pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Tâm trí

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về tâm trí như “kiến thức”, “tinh thần” và “tài năng” dành cho người học A2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A2 Vocabulary
mind

the ability in a person that makes them think, feel, or imagine

tâm trí, trí óc

tâm trí, trí óc

Google Translate
[Danh từ]
mental

happening or related to someone's mind, involving thoughts, feelings, and cognitive processes

tinh thần, tâm lý

tinh thần, tâm lý

Google Translate
[Tính từ]
talent

an ability that a person naturally has in doing something well

tài năng

tài năng

Google Translate
[Danh từ]
skill

an ability to do something well, especially after training

kỹ năng, khả năng

kỹ năng, khả năng

Google Translate
[Danh từ]
knowledge

an understanding of or information about a subject after studying and experiencing it

kiến thức, hiểu biết

kiến thức, hiểu biết

Google Translate
[Danh từ]
guess

an attempt to give an answer without having enough facts

giả định, phỏng đoán

giả định, phỏng đoán

Google Translate
[Danh từ]
to guess

to consider something as true without being sure

đoán, giả định

đoán, giả định

Google Translate
[Động từ]
to believe

to accept something to be true even without proof

tin, cho rằng

tin, cho rằng

Google Translate
[Động từ]
belief

something that we think is true or real

niềm tin, tín ngưỡng

niềm tin, tín ngưỡng

Google Translate
[Danh từ]
memory

the ability of mind to keep and remember past events, people, experiences, etc.

trí nhớ

trí nhớ

Google Translate
[Danh từ]
to remember

to bring a type of information from the past to our mind again

nhớ, gợi nhớ

nhớ, gợi nhớ

Google Translate
[Động từ]
to forget

to not be able to remember something or someone from the past

quên, không nhớ

quên, không nhớ

Google Translate
[Động từ]
idea

a suggestion or thought about something that we could do

ý tưởng, đề xuất

ý tưởng, đề xuất

Google Translate
[Danh từ]
favorite

liked or preferred the most among the rest that are from the same category

yêu thích, thích nhất

yêu thích, thích nhất

Google Translate
[Tính từ]
suggestion

the act of putting an idea or plan forward for someone to think about

gợi ý, đề xuất

gợi ý, đề xuất

Google Translate
[Danh từ]
to suggest

to mention an idea, proposition, plan, etc. for further consideration or possible action

đề xuất, gợi ý

đề xuất, gợi ý

Google Translate
[Động từ]
goal

our purpose or desired result

mục tiêu, đích

mục tiêu, đích

Google Translate
[Danh từ]
plan

a chain of actions that will help us reach our goals

kế hoạch, dự án

kế hoạch, dự án

Google Translate
[Danh từ]
to hope

to want something to happen or be true

hy vọng, mong muốn

hy vọng, mong muốn

Google Translate
[Động từ]
hope

a feeling of expectation and desire for a particular thing to happen or to be true

hi vọng, mong đợi

hi vọng, mong đợi

Google Translate
[Danh từ]
to imagine

to make or have an image of something in our mind

hình dung, tưởng tượng

hình dung, tưởng tượng

Google Translate
[Động từ]
to dream

to experience something in our mind while we are asleep

mơ

Google Translate
[Động từ]
to enjoy

to take pleasure or find happiness in something or someone

thích, tận hưởng

thích, tận hưởng

Google Translate
[Động từ]
worried

feeling unhappy and afraid because of something that has happened or might happen

lo lắng, đầy lo âu

lo lắng, đầy lo âu

Google Translate
[Tính từ]
nervous

tending to easily get worried or frightened about things

căng thẳng, lo lắng

căng thẳng, lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
calm

not showing worry, anger, or other strong emotions

bình tĩnh, yên lặng

bình tĩnh, yên lặng

Google Translate
[Tính từ]
afraid

getting a bad and anxious feeling from a person or thing because we think something bad or dangerous will happen

sợ hãi, lo lắng

sợ hãi, lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
experience

the skill and knowledge we gain from doing, feeling, or seeing things

kinh nghiệm, kiến thức

kinh nghiệm, kiến thức

Google Translate
[Danh từ]
matter

a situation or subject that needs to be dealt with or considered

vấn đề, chủ đề

vấn đề, chủ đề

Google Translate
[Danh từ]
to decide

to think carefully about different things and choose one of them

quyết định, chọn lựa

quyết định, chọn lựa

Google Translate
[Động từ]
decision

the act of reaching a choice or judgement after careful consideration

quyết định, lựa chọn

quyết định, lựa chọn

Google Translate
[Danh từ]
power

the ability to do or achieve something

quyền lực, khả năng

quyền lực, khả năng

Google Translate
[Danh từ]
clear

easy to understand

rõ ràng, dễ hiểu

rõ ràng, dễ hiểu

Google Translate
[Tính từ]
choice

an act of deciding to choose between two things or more

lựa chọn, tuỳ chọn

lựa chọn, tuỳ chọn

Google Translate
[Danh từ]
to smell

to recognize or become aware of a particular scent

ngửi, cảm nhận

ngửi, cảm nhận

Google Translate
[Động từ]
to remind

to bring a memory back to a person's mind

nhắc nhở, gợi nhớ

nhắc nhở, gợi nhớ

Google Translate
[Động từ]
danger

the likelihood of experiencing harm, damage, or injury

nguy hiểm, rủi ro

nguy hiểm, rủi ro

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek