phong cầm
Cô ấy học chơi accordion từ ông nội, một nhạc sĩ tài năng.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6C trong sách giáo trình English File Elementary, như "nhạc sĩ", "trống", "kèn trumpet", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
phong cầm
Cô ấy học chơi accordion từ ông nội, một nhạc sĩ tài năng.
trống
Anh ấy đã chơi một nhịp điệu nhanh trên trống trong buổi biểu diễn của ban nhạc.
bàn phím
Cô ấy đã luyện tập piano và keyboard từ khi còn nhỏ.
đàn piano
Tôi thích chơi piano và sáng tác những giai điệu của riêng mình.
kèn saxophone
Cô ấy đã học chơi saxophone, bị thu hút bởi âm thanh phong phú và đa dạng của nó.
kèn trumpet
Cô ấy đã luyện tập kèn trumpet trong nhiều năm, với mục tiêu trở thành một nhạc sĩ chuyên nghiệp.
vĩ cầm
Anh ấy mang hộp đàn violin đi khắp mọi nơi.
nhạc sĩ
Cô ấy không chỉ là một nhạc sĩ, mà còn là một nhạc sĩ sáng tác tài năng.
nhạc cụ
Anh ấy đã làm sạch và cất giữ nhạc cụ của mình đúng cách sau mỗi lần sử dụng để giữ nó trong tình trạng tốt.
ghi-ta bass
Ban nhạc dựa vào nhịp điệu ổn định được cung cấp bởi guitar bass.