pattern

Sách English File – Cơ bản - Bài 5A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 5A trong giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như “báo”, “vẽ”, “nhớ”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Elementary
to buy

to get something in exchange for paying money

mua, đặt hàng

mua, đặt hàng

Google Translate
[Động từ]
newspaper

a set of large folded sheets of paper with lots of stories, pictures, and information printed on them about things like sport, politic, etc., usually issued daily or weekly

báo, tờ báo

báo, tờ báo

Google Translate
[Danh từ]
to call

to telephone a place or person

gọi điện, gọi

gọi điện, gọi

Google Translate
[Động từ]
to phone

to make a phone call or try to reach someone on the phone

gọi điện, điện thoại

gọi điện, điện thoại

Google Translate
[Động từ]
taxi

a car that has a driver whom we pay to take us to different places

taxi, xe taxi

taxi, xe taxi

Google Translate
[Danh từ]
to dance

to move the body to music in a special way

nhảy

nhảy

Google Translate
[Động từ]
tango

a piece of music written for a South American dance called tango in which a male and female hold hands tightly and walk in the same direction

tango, một bản nhạc tango

tango, một bản nhạc tango

Google Translate
[Danh từ]
to draw

to make a picture of something using a pencil, pen, etc. without coloring it

vẽ, phác thảo

vẽ, phác thảo

Google Translate
[Động từ]
picture

a visual representation of a scene, person, etc. produced by a camera

hình ảnh, ảnh

hình ảnh, ảnh

Google Translate
[Danh từ]
to find

to randomly discover someone or something, particularly in a way that is surprising or unexpected

tìm thấy, khám phá

tìm thấy, khám phá

Google Translate
[Động từ]
parking space

an area designed so that people could leave their cars or other vehicles there for a period of time

chỗ đỗ xe, khoảng không đỗ xe

chỗ đỗ xe, khoảng không đỗ xe

Google Translate
[Danh từ]
to forget

to not be able to remember something or someone from the past

quên, không nhớ

quên, không nhớ

Google Translate
[Động từ]
somebody

a person whose identity is not specified or known

ai đó, một người

ai đó, một người

Google Translate
[Đại từ]
name

the word someone or something is called or known by

tên, định danh

tên, định danh

Google Translate
[Danh từ]
to give

to hand a thing to a person to look at, use, or keep

cho, đưa

cho, đưa

Google Translate
[Động từ]
flower

a part of a plant from which the seed or fruit develops

hoa

hoa

Google Translate
[Danh từ]
to hear

to notice the sound a person or thing is making

nghe, lắng nghe

nghe, lắng nghe

Google Translate
[Động từ]
noise

sounds that are usually unwanted or loud

tiếng ồn, âm thanh

tiếng ồn, âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
to help

to give someone what they need

giúp đỡ, hỗ trợ

giúp đỡ, hỗ trợ

Google Translate
[Động từ]
to leave

to go away from somewhere

rời đi, để lại

rời đi, để lại

Google Translate
[Động từ]
bag

something made of leather, cloth, plastic, or paper that we use to carry things in, particularly when we are traveling or shopping

túi, balo

túi, balo

Google Translate
[Danh từ]
train

a series of connected carriages that travel on a railroad, often pulled by a locomotive

tàu, toa

tàu, toa

Google Translate
[Danh từ]
to look for

to try to find something or someone

tìm kiếm, tra cứu

tìm kiếm, tra cứu

Google Translate
[Động từ]
key

a specially shaped piece of metal used for locking or unlocking a door, starting a car, etc.

khóa, chìa khóa

khóa, chìa khóa

Google Translate
[Danh từ]
to meet

to come together as previously scheduled for social interaction or a prearranged purpose

gặp, gặp gỡ

gặp, gặp gỡ

Google Translate
[Động từ]
friend

someone we know well and trust, but normally they are not part of our family

bạn, bạn bè

bạn, bạn bè

Google Translate
[Danh từ]
to paint

to cover a surface or object with a colored liquid, usually for decoration

sơn, vẽ

sơn, vẽ

Google Translate
[Động từ]
to remember

to bring a type of information from the past to our mind again

nhớ, gợi nhớ

nhớ, gợi nhớ

Google Translate
[Động từ]
to run

to move using our legs, faster than we usually walk, in a way that both feet are never on the ground at the same time

chạy, vội vã

chạy, vội vã

Google Translate
[Động từ]
race

a competition between people, vehicles, animals, etc. to find out which one is the fastest and finishes first

cuộc đua, thi đấu

cuộc đua, thi đấu

Google Translate
[Danh từ]
to see

to notice a thing or person with our eyes

nhìn, chú ý

nhìn, chú ý

Google Translate
[Động từ]
film

a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound

phim, băng

phim, băng

Google Translate
[Danh từ]
to send

to have a person, letter, or package physically delivered from one location to another, specifically by mail

gửi, chuyển

gửi, chuyển

Google Translate
[Động từ]
text message

a written message that one sends or receives using a mobile phone

tin nhắn văn bản, SMS

tin nhắn văn bản, SMS

Google Translate
[Danh từ]
to sing

to use our voice in order to produce musical sounds in the form of a tune or song

hát

hát

Google Translate
[Động từ]
song

a piece of music that has words

bài hát, giai điệu

bài hát, giai điệu

Google Translate
[Danh từ]
to swim

to move through water by moving parts of the body, typically arms and legs

bơi, bơi lội

bơi, bơi lội

Google Translate
[Động từ]
sea

the salt water that covers most of the earth’s surface and surrounds its continents and islands

biển

biển

Google Translate
[Danh từ]
to talk

to tell someone about the feelings or ideas that we have

nói chuyện, thảo luận

nói chuyện, thảo luận

Google Translate
[Động từ]
to tell

to use words and give someone information

nói, kể

nói, kể

Google Translate
[Động từ]
secret

a thing or fact that is known and seen by only one person or a few people and hidden from others

bí mật, một bí mật

bí mật, một bí mật

Google Translate
[Danh từ]
to try

to make an effort or attempt to do or have something

cố gắng, thử nghiệm

cố gắng, thử nghiệm

Google Translate
[Động từ]
to do

(dummy verb) to perform an action that is specified by a noun

làm, thực hiện

làm, thực hiện

Google Translate
[Động từ]
something

used to mention a thing that is not known or named

cái gì đó, một thứ

cái gì đó, một thứ

Google Translate
[Đại từ]
difficult

needing a lot of work or skill to do, understand, or deal with

khó, phức tạp

khó, phức tạp

Google Translate
[Tính từ]
to use

to do something with an object, method, etc. to achieve a specific result

sử dụng, dùng

sử dụng, dùng

Google Translate
[Động từ]
the Internet

‌a global computer network that allows users around the world to communicate with each other and exchange information

Internet

Internet

Google Translate
[Danh từ]
to wait

to not leave until a person or thing is ready or present or something happens

chờ, đợi

chờ, đợi

Google Translate
[Động từ]
bus

a large vehicle that carries many passengers by road

xe buýt, xe khách

xe buýt, xe khách

Google Translate
[Danh từ]
to go

to travel or move from one location to another

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
gym

a place with special equipment that people go to exercise or play sports

phòng tập, trung tâm thể dục

phòng tập, trung tâm thể dục

Google Translate
[Danh từ]
exercise

a mental or physical activity that helps keep our mind and body healthy

bài tập, hoạt động

bài tập, hoạt động

Google Translate
[Danh từ]
to watch

to look at a thing or person and pay attention to it for some time

nhìn, quan sát

nhìn, quan sát

Google Translate
[Động từ]
to play

(of a music player, DVD player, musical instrument, etc.) to generate or produce recorded images or sounds

phát, chơi

phát, chơi

Google Translate
[Động từ]
guitar

a musical instrument, usually with six strings, that we play by pulling the strings with our fingers or with a plectrum

guitar

guitar

Google Translate
[Danh từ]
to listen

to give our attention to the sound a person or thing is making

nghe, lắng nghe

nghe, lắng nghe

Google Translate
[Động từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
to have

to eat or drink something

ăn, uống

ăn, uống

Google Translate
[Động từ]
coffee

a drink made by mixing hot water with crushed coffee beans, which is usually brown

cà phê

cà phê

Google Translate
[Danh từ]
photograph

a special kind of picture that is made using a camera in order to make memories, create art, etc.

ảnh, bức ảnh

ảnh, bức ảnh

Google Translate
[Danh từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi, TV

ti vi, TV

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek