pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Thành phố và Nông thôn

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thành phố và nông thôn, chẳng hạn như “village”, “nông thôn” và “trung tâm thành phố”, dành cho người học A2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A2 Vocabulary
countryside

the area with farms, fields, and trees, that is outside cities and towns

vùng nông thôn, nông thôn

vùng nông thôn, nông thôn

Google Translate
[Danh từ]
village

a very small town located in the countryside

ngôi làng, thôn

ngôi làng, thôn

Google Translate
[Danh từ]
the country

an area with farms, fields, and trees, outside cities and towns

nông thôn, quê hương

nông thôn, quê hương

Google Translate
[Danh từ]
rural

related to or characteristic of the countryside

nông thôn, vùng quê

nông thôn, vùng quê

Google Translate
[Tính từ]
district

an area of a city or country with given official borders used for administrative purposes

quận, khu vực

quận, khu vực

Google Translate
[Danh từ]
urban

related to or characteristic of a city or town

đô thị, thuộc về thành phố

đô thị, thuộc về thành phố

Google Translate
[Tính từ]
downtown

the main business area of a city or town located at its center

trung tâm thành phố, downtown

trung tâm thành phố, downtown

Google Translate
[Danh từ]
amusement park

a large place where people go and pay to have fun and enjoy games, rides, or other activities

công viên giải trí, công viên vui chơi

công viên giải trí, công viên vui chơi

Google Translate
[Danh từ]
gas station

a place that sells fuel for cars, buses, bikes, etc.

trạm xăng, trạm nhiên liệu

trạm xăng, trạm nhiên liệu

Google Translate
[Danh từ]
police station

the office where a local police works

đồn cảnh sát, trạm cảnh sát

đồn cảnh sát, trạm cảnh sát

Google Translate
[Danh từ]
prison

a building where people who did something illegal, such as stealing, murder, etc., are kept as a punishment

nhà tù

nhà tù

Google Translate
[Danh từ]
city hall

a building in which people who manage a city work

tòa thị chính, Ủy ban nhân dân thành phố

tòa thị chính, Ủy ban nhân dân thành phố

Google Translate
[Danh từ]
market

a public place where people buy and sell groceries

chợ, thị trường

chợ, thị trường

Google Translate
[Danh từ]
library

a place in which collections of books and sometimes newspapers, movies, music, etc. are kept for people to read or borrow

thư viện

thư viện

Google Translate
[Danh từ]
church

a building where Christians go to worship and practice their religion

nhà thờ

nhà thờ

Google Translate
[Danh từ]
mosque

a place of worship, used by Muslims

nhà thờ Hồi giáo

nhà thờ Hồi giáo

Google Translate
[Danh từ]
temple

a building used for worshiping one or several gods, used by some religious communities, especially Buddhists and Hindus

ngôi đền, đền thờ

ngôi đền, đền thờ

Google Translate
[Danh từ]
avenue

a wide straight street in a town or a city, usually with buildings and trees on both sides

đại lộ, avenue

đại lộ, avenue

Google Translate
[Danh từ]
alley

a narrow passage between or behind buildings

ngõ hẻm, lối đi

ngõ hẻm, lối đi

Google Translate
[Danh từ]
boulevard

a wide street in a town or city, typically with trees on each side or in the middle

đại lộ

đại lộ

Google Translate
[Danh từ]
traffic

the coming and going of cars, airplanes, people, etc. in an area at a particular time

giao thông, lưu thông

giao thông, lưu thông

Google Translate
[Danh từ]
traffic jam

a large number of bikes, cars, buses, etc. that are waiting in lines behind each other which move very slowly

tắc đường, kẹt xe

tắc đường, kẹt xe

Google Translate
[Danh từ]
road

a wide path made for cars, buses, etc. to travel along

đường, lối

đường, lối

Google Translate
[Danh từ]
highway

any major public road that connects cities or towns

đường cao tốc, đường chính

đường cao tốc, đường chính

Google Translate
[Danh từ]
expressway

a divided highway designed for high-speed traffic, typically with multiple lanes and limited access points

đường cao tốc, đường tốc độ cao

đường cao tốc, đường tốc độ cao

Google Translate
[Danh từ]
bridge

a structure built over a river, road, etc. that enables people or vehicles to go from one side to the other

cầu

cầu

Google Translate
[Danh từ]
path

the way or direction something or someone moves along

đường, lối

đường, lối

Google Translate
[Danh từ]
square

an open area in a city or town where two or more streets meet

quảng trường, công trường

quảng trường, công trường

Google Translate
[Danh từ]
underpass

an underground tunnel or path that people can use to cross a road, railway, etc.

đường hầm, hầm dành cho người đi bộ

đường hầm, hầm dành cho người đi bộ

Google Translate
[Danh từ]
noise

sounds that are usually unwanted or loud

tiếng ồn, âm thanh

tiếng ồn, âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
pollution

a change in water, air, etc. that makes it harmful or dangerous

ô nhiễm, contamination

ô nhiễm, contamination

Google Translate
[Danh từ]
to cross

to go across or to the other side of something

băng qua, vượt qua

băng qua, vượt qua

Google Translate
[Động từ]
across

from one side to the other side of something

qua, từ một bên sang bên kia

qua, từ một bên sang bên kia

Google Translate
[Trạng từ]
to move

to change your position or location

di chuyển, chuyển động

di chuyển, chuyển động

Google Translate
[Động từ]
noisy

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào, lộn xộn

ồn ào, lộn xộn

Google Translate
[Tính từ]
local

related or belonging to a particular area or place that someone lives in or mentions

địa phương, cục bộ

địa phương, cục bộ

Google Translate
[Tính từ]
tower

a tall and often narrow building that stands alone or is part of a castle, church, or other larger buildings

tháp, cột tháp

tháp, cột tháp

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek