Sách English File – Cơ bản - Tiếng Anh Thực Hành Tập 1
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Tiếng Anh thực hành Tập 1 trong sách giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như “tiếp tân”, “thang máy”, “quán bar”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the place or desk usually at a hotel entrance where people go to book a room or check in
lễ tân, tiếp tân
a box-like device that goes up and down and is used to get to the different floors of a building
thang máy, thang nâng
a hotel room or bedroom used by just one person
phòng đơn, phòng một người
a room in a hotel suitable for two people, typically has a larger bed
phòng đôi, phòng giường đôi
a place where alcoholic and other drinks and light snacks are sold and served
quán bar, nhà hàng bia
the floor of a building which has the same level as the street level
tầng trệt, tầng một