pattern

Sách English File – Cơ bản - Bài 6A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 6A trong sách giáo khoa Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như "quyết định", "bên trong", "ngạc nhiên", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Elementary
to arrive

to reach a location, particularly as an end to a journey

đến nơi, đạt tới

đến nơi, đạt tới

Google Translate
[Động từ]
comfortable

physically feeling relaxed and not feeling pain, stress, fear, etc.

thoải mái, dễ chịu

thoải mái, dễ chịu

Google Translate
[Tính từ]
to decide

to think carefully about different things and choose one of them

quyết định, chọn lựa

quyết định, chọn lựa

Google Translate
[Động từ]
desert

a large, dry area of land with very few plants, typically one covered with sand

sa mạc, vùng khô cằn

sa mạc, vùng khô cằn

Google Translate
[Danh từ]
inside

in or into a room, building, etc.

bên trong, vào trong

bên trong, vào trong

Google Translate
[Trạng từ]
into

to the inner part or a position inside a place

vào, ở trong

vào, ở trong

Google Translate
[Giới từ]
to leave

to go away from somewhere

rời đi, để lại

rời đi, để lại

Google Translate
[Động từ]
mountain

a very tall and large natural structure that looks like a huge hill with a pointed top that is often covered in snow

ngọn núi, núi

ngọn núi, núi

Google Translate
[Danh từ]
palace

a large and impressively designed house that is often the official house of a powerful individual such as a president or king

cung điện, ngôi nhà hoàng gia

cung điện, ngôi nhà hoàng gia

Google Translate
[Danh từ]
to sell

to give something to someone in exchange for money

bán, thương mại

bán, thương mại

Google Translate
[Động từ]
strange

having unusual, unexpected, or confusing qualities

lạ, kỳ quặc

lạ, kỳ quặc

Google Translate
[Tính từ]
surprised

feeling or showing shock or amazement

ngạc nhiên, bất ngờ

ngạc nhiên, bất ngờ

Google Translate
[Tính từ]
through

used to indicate movement or passage from one side or end to the other

qua, trên

qua, trên

Google Translate
[Giới từ]
toward

in the direction of a particular person or thing

hướng về, về phía

hướng về, về phía

Google Translate
[Giới từ]
valuable

worth a large amount of money

quý giá, đắt giá

quý giá, đắt giá

Google Translate
[Tính từ]
village

a very small town located in the countryside

ngôi làng, thôn

ngôi làng, thôn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek