pattern

Sách English File – Cơ bản - Bài học 6A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6A trong sách giáo trình English File Elementary, như "quyết định", "bên trong", "bất ngờ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Elementary
to arrive
[Động từ]

to reach a location, particularly as an end to a journey

đến, tới

đến, tới

Ex: We left early to ensure we would arrive at the concert venue before the performance began .Chúng tôi rời đi sớm để đảm bảo rằng chúng tôi sẽ **đến** địa điểm buổi hòa nhạc trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.
comfortable
[Tính từ]

physically feeling relaxed and not feeling pain, stress, fear, etc.

thoải mái, dễ chịu

thoải mái, dễ chịu

Ex: He appeared comfortable during the yoga class , showing flexibility and ease in his poses .Anh ấy có vẻ **thoải mái** trong lớp học yoga, thể hiện sự linh hoạt và dễ dàng trong các tư thế.
to decide
[Động từ]

to think carefully about different things and choose one of them

quyết định, xác định

quyết định, xác định

Ex: I could n't decide between pizza or pasta , so I ordered both .Tôi không thể **quyết định** giữa pizza hay mì ống, vì vậy tôi đã gọi cả hai.
desert
[Danh từ]

a large, dry area of land with very few plants, typically one covered with sand

sa mạc, hoang mạc

sa mạc, hoang mạc

Ex: They got lost while driving through the desert.Họ bị lạc khi lái xe qua **sa mạc**.
inside
[Trạng từ]

in or into a room, building, etc.

bên trong, vào trong

bên trong, vào trong

Ex: The team huddled inside the locker room before the game.Đội đã tụ tập **bên trong** phòng thay đồ trước trận đấu.
into
[Giới từ]

to the inner part or a position inside a place

vào, bên trong

vào, bên trong

Ex: The children ran into the playground to play.Những đứa trẻ chạy **vào** sân chơi để chơi.
to leave
[Động từ]

to go away from somewhere

rời đi, bỏ đi

rời đi, bỏ đi

Ex: I need to leave for the airport in an hour .Tôi cần **rời đi** đến sân bay trong một giờ nữa.
mountain
[Danh từ]

a very tall and large natural structure that looks like a huge hill with a pointed top that is often covered in snow

núi, đỉnh

núi, đỉnh

Ex: We hiked up the mountain and enjoyed the breathtaking view from the top .Chúng tôi leo lên **núi** và tận hưởng quang cảnh ngoạn mục từ trên đỉnh.
palace
[Danh từ]

a large building that is the official home of a powerful or very important person such as a king, queen, pope, etc.

cung điện, lâu đài

cung điện, lâu đài

Ex: The sultan 's palace was a masterpiece of Islamic architecture , with intricate tilework , soaring minarets , and lush inner courtyards .**Cung điện** của quốc vương là một kiệt tác của kiến trúc Hồi giáo, với những viên gạch phức tạp, những ngọn tháp cao vút và những sân trong tươi tốt.
to sell
[Động từ]

to give something to someone in exchange for money

bán, bán đi lấy tiền

bán, bán đi lấy tiền

Ex: The company plans to sell its new product in international markets .Công ty dự định **bán** sản phẩm mới của mình trên thị trường quốc tế.
strange
[Tính từ]

having unusual, unexpected, or confusing qualities

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: The soup had a strange color , but it tasted delicious .Súp có màu sắc **kỳ lạ**, nhưng hương vị lại ngon tuyệt.
surprised
[Tính từ]

feeling or showing shock or amazement

ngạc nhiên, kinh ngạc

ngạc nhiên, kinh ngạc

Ex: She was genuinely surprised at how well the presentation went .Cô ấy thực sự **ngạc nhiên** về việc buổi thuyết trình diễn ra tốt như thế nào.
through
[Giới từ]

used to indicate movement into one side and out of the opposite side of something

xuyên qua, qua

xuyên qua, qua

Ex: He reached through the bars to grab the keys .Anh ấy với **qua** song sắt để lấy chìa khóa.
toward
[Giới từ]

in the direction of a particular person or thing

về phía, hướng về

về phía, hướng về

Ex: He walked toward the library to return his books .Anh ấy đi **về phía** thư viện để trả sách của mình.
valuable
[Tính từ]

worth a large amount of money

quý giá, có giá trị lớn

quý giá, có giá trị lớn

Ex: The valuable manuscript contains handwritten notes by a famous author .Bản thảo **quý giá** chứa các ghi chú viết tay của một tác giả nổi tiếng.
village
[Danh từ]

a very small town located in the countryside

làng, thôn

làng, thôn

Ex: Despite its small size , the village boasted a charming marketplace with local artisans and vendors .Mặc dù có kích thước nhỏ, **ngôi làng** tự hào có một khu chợ đầy quyến rũ với các nghệ nhân và người bán hàng địa phương.
Sách English File – Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek