pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Thành phố và nông thôn

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thành phố và nông thôn, như "làng", "nông thôn" và "trung tâm thành phố", được chuẩn bị cho người học trình độ A2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A2 Vocabulary
countryside
[Danh từ]

the area with farms, fields, and trees, that is outside cities and towns

nông thôn, vùng quê

nông thôn, vùng quê

Ex: He grew up in the countryside, surrounded by vast fields and meadows .Anh lớn lên ở **nông thôn**, được bao quanh bởi những cánh đồng và đồng cỏ rộng lớn.
village
[Danh từ]

a very small town located in the countryside

làng, thôn

làng, thôn

Ex: Despite its small size , the village boasted a charming marketplace with local artisans and vendors .Mặc dù có kích thước nhỏ, **ngôi làng** tự hào có một khu chợ đầy quyến rũ với các nghệ nhân và người bán hàng địa phương.
the country
[Danh từ]

an area with farms, fields, and trees, outside cities and towns

nông thôn, vùng quê

nông thôn, vùng quê

Ex: We went on a road trip and explored the scenic beauty of the country.Chúng tôi đã đi du lịch đường bộ và khám phá vẻ đẹp cảnh quan của **vùng quê**.
rural
[Tính từ]

related to or characteristic of the countryside

nông thôn, thuộc nông thôn

nông thôn, thuộc nông thôn

Ex: The rural economy is closely tied to activities such as farming , fishing , and forestry .Kinh tế **nông thôn** gắn liền chặt chẽ với các hoạt động như nông nghiệp, đánh bắt cá và lâm nghiệp.
district
[Danh từ]

an area of a city or country with given official borders used for administrative purposes

quận, khu vực

quận, khu vực

Ex: The industrial district is home to factories and warehouses .**Khu** công nghiệp là nơi có các nhà máy và kho bãi.
urban
[Tính từ]

addressing the structures, functions, or issues of cities and their populations

đô thị, thuộc thành phố

đô thị, thuộc thành phố

Ex: Urban policy reforms aim to reduce traffic congestion in major cities .Cải cách chính sách **đô thị** nhằm giảm ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn.
downtown
[Danh từ]

the main business area of a city or town located at its center

trung tâm thành phố, khu trung tâm

trung tâm thành phố, khu trung tâm

Ex: She commutes to downtown every day for work .Cô ấy đi lại **trung tâm thành phố** mỗi ngày để làm việc.
amusement park
[Danh từ]

a large place where people go and pay to have fun and enjoy games, rides, or other activities

công viên giải trí, khu vui chơi giải trí

công viên giải trí, khu vui chơi giải trí

Ex: He celebrated his birthday with friends at the amusement park, riding the bumper cars and playing mini-golf .Anh ấy đã tổ chức sinh nhật với bạn bè tại **công viên giải trí**, lái xe đụng và chơi mini-golf.
gas station
[Danh từ]

a place that sells fuel for cars, buses, bikes, etc.

trạm xăng, cây xăng

trạm xăng, cây xăng

Ex: He checked the tire pressure at the gas station's air pump .Anh ấy đã kiểm tra áp suất lốp tại máy bơm khí của **trạm xăng**.
police station
[Danh từ]

the office where a local police works

đồn cảnh sát, trạm cảnh sát

đồn cảnh sát, trạm cảnh sát

Ex: The police station is located downtown , next to the courthouse .**Đồn cảnh sát** nằm ở trung tâm thành phố, bên cạnh tòa án.
prison
[Danh từ]

a building where people who did something illegal, such as stealing, murder, etc., are kept as a punishment

nhà tù, trại giam

nhà tù, trại giam

Ex: She wrote letters to her family from prison, expressing her love and longing for them .Cô ấy đã viết thư cho gia đình từ **nhà tù**, bày tỏ tình yêu và nỗi nhớ của mình đối với họ.
city hall
[Danh từ]

a building in which people who manage a city work

tòa thị chính, ủy ban thành phố

tòa thị chính, ủy ban thành phố

Ex: They visited city hall to obtain a building permit for their home renovation project .Họ đã đến **tòa thị chính** để xin giấy phép xây dựng cho dự án cải tạo nhà của mình.
market
[Danh từ]

a public place where people buy and sell groceries

chợ, khu chợ

chợ, khu chợ

Ex: They visited the farmers ' market on Saturday mornings to buy fresh fruits and vegetables .Họ đến **chợ** của nông dân vào các buổi sáng thứ Bảy để mua trái cây và rau quả tươi.
library
[Danh từ]

a place in which collections of books and sometimes newspapers, movies, music, etc. are kept for people to read or borrow

thư viện

thư viện

Ex: The library hosts regular storytelling sessions for children .**Thư viện** tổ chức các buổi kể chuyện thường xuyên cho trẻ em.
church
[Danh từ]

a building where Christians go to worship and practice their religion

nhà thờ

nhà thờ

Ex: He volunteered at the church's soup kitchen to help feed the homeless .Anh ấy tình nguyện làm việc tại bếp súp của **nhà thờ** để giúp nuôi những người vô gia cư.
mosque
[Danh từ]

a place of worship, used by Muslims

nhà thờ Hồi giáo, nơi thờ cúng của người Hồi giáo

nhà thờ Hồi giáo, nơi thờ cúng của người Hồi giáo

Ex: He listened to the imam 's sermon during the weekly Friday sermon at the mosque.Anh ấy đã nghe bài giảng của imam trong buổi giảng hàng tuần vào thứ Sáu tại **nhà thờ Hồi giáo**.
temple
[Danh từ]

a building used for worshiping one or several gods, used by some religious communities, especially Buddhists and Hindus

đền, chùa

đền, chùa

Ex: He made a pilgrimage to the temple to fulfill a vow made to the deity .Anh ấy đã thực hiện một cuộc hành hương đến **đền** để hoàn thành lời nguyện với vị thần.
avenue
[Danh từ]

a wide straight street in a town or a city, usually with buildings and trees on both sides

đại lộ, con đường rộng

đại lộ, con đường rộng

Ex: He crossed the avenue at the pedestrian crossing , waiting for the traffic light to change .Anh ấy băng qua **đại lộ** tại lối qua đường dành cho người đi bộ, chờ đèn giao thông đổi.
alley
[Danh từ]

a narrow passage between or behind buildings

ngõ hẻm, lối đi hẹp

ngõ hẻm, lối đi hẹp

Ex: The graffiti-covered walls of the alley served as a canvas for urban artists .Những bức tường phủ đầy graffiti của **ngõ hẻm** đã trở thành bức tranh cho các nghệ sĩ đô thị.
boulevard
[Danh từ]

a wide street in a town or city, typically with trees on each side or in the middle

đại lộ

đại lộ

Ex: He rode his bike down the bike lane of the boulevard, enjoying the scenic views .Anh ấy đạp xe xuống làn đường dành cho xe đạp của **đại lộ**, tận hưởng cảnh quan đẹp.
traffic
[Danh từ]

the coming and going of cars, airplanes, people, etc. in an area at a particular time

giao thông, lưu thông

giao thông, lưu thông

Ex: Traffic on the subway was unusually light early in the morning .**Giao thông** trên tàu điện ngầm bất thường nhẹ vào sáng sớm.
traffic jam
[Danh từ]

a large number of bikes, cars, buses, etc. that are waiting in lines behind each other which move very slowly

tắc đường, kẹt xe

tắc đường, kẹt xe

Ex: The traffic jam cleared up after the accident was cleared from the road .**Ùn tắc giao thông** đã tan sau khi vụ tai nạn được dọn khỏi đường.
road
[Danh từ]

a wide path made for cars, buses, etc. to travel along

con đường, đường

con đường, đường

Ex: The highway closure led drivers to take a detour on another road.Việc đóng cửa đường cao tốc khiến các tài xế phải đi vòng qua một **con đường** khác.
highway
[Danh từ]

any major public road that connects cities or towns

đường cao tốc, quốc lộ

đường cao tốc, quốc lộ

Ex: The highway was closed due to construction , causing a detour for drivers .**Đường cao tốc** đã bị đóng do công trình xây dựng, gây ra một lộ trình vòng cho các tài xế.
expressway
[Danh từ]

a divided highway designed for high-speed traffic, typically with multiple lanes and limited access points

đường cao tốc, xa lộ

đường cao tốc, xa lộ

Ex: The expressway was well-maintained , with smooth pavement and clear signage .**Đường cao tốc** được bảo trì tốt, với mặt đường nhẵn và biển báo rõ ràng.
bridge
[Danh từ]

a structure built over a river, road, etc. that enables people or vehicles to go from one side to the other

cầu

cầu

Ex: The old stone bridge was a historic landmark in the region .Cây **cầu** đá cổ là một danh thắng lịch sử trong vùng.
path
[Danh từ]

the way or direction something or someone moves along

con đường, lối đi

con đường, lối đi

Ex: She stepped off the sidewalk and onto the path of the advancing parade .Cô ấy bước ra khỏi vỉa hè và bước vào **con đường** của đoàn diễu hành đang tiến đến.
underpass
[Danh từ]

an underground tunnel or path that people can use to cross a road, railway, etc.

đường hầm dành cho người đi bộ, hầm chui

đường hầm dành cho người đi bộ, hầm chui

Ex: The graffiti-covered walls of the underpass served as a canvas for urban artists .Những bức tường đầy graffiti của **đường hầm dành cho người đi bộ** đã trở thành bức tranh cho các nghệ sĩ đô thị.
noise
[Danh từ]

sounds that are usually unwanted or loud

tiếng ồn, ồn ào

tiếng ồn, ồn ào

Ex: He found it hard to concentrate on his work with all the noise coming from the street .Anh ấy thấy khó tập trung vào công việc của mình với tất cả **tiếng ồn** đến từ đường phố.
pollution
[Danh từ]

a change in water, air, etc. that makes it harmful or dangerous

ô nhiễm, sự ô nhiễm

ô nhiễm, sự ô nhiễm

Ex: The pollution caused by plastic waste is a growing environmental crisis .Ô **nhiễm** do rác thải nhựa gây ra là một cuộc khủng hoảng môi trường ngày càng tăng.
to cross
[Động từ]

to go across or to the other side of something

băng qua, vượt qua

băng qua, vượt qua

Ex: The cat crossed the road and disappeared into the bushes .Con mèo đã **băng qua** đường và biến mất vào bụi cây.
across
[Trạng từ]

from one side to the other side of something

qua, sang bên kia

qua, sang bên kia

Ex: The river was too wide to paddle across.Con sông quá rộng để chèo **qua**.
to move
[Động từ]

to change your position or location

di chuyển, chuyển động

di chuyển, chuyển động

Ex: The dancer moved gracefully across the stage .Vũ công **di chuyển** một cách duyên dáng trên sân khấu.
noisy
[Tính từ]

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào, ầm ĩ

ồn ào, ầm ĩ

Ex: The construction site was noisy, with machinery and workers making loud noises .Công trường xây dựng rất **ồn ào**, với máy móc và công nhân tạo ra tiếng ồn lớn.
local
[Tính từ]

related or belonging to a particular area or place that someone lives in or mentions

địa phương, khu vực

địa phương, khu vực

Ex: He 's a regular at the local pub , where he enjoys catching up with friends .Anh ấy là khách quen của quán rượu **địa phương**, nơi anh ấy thích gặp gỡ bạn bè.
tower
[Danh từ]

a tall and often narrow building that stands alone or is part of a castle, church, or other larger buildings

tháp, lầu chuông

tháp, lầu chuông

Ex: The tower collapsed during the storm due to strong winds .**Tòa tháp** đã sụp đổ trong cơn bão do gió mạnh.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek