Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Hoa, quả và quả hạch
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về hoa, trái cây và các loại hạt như “hoa lan”, “dưa hấu” và “hạnh nhân” dành cho người học A2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
an area of land and its buildings, used for growing crops or keeping animals
nông trại
the activity of working on a farm and growing crops or producing animal products by raising them
nông nghiệp
a sweet small fruit dark blue in color, grown in North America
việt quất
a large, round, and juicy fruit that is red on the inside and has green stripes on its hard and thick skin
dưa hấu
a sweet large and tropical fruit that has brown skin, pointy leaves, and yellow flesh which is very juicy
dứa
a bell-shaped tropical fruit with bright green flesh, dark skin and a big stony seed
bơ
a round, citrusy fruit with yellow-orange skin, like a large orange
bưởi
a garden plant or its flower that has thorns, smells nice, and comes in different colors
hoa hồng
a desert plant with a lot of spines on a thick stem that stores water
xương rồng
a type of nut that could be eaten, growing underground in a thin shell
đậu phộng