pattern

Sách English File – Cơ bản - Bài 2B

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 2B trong sách giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như "bạc", "sạch", "trống", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Elementary
red

having the color of tomatoes or blood

đỏ

đỏ

Google Translate
[Tính từ]
white

having the color that is the lightest, like snow

trắng

trắng

Google Translate
[Tính từ]
blue

having the color of the ocean or clear sky at daytime

xanh

xanh

Google Translate
[Tính từ]
black

having the color that is the darkest, like most crows

đen

đen

Google Translate
[Tính từ]
yellow

having the color of lemons or the sun

vàng

vàng

Google Translate
[Tính từ]
orange

having the color of carrots or pumpkins

màu cam

màu cam

Google Translate
[Tính từ]
brown

having the color of chocolate ice cream

nâu

nâu

Google Translate
[Tính từ]
pink

having the color of strawberry ice cream

hồng

hồng

Google Translate
[Tính từ]
green

having the color of fresh grass or most plant leaves

xanh

xanh

Google Translate
[Tính từ]
purple

having the color of most ripe eggplants

tím

tím

Google Translate
[Tính từ]
silver

having a shiny, grayish-white color or the color of the metal silver

màu bạc

màu bạc

Google Translate
[Tính từ]
gold

having a deep yellow color or the color of gold

màu vàng

màu vàng

Google Translate
[Tính từ]
beautiful

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp

đẹp

Google Translate
[Tính từ]
ugly

not pleasant to the mind or senses

xấu

xấu

Google Translate
[Tính từ]
big

above average in size or extent

lớn

lớn

Google Translate
[Tính từ]
small

below average in physical size

nhỏ

nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
cheap

having a low price

rẻ

rẻ

Google Translate
[Tính từ]
expensive

having a high price

đắt tiền

đắt tiền

Google Translate
[Tính từ]
clean

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch

sạch

Google Translate
[Tính từ]
dirty

having stains, bacteria, marks, or dirt

bẩn

bẩn

Google Translate
[Tính từ]
easy

needing little skill or effort to do or understand

dễ

dễ

Google Translate
[Tính từ]
difficult

needing a lot of work or skill to do, understand, or deal with

khó

khó

Google Translate
[Tính từ]
fast

having a high speed when doing something, especially moving

nhanh

nhanh

Google Translate
[Tính từ]
slow

moving, happening, or being done at a speed that is low

chậm

chậm

Google Translate
[Tính từ]
full

having no space left

đầy

đầy

Google Translate
[Tính từ]
empty

with no one or nothing inside

trống rỗng

trống rỗng

Google Translate
[Tính từ]
good

having a quality that is satisfying

tốt

tốt

Google Translate
[Tính từ]
bad

having a quality that is not satisfying

xấu

xấu

Google Translate
[Tính từ]
high

having a relatively great vertical extent

cao

cao

Google Translate
[Tính từ]
low

not far above the ground or having a small upward extension

thấp

thấp

Google Translate
[Tính từ]
hot

having a higher than normal temperature

nóng

nóng

Google Translate
[Tính từ]
cold

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh

lạnh

Google Translate
[Tính từ]
light

having enough brightness, especially natural light

sáng

sáng

Google Translate
[Tính từ]
dark

having very little or no light

tối

tối

Google Translate
[Tính từ]
long

(of two points) having an above-average distance between them

dài

dài

Google Translate
[Tính từ]
short

having a below-average distance between two points

ngắn

ngắn

Google Translate
[Tính từ]
old

(of a thing) having been used or existing for a long period of time

cũ

Google Translate
[Tính từ]
new

recently invented, made, etc.

mới

mới

Google Translate
[Tính từ]
young

still in the earlier stages of life

trẻ

trẻ

Google Translate
[Tính từ]
old

living in the later stages of life

cũ

Google Translate
[Tính từ]
rich

owning a great amount of money or things that cost a lot

giàu có

giàu có

Google Translate
[Tính từ]
poor

owning a very small amount of money or a very small number of things

nghèo

nghèo

Google Translate
[Tính từ]
right

the direction or side that is toward the east when someone or something is facing north

phải

phải

Google Translate
[Danh từ]
left

toward or located on the same side as the heart of most people

trái

trái

Google Translate
[Tính từ]
right

toward or on the east side when we are facing north

bên phải

bên phải

Google Translate
[Tính từ]
wrong

not based on facts or the truth

sai

sai

Google Translate
[Tính từ]
safe

protected from any danger

[Tính từ]
dangerous

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm

nguy hiểm

Google Translate
[Tính từ]
same

like another thing or person in every way

giống nhau

giống nhau

Google Translate
[Tính từ]
different

not like another thing or person in form, quality, nature, etc.

khác nhau

khác nhau

Google Translate
[Tính từ]
strong

having a lot of physical power

mạnh

mạnh

Google Translate
[Tính từ]
gray

having a color between white and black, like most koalas or dolphins

xám

xám

Google Translate
[Tính từ]
weak

lacking physical strength or energy

yếu

yếu

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek