pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Tourism

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về du lịch, như "tour", "sightseeing" và "passenger", được chuẩn bị cho người học trình độ A2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A2 Vocabulary
tour
[Danh từ]

a journey for pleasure, during which we visit several different places

chuyến đi

chuyến đi

Ex: We took a bike tour through the countryside , enjoying the serene landscapes .Chúng tôi đã thực hiện một **chuyến tham quan** bằng xe đạp qua vùng nông thôn, tận hưởng khung cảnh thanh bình.
tourism
[Danh từ]

‌the business of providing accommodation, services and entertainment for people who are visiting a place for pleasure

du lịch, ngành du lịch

du lịch, ngành du lịch

Ex: The tourism industry has been impacted significantly by global travel restrictions .Ngành **du lịch** đã bị ảnh hưởng đáng kể bởi các hạn chế đi lại toàn cầu.
tourist
[Danh từ]

someone who visits a place or travels to different places for pleasure

khách du lịch, người tham quan

khách du lịch, người tham quan

Ex: Tourists took several photos of the picturesque landscape .Những **du khách** đã chụp một số bức ảnh của phong cảnh đẹp như tranh vẽ.
sightseeing
[Danh từ]

the activity of visiting interesting places in a particular location as a tourist

thăm quan, du lịch tham quan

thăm quan, du lịch tham quan

Ex: Their sightseeing in London included the Tower of London , the British Museum , and Buckingham Palace .**Tham quan** của họ ở London bao gồm Tháp London, Bảo tàng Anh và Cung điện Buckingham.
guide
[Danh từ]

a person whose job is to take tourists to interesting places and show them around

hướng dẫn viên, người dẫn đường

hướng dẫn viên, người dẫn đường

Ex: The knowledgeable museum guide made the history exhibits come alive .**Hướng dẫn viên** bảo tàng hiểu biết đã làm cho các triển lãm lịch sử trở nên sống động.
passenger
[Danh từ]

someone traveling in a vehicle, aircraft, ship, etc. who is not the pilot, driver, or a crew member

hành khách, người đi du lịch

hành khách, người đi du lịch

Ex: The passenger on the cruise ship enjoyed a view of the ocean from her cabin .Hành khách trên tàu du lịch đã tận hưởng tầm nhìn ra đại dương từ cabin của mình.
traveler
[Danh từ]

a person who is on a journey or someone who travels a lot

người du lịch, lữ khách

người du lịch, lữ khách

Ex: The traveler navigated the city streets with the help of a map .**Du khách** đã điều hướng các con phố của thành phố với sự trợ giúp của bản đồ.
suitcase
[Danh từ]

a case with a handle, used for carrying clothes, etc. when we are traveling

vali, hành lý

vali, hành lý

Ex: The traveler struggled with his heavy suitcase up the stairs .Du khách vật lộn với chiếc **vali** nặng của mình trên cầu thang.
baggage
[Danh từ]

suitcases or other bags, containing our clothes and things, that we carry when we are traveling

hành lý

hành lý

Ex: The airline lost my baggage during the transfer , but they delivered it to my hotel the next day .Hãng hàng không đã làm mất **hành lý** của tôi trong quá trình chuyển tiếp, nhưng họ đã giao nó đến khách sạn của tôi vào ngày hôm sau.
reception
[Danh từ]

the place or desk usually at a hotel entrance where people go to book a room or check in

quầy tiếp tân, lễ tân

quầy tiếp tân, lễ tân

Ex: They requested a room with a sea view at the reception.Họ yêu cầu một phòng có view biển tại **quầy lễ tân**.
twin bed
[Danh từ]

one of a pair of single beds in a hotel or guest room for two people

giường đơn, giường đôi nhỏ

giường đơn, giường đôi nhỏ

Ex: The twin beds were covered with colorful linens , adding a cheerful touch to the room .Những **giường đôi** được phủ bằng vải lanh đầy màu sắc, thêm một nét vui tươi cho căn phòng.
single bed
[Danh từ]

a bed that is designed for one person

giường đơn, giường một người

giường đơn, giường một người

Ex: The single bed in the cabin was narrow but surprisingly comfortable .**Giường đơn** trong cabin tuy hẹp nhưng lại thoải mái một cách đáng ngạc nhiên.
single room
[Danh từ]

a hotel room or bedroom used by just one person

phòng đơn, phòng một giường

phòng đơn, phòng một giường

Ex: The single room in the hostel was small but comfortable .**Phòng đơn** trong nhà nghỉ nhỏ nhưng thoải mái.
double room
[Danh từ]

a room in a hotel suitable for two people, typically has a larger bed

phòng đôi

phòng đôi

Ex: Their double room was just steps away from the sandy beach .**Phòng đôi** của họ chỉ cách bãi biển cát vài bước chân.
airline
[Danh từ]

‌a company or business that provides air transportation services for people and goods

hãng hàng không, đường hàng không

hãng hàng không, đường hàng không

Ex: The airline offers daily flights from New York to London .**Hãng hàng không** cung cấp các chuyến bay hàng ngày từ New York đến London.
flight
[Danh từ]

a scheduled journey by an aircraft

chuyến bay, hành trình bay

chuyến bay, hành trình bay

Ex: The flight across the Atlantic took about seven hours .Chuyến **bay** xuyên Đại Tây Dương mất khoảng bảy giờ.
gate
[Danh từ]

a part of an airport or terminal that passengers go through to get on or off a plane, train, or bus

cổng, lên máy bay

cổng, lên máy bay

Ex: They had a long walk between gates to catch their connecting flight .Họ đã có một chặng đi bộ dài giữa các **cổng** để bắt chuyến bay kết nối.
international
[Tính từ]

happening in or between more than one country

quốc tế, toàn cầu

quốc tế, toàn cầu

Ex: They hosted an international art exhibition showcasing works from around the world .Họ đã tổ chức một triển lãm nghệ thuật **quốc tế** trưng bày các tác phẩm từ khắp nơi trên thế giới.
seat
[Danh từ]

a place in a plane, train, theater, etc. that is designed for people to sit on, particularly one requiring a ticket

ghế,  chỗ ngồi

ghế, chỗ ngồi

Ex: The seat in the airplane was equipped with a small fold-down table .**Ghế** trên máy bay được trang bị một chiếc bàn gập nhỏ.
boarding pass
[Danh từ]

a ticket or card that passengers must show to be allowed on a ship or plane

thẻ lên tàu, vé lên máy bay

thẻ lên tàu, vé lên máy bay

Ex: The boarding pass was required for the tax refund process at the airport .

a ticket that can be used for travelling to a place and coming back from that place

vé khứ hồi, vé đi và về

vé khứ hồi, vé đi và về

Ex: The travel agency offered a package deal including hotel and round-trip ticket.Công ty du lịch đã cung cấp một gói dịch vụ bao gồm khách sạn và **vé khứ hồi**.
one-way ticket
[Danh từ]

a ticket that can be used for travelling to a place but cannot be used for coming back from that place

vé một chiều, vé đi

vé một chiều, vé đi

Ex: The one-way ticket for the express bus was more expensive , but saved time .**Vé một chiều** cho xe buýt tốc hành đắt hơn, nhưng tiết kiệm thời gian.
to book
[Động từ]

to reserve a specific thing such as a seat, ticket, hotel room, etc.

đặt, giữ chỗ

đặt, giữ chỗ

Ex: We should book our seats for the movie premiere as soon as possible to avoid missing out .Chúng ta nên **đặt** chỗ ngồi cho buổi công chiếu phim càng sớm càng tốt để không bỏ lỡ.

the system of vehicles, such as buses, trains, etc. that are available to everyone and provided by the government or companies

giao thông công cộng, phương tiện công cộng

giao thông công cộng, phương tiện công cộng

Ex: The public transportation options in the city are affordable and reliable .Các lựa chọn **giao thông công cộng** trong thành phố có giá cả phải chăng và đáng tin cậy.
platform
[Danh từ]

the raised surface in a station next to a railroad track where people can get on and off a train

sân ga, nền tảng

sân ga, nền tảng

Ex: The train pulled into the platform, and the passengers began to board .Tàu kéo vào **sân ga**, và hành khách bắt đầu lên tàu.
railroad
[Danh từ]

a system or network of tracks with the trains, organization, and people needed to operate them

đường sắt, hệ thống đường sắt

đường sắt, hệ thống đường sắt

Ex: The scenic railroad tour offered stunning views of the mountains .Chuyến tham quan **đường sắt** danh lam mang đến những góc nhìn tuyệt đẹp của những ngọn núi.
fare
[Danh từ]

the amount of money we pay to travel with a bus, taxi, plane, etc.

giá vé, phí

giá vé, phí

Ex: The subway fare increased by 10% this year.Giá vé tàu điện ngầm đã tăng 10% trong năm nay.
route
[Danh từ]

a fixed way between two places, along which a bus, plane, ship, etc. regularly travels

tuyến đường, lộ trình

tuyến đường, lộ trình

Ex: The cruise ship followed a route along the Mediterranean coast .Con tàu du lịch đi theo một **tuyến đường** dọc theo bờ biển Địa Trung Hải.
to ride
[Động từ]

to travel in a vehicle such as a bus, car, etc.

đi, lái

đi, lái

Ex: As a tourist in the city , she chose to ride a double-decker sightseeing bus to explore the famous landmarks .Là một khách du lịch trong thành phố, cô ấy đã chọn **đi** trên một chiếc xe buýt hai tầng để khám phá các địa danh nổi tiếng.
to catch
[Động từ]

to reach and get on a bus, aircraft, or train in time

bắt, đón

bắt, đón

Ex: They plan to leave the party early to catch the last ferry back home .Họ dự định rời bữa tiệc sớm để **bắt** chuyến phà cuối cùng về nhà.
to miss
[Động từ]

to fail to catch a bus, airplane, etc.

bỏ lỡ, trễ

bỏ lỡ, trễ

Ex: She was so engrossed in her book that she missed her metro stop .Cô ấy say mê cuốn sách đến nỗi **bỏ lỡ** điểm dừng tàu điện ngầm của mình.
to welcome
[Động từ]

to meet and greet someone who has just arrived

chào đón, đón tiếp

chào đón, đón tiếp

Ex: They went to the airport to welcome their relatives from abroad .Họ đã đến sân bay để **chào đón** người thân từ nước ngoài.
way
[Danh từ]

a passage used for walking, riding, or driving

đường, lối đi

đường, lối đi

Ex: His car was parked along the main way.Xe của anh ấy đã đậu dọc theo **con đường** chính.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek