nông thôn
Vùng quê được điểm xuyết bởi những ngôi làng cổ kính và những ngọn đồi nhấp nhô.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thành phố và nông thôn, như "làng", "nông thôn" và "trung tâm thành phố", được chuẩn bị cho người học trình độ A2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
nông thôn
Vùng quê được điểm xuyết bởi những ngôi làng cổ kính và những ngọn đồi nhấp nhô.
làng
Trong làng, mọi người đều biết nhau bằng tên, tạo nên một cảm giác cộng đồng mạnh mẽ.
nông thôn
Chúng tôi đã đi du lịch đường bộ và khám phá vẻ đẹp cảnh quan của vùng quê.
nông thôn
Các cộng đồng nông thôn thường có khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe hạn chế so với các khu vực thành thị.
quận
Cô ấy sống trong khu lịch sử, được bao quanh bởi những tòa nhà được bảo tồn đẹp mắt.
đô thị
Chính phủ đã khởi xướng một dự án phát triển đô thị để giải quyết các vấn đề cơ sở hạ tầng.
trung tâm thành phố
Trung tâm thành phố nhộn nhịp vào ban ngày nhưng yên tĩnh vào ban đêm.
công viên giải trí
Công viên giải trí đông nghịt khách tham quan hào hứng trong kỳ nghỉ hè.
trạm xăng
Trạm xăng ở góc mở cửa 24 giờ để tiện lợi.
đồn cảnh sát
Họ đã đến đồn cảnh sát để hỏi về việc lấy báo cáo cảnh sát cho một vụ tai nạn xe hơi.
nhà tù
Nhà tù được bao quanh bởi những bức tường cao và hàng rào dây thép gai.
tòa thị chính
Tòa nhà tòa thị chính là một danh thắng kiến trúc, có từ thế kỷ 19.
chợ
Họ mặc cả với các nhà cung cấp tại chợ đường phố để có được giá tốt nhất cho quần áo và phụ kiện.
thư viện
Bạn có thể mượn tiểu thuyết, DVD và tạp chí từ thư viện.
nhà thờ
Cô ấy thắp một ngọn nến trong nhà thờ để cầu nguyện cho những người thân yêu của mình.
nhà thờ Hồi giáo
Cô ấy cởi giày trước khi bước vào nhà thờ Hồi giáo như một dấu hiệu của sự tôn trọng.
đền
Khu phức hợp đền bao gồm các đền thờ dành riêng cho các vị thần khác nhau.
đại lộ
Cô ấy đi dạo dọc theo đại lộ có hàng cây, tận hưởng bóng râm trong một ngày hè nóng nực.
ngõ hẻm
Con hẻm đầy mùi rác và tiếng mèo hoang.
đại lộ
Đại lộ lớn được bao quanh bởi những tòa nhà trang trí công phu và những khu vườn được cắt tỉa cẩn thận.
giao thông
Giao thông ở trung tâm thành phố chậm lại do công trình xây dựng.
tắc đường
Cô ấy bật radio để giết thời gian trong kẹt xe.
con đường
Thành phố đã mở rộng con đường để xử lý nhiều lưu lượng giao thông hơn.
đường cao tốc
Đường cao tốc đông đúc vào giờ cao điểm.
đường cao tốc
Đường cao tốc có giới hạn tốc độ cao hơn so với các con đường thông thường.
con đường
Con hươu lao qua đường, suýt tránh được lối đi của chiếc xe đang tới.
đường hầm dành cho người đi bộ
Thành phố đã lắp đặt ánh sáng và camera an ninh trong đường hầm dành cho người đi bộ để đảm bảo an toàn cho người đi bộ.
tiếng ồn
Bọn trẻ đang gây quá nhiều tiếng ồn, vì vậy giáo viên yêu cầu chúng im lặng.
ô nhiễm
Ô nhiễm không khí từ các nhà máy gần đó đã làm cho chất lượng không khí của thành phố xuống mức nguy hiểm.
băng qua
Người đi bộ băng qua đường tại vạch sang đường được chỉ định.
di chuyển
Người cắm trại có thể nghe thấy động vật di chuyển xung quanh trong các bụi cây gần đó.
ồn ào
Những đứa trẻ ồn ào trong lớp học khiến giáo viên khó duy trì một môi trường học tập yên bình.
địa phương
Cô ấy thích mua sắm ở chợ nông sản địa phương để có sản phẩm tươi.
tháp
Một tòa tháp cao đứng ở trung tâm của lâu đài thời trung cổ.