pattern

Sách English File – Cơ bản - Bài học 2B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2B trong sách giáo trình English File Elementary, như "bạc", "sạch", "trống", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Elementary
red
[Tính từ]

having the color of tomatoes or blood

đỏ, đỏ thẫm

đỏ, đỏ thẫm

Ex: After running for two hours , her cheeks were red.Sau khi chạy trong hai giờ, má cô ấy đã **đỏ**.
white
[Tính từ]

having the color that is the lightest, like snow

trắng

trắng

Ex: We saw a beautiful white swan swimming in the lake .Chúng tôi đã nhìn thấy một con thiên nga **trắng** tuyệt đẹp bơi trong hồ.
blue
[Tính từ]

having the color of the ocean or clear sky at daytime

xanh

xanh

Ex: They wore blue jeans to the party.Họ mặc quần jeans **xanh** dương đến bữa tiệc.
black
[Tính từ]

having the color that is the darkest, like most crows

đen

đen

Ex: The piano keys are black and white.Các phím đàn piano có màu **đen** và trắng.
yellow
[Tính từ]

having the color of lemons or the sun

vàng

vàng

Ex: We saw a yellow taxi driving down the street .Chúng tôi thấy một chiếc taxi **vàng** đang chạy trên đường.
orange
[Tính từ]

having the color of carrots or pumpkins

cam, màu cam

cam, màu cam

Ex: The orange pumpkin was perfect for Halloween.Quả bí ngô **màu cam** hoàn hảo cho Halloween.
brown
[Tính từ]

having the color of chocolate ice cream

nâu, màu nâu

nâu, màu nâu

Ex: The leather couch had a luxurious brown upholstery .Chiếc ghế sofa da có lớp bọc **nâu** sang trọng.
pink
[Tính từ]

having the color of strawberry ice cream

hồng, màu hồng

hồng, màu hồng

Ex: We saw a pink flamingo standing on one leg , with its striking feathers .Chúng tôi đã thấy một con hồng hạc **hồng** đứng trên một chân, với bộ lông nổi bật của nó.
green
[Tính từ]

having the color of fresh grass or most plant leaves

xanh lá cây

xanh lá cây

Ex: The salad bowl was full with fresh , crisp green vegetables .Tô salad đầy ắp những loại rau củ tươi, giòn và có màu **xanh**.
purple
[Tính từ]

having the color of most ripe eggplants

tím, màu tím

tím, màu tím

Ex: The purple grapes were ripe and juicy .Những chùm nho **tím** đã chín và mọng nước.
silver
[Tính từ]

having a shiny, grayish-white color or the color of the metal silver

bạc

bạc

Ex: The artist painted a stunning landscape with silver hues in the sky .Nghệ sĩ đã vẽ một phong cảnh tuyệt đẹp với những sắc **bạc** trên bầu trời.
gold
[Tính từ]

having a deep yellow color or the color of gold

vàng, màu vàng kim loại

vàng, màu vàng kim loại

Ex: The palace had ornate gold decorations on its walls and ceilings .Cung điện có những đồ trang trí **vàng** lộng lẫy trên tường và trần nhà.
beautiful
[Tính từ]

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, tuyệt vời

đẹp, tuyệt vời

Ex: The bride looked beautiful as she walked down the aisle .Cô dâu trông **xinh đẹp** khi bước xuống lối đi.
ugly
[Tính từ]

not pleasant to the mind or senses

xấu xí, khó coi

xấu xí, khó coi

Ex: The old , torn sweater she wore was ugly and outdated .Chiếc áo len cũ rách mà cô ấy mặc trông **xấu xí** và lỗi thời.
big
[Tính từ]

above average in size or extent

lớn, to

lớn, to

Ex: The elephant is a big animal .Con voi là một con vật **lớn**.
small
[Tính từ]

below average in physical size

nhỏ, bé

nhỏ, bé

Ex: The small cottage nestled comfortably in the forest clearing .Ngôi nhà **nhỏ** nằm thoải mái trong khoảng đất trống giữa rừng.
cheap
[Tính từ]

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Ex: The shirt she bought was very cheap; she got it on sale .Chiếc áo cô ấy mua rất **rẻ**; cô ấy mua nó khi giảm giá.
expensive
[Tính từ]

having a high price

đắt, tốn kém

đắt, tốn kém

Ex: The luxury car is expensive but offers excellent performance .Chiếc xe sang trọng **đắt tiền** nhưng có hiệu suất tuyệt vời.
clean
[Tính từ]

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch, vệ sinh

sạch, vệ sinh

Ex: The hotel room was clean and spotless .Phòng khách sạn **sạch sẽ** và không tỳ vết.
dirty
[Tính từ]

having stains, bacteria, marks, or dirt

bẩn, dơ

bẩn, dơ

Ex: The dirty dishes in the restaurant 's kitchen needed to be washed .Những chiếc đĩa **bẩn** trong nhà bếp của nhà hàng cần được rửa sạch.
easy
[Tính từ]

needing little skill or effort to do or understand

dễ dàng, đơn giản

dễ dàng, đơn giản

Ex: The math problem was easy to solve ; it only required basic addition .Bài toán toán học rất **dễ** giải; nó chỉ yêu cầu phép cộng cơ bản.
difficult
[Tính từ]

needing a lot of work or skill to do, understand, or deal with

khó, khó khăn

khó, khó khăn

Ex: Cooking a gourmet meal from scratch can be difficult for novice chefs .Nấu một bữa ăn gourmet từ đầu có thể **khó khăn** đối với những đầu bếp mới vào nghề.
fast
[Tính từ]

having a high speed when doing something, especially moving

nhanh, nhanh chóng

nhanh, nhanh chóng

Ex: The fast train arrived at the destination in no time .Tàu **nhanh** đã đến điểm đến trong nháy mắt.
slow
[Tính từ]

moving, happening, or being done at a speed that is low

chậm, chậm chạp

chậm, chậm chạp

Ex: The slow train arrived at the station behind schedule .Con tàu **chậm** đã đến ga muộn hơn dự kiến.
full
[Tính từ]

having no space left

đầy, chật kín

đầy, chật kín

Ex: The bus was full, so we had to stand in the aisle during the journey .Xe buýt đã **đầy**, vì vậy chúng tôi phải đứng ở lối đi trong suốt hành trình.
empty
[Tính từ]

with no one or nothing inside

trống rỗng, vắng vẻ

trống rỗng, vắng vẻ

Ex: The empty gas tank left them stranded on the side of the road , miles from the nearest gas station .Bình xăng **rỗng** khiến họ mắc kẹt bên lề đường, cách xa trạm xăng gần nhất hàng dặm.
good
[Tính từ]

having a quality that is satisfying

tốt, xuất sắc

tốt, xuất sắc

Ex: The weather was good, so they decided to have a picnic in the park .Thời tiết **tốt**, vì vậy họ quyết định đi dã ngoại trong công viên.
bad
[Tính từ]

having a quality that is not satisfying

tệ, dở

tệ, dở

Ex: The hotel room was bad, with dirty sheets and a broken shower .Phòng khách sạn **tệ**, với ga trải giường bẩn và vòi sen bị hỏng.
high
[Tính từ]

having a relatively great vertical extent

cao

cao

Ex: The airplane flew at a high altitude , above the clouds .Máy bay bay ở độ cao **cao**, trên những đám mây.
low
[Tính từ]

not extending far upward

thấp, không cao

thấp, không cao

Ex: The low fence was easy to climb over .Hàng rào **thấp** rất dễ trèo qua.
hot
[Tính từ]

having a higher than normal temperature

nóng, nóng bức

nóng, nóng bức

Ex: The soup was too hot to eat right away .Súp quá **nóng** để ăn ngay lập tức.
cold
[Tính từ]

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh, lạnh buốt

lạnh, lạnh buốt

Ex: The ice cubes made the drink refreshingly cold.Những viên đá làm cho đồ uống trở nên mát lạnh một cách **lạnh**.
light
[Tính từ]

having enough brightness, especially natural light

sáng, sáng sủa

sáng, sáng sủa

Ex: They enjoyed the warm , light morning in the garden .Họ tận hưởng buổi sáng ấm áp và **sáng sủa** trong vườn.
dark
[Tính từ]

having very little or no light

tối, âm u

tối, âm u

Ex: The dark path through the woods was difficult to navigate .Con đường **tối** xuyên qua rừng rất khó điều hướng.
long
[Tính từ]

(of two points) having an above-average distance between them

dài, kéo dài

dài, kéo dài

Ex: The bridge is a mile long and connects the two towns.Cây cầu dài một dặm và kết nối hai thị trấn.
short
[Tính từ]

having a below-average distance between two points

ngắn, ngắn gọn

ngắn, ngắn gọn

Ex: The dog 's leash had a short chain , keeping him close while walking in crowded areas .Dây xích của con chó có một đoạn **ngắn**, giữ nó gần khi đi bộ ở những khu vực đông đúc.
old
[Tính từ]

(of a thing) having been used or existing for a long period of time

cũ, xưa

cũ, xưa

Ex: The old painting depicted a picturesque landscape from a bygone era .Bức tranh **cũ** mô tả một phong cảnh đẹp như tranh vẽ từ thời đã qua.
new
[Tính từ]

recently invented, made, etc.

mới, mới mẻ

mới, mới mẻ

Ex: A new energy-efficient washing machine was introduced to reduce household energy consumption .Một máy giặt **mới** tiết kiệm năng lượng đã được giới thiệu để giảm tiêu thụ năng lượng hộ gia đình.
young
[Tính từ]

still in the earlier stages of life

trẻ,non trẻ, not old

trẻ,non trẻ, not old

Ex: The young boy , still in kindergarten , enjoyed painting with bright colors .Cậu bé **trẻ**, vẫn còn ở trường mẫu giáo, thích vẽ bằng những màu sắc tươi sáng.
old
[Tính từ]

living in the later stages of life

già,cổ, not young

già,cổ, not young

Ex: She 's finally old enough to drive and ca n't wait to get her license .Cuối cùng cô ấy đã đủ **tuổi** để lái xe và không thể chờ đợi để lấy bằng lái.
rich
[Tính từ]

owning a great amount of money or things that cost a lot

giàu có, phong lưu

giàu có, phong lưu

Ex: The rich philanthropist sponsored scholarships for underprivileged students .Nhà từ thiện **giàu có** đã tài trợ học bổng cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
poor
[Tính từ]

owning a very small amount of money or a very small number of things

nghèo, túng thiếu

nghèo, túng thiếu

Ex: Unforunately , the poor elderly couple relied on government assistance to cover their expenses .Thật không may, cặp vợ chồng già **nghèo** phải dựa vào trợ cấp của chính phủ để trang trải chi phí.
right
[Danh từ]

the direction or side that is toward the east when someone or something is facing north

phải

phải

Ex: He walked to the right after leaving the building .Anh ấy đi về phía **bên phải** sau khi rời khỏi tòa nhà.
left
[Tính từ]

located or directed toward the side of a human body where the heart is

trái

trái

Ex: The hidden treasure was rumored to be buried somewhere on the left bank of the mysterious river.Kho báu bí ẩn được đồn là được chôn ở đâu đó trên bờ **trái** của con sông bí ẩn.
right
[Tính từ]

toward or on the east side when we are facing north

phải

phải

Ex: The painting was hung on the right wall of the gallery .Bức tranh được treo trên bức tường **bên phải** của phòng trưng bày.
wrong
[Tính từ]

not based on facts or the truth

sai, không đúng

sai, không đúng

Ex: His answer to the math problem was wrong.Câu trả lời của anh ấy cho bài toán là **sai**.
safe
[Tính từ]

protected from any danger

an toàn, được bảo vệ

an toàn, được bảo vệ

Ex: After the storm passed , they felt safe to return to their houses and assess the damage .Sau khi cơn bão qua đi, họ cảm thấy **an toàn** để trở về nhà và đánh giá thiệt hại.
dangerous
[Tính từ]

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm

nguy hiểm

Ex: The mountain path is slippery and considered dangerous.Đường mòn trên núi trơn trượt và được coi là **nguy hiểm**.
same
[Tính từ]

like another thing or person in every way

giống nhau, tương tự

giống nhau, tương tự

Ex: They 're twins , so they have the same birthday .Họ là sinh đôi, vì vậy họ có ngày sinh **giống** nhau.
different
[Tính từ]

not like another thing or person in form, quality, nature, etc.

khác

khác

Ex: The book had a different ending than she expected .Cuốn sách có một kết thúc **khác** với những gì cô ấy mong đợi.
strong
[Tính từ]

having a lot of physical power

mạnh mẽ, khỏe

mạnh mẽ, khỏe

Ex: The athlete 's strong legs helped him run faster .Đôi chân **khỏe** của vận động viên đã giúp anh ấy chạy nhanh hơn.
gray
[Tính từ]

having a color between white and black, like most koalas or dolphins

xám, hoa râm

xám, hoa râm

Ex: We saw a gray elephant walking through the road .Chúng tôi thấy một con voi **xám** đi trên đường.
weak
[Tính từ]

structurally fragile or lacking durability

yếu, mong manh

yếu, mong manh

Ex: The dam failed at its weakest point during the flood.Con đập đã thất bại ở điểm **yếu** nhất của nó trong trận lũ.
Sách English File – Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek