Danh sách từ cấp độ A2 - Thời tiết
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thời tiết, chẳng hạn như “climate”, “condition” và “sương mù”, dành cho người học A2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the temperature that is below what is considered normal or comfortable for a particular thing, person, or place
lạnh
air that moves quickly or strongly in a current as a result of natural forces
gió
a thick cloud close to the ground that makes it hard to see through
sương mù
filled with fog, creating a hazy atmosphere that reduces visibility
sương mù
a strong and noisy event in the sky with heavy rain, thunder, lightning, and strong winds.
bão
having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant
ấm
regarding extremely cold temperatures, typically below the freezing point of water
đóng băng
(of water) to fall from the sky in the shape of small and soft ice crystals
rơi tuyết