí mái nhà

quạt, đồ trang trí mái nhà

Google Translate
[Danh từ]
caisson

a decorative or structural element with recessed panels, commonly found in ceilings, adding visual interest to the space

hòm, ván kê

hòm, ván kê

Google Translate
[Danh từ]
dormer

a structural element that protrudes from a sloping roof, typically containing a window or set of windows

cửa sổ mái, khung mái

cửa sổ mái, khung mái

Google Translate
[Danh từ]
roof pitch

the steepness or slope of a roof, typically expressed as a ratio or angle, indicating the vertical rise of the roof for every horizontal distance

độ dốc mái, góc mái

độ dốc mái, góc mái

Google Translate
[Danh từ]
thatch

the roof of a house that is covered with or built from reeds or straws

mái rơm, mái lá

mái rơm, mái lá

Google Translate
[Danh từ]
cupola

a small, dome-shaped or roof-like structure that sits on top of a larger building or roof

mái vòm, cúpola

mái vòm, cúpola

Google Translate
[Danh từ]
roof curb

a raised framework or structure built on a roof surface to support rooftop equipment or to create a transition between different roof levels

bờ mái, khung dù trên mái

bờ mái, khung dù trên mái

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek