túi
Anh ấy mang một túi thể dục với quần áo tập luyện và chai nước.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2A trong sách giáo trình English File Elementary, như "sạc", "nhật ký", "kéo", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
túi
Anh ấy mang một túi thể dục với quần áo tập luyện và chai nước.
bộ sạc
Bộ sạc không dây mới giúp dễ dàng cung cấp năng lượng cho các thiết bị của tôi mà không phải lo lắng về dây cáp.
đồng xu
Máy bán hàng tự động chỉ chấp nhận tiền xu, vì vậy anh ta phải lục lọi trong túi để tìm một ít tiền lẻ.
thẻ tín dụng
Anh ấy quên ký vào mặt sau của thẻ tín dụng của mình.
nhật ký
Viết vào nhật ký mỗi đêm giúp cô ấy xử lý suy nghĩ và suy ngẫm về ngày của mình.
từ điển
Trong thời đại điện thoại thông minh, có nhiều ứng dụng từ điển có sẵn để tra cứu từ nhanh chóng.
a piece of furniture used for storing documents, papers, and other materials in a neat and organized way
kính mắt
Tôi cần mua kính mới vì cái cũ đã bị vỡ.
tai nghe
Sarah cắm tai nghe vào điện thoại và tắt tiếng thế giới với bản nhạc yêu thích của mình.
chìa khóa
Anh ấy xoay chìa khóa trong ổ khóa để khởi động động cơ xe.
đèn
Chiếc đèn cổ trong phòng khách đã thêm ánh sáng ấm áp cho không gian.
tạp chí
Tôi đăng ký một tạp chí khoa học giúp tôi cập nhật những khám phá khoa học.
báo
Tôi thích đọc báo với một tách cà phê để bắt đầu ngày mới.
sổ tay
Con tôi cá nhân hóa sổ tay của chúng bằng nhãn dán và hình vẽ.
bút
Anh ấy viết suy nghĩ và ý tưởng của mình vào nhật ký bằng một cây bút sang trọng.
bút chì
Tôi sử dụng một bút chì để phác thảo và vẽ.
điện thoại di động
Các mẫu điện thoại di động mới nhất đi kèm với camera tiên tiến và màn hình độ phân giải cao.
a thin and flat material made of wood that people usually write, print, or draw on
ví
VỢ tôi mở ví của cô ấy và lấy ra một cây bút để viết một lời nhắn.
kéo
Anh ấy cẩn thận cắt vải bằng kéo sắc để tạo ra một cạnh sạch sẽ.
kính râm
Anh ấy nheo mắt dưới ánh mặt trời cho đến khi nhớ ra mình có kính râm trong túi.
máy tính bảng
Máy tính bảng mới có màn hình độ phân giải cao, khiến nó hoàn hảo để xem phim và chơi game.
vé
Tôi đã mua một vé để đi xem phim mới nhất tại rạp chiếu phim.
khăn giấy
Anh ấy hắt hơi vào khăn giấy để ngăn vi trùng lây lan.
ô
Bên ngoài trời đang mưa xối xả, vì vậy tôi cần lấy ô của mình trước khi ra ngoài.
ví
Anh ấy lấy ra một vài đồng xu từ ví của mình để mua một món ăn nhẹ.
đồng hồ
Đồng hồ của cô ấy có dây đeo bằng da và mặt số bằng vàng.
bức ảnh
Cô ấy giữ một tấm ảnh của ông bà trên bàn để nhớ về họ.
dưới
Con mèo trốn dưới bàn khi nghe thấy tiếng ồn lớn.