File Tiếng Anh - Sơ cấp - Bài học 1C
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1C trong sách giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như "bảng", "cửa sổ", "hình ảnh", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a flat and hard tool made of wood, plastic, paper, etc. that is designed for specific purposes
bảng
furniture we use for working, writing, reading, etc. that normally has a flat surface and drawers
bàn
the thing we move to enter, exit, or access a place such as a vehicle, building, room, etc.
cửa
a visual representation of a scene, person, etc. produced by a camera
hình ảnh
furniture with a usually flat surface on top of one or multiple legs that we can sit at or put things on
bàn
an upright structure, usually made of brick, concrete, or stone that is made to divide, protect, or surround a place
tường
a space in a wall or vehicle that is made of glass and we use to look outside or get some fresh air
cửa sổ