to put on one's clothes
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4B trong sách giáo trình English File Elementary, như "tắm", "bữa tối", "thư giãn", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to put on one's clothes
thức dậy
Tôi thức dậy sớm mỗi sáng để đi chạy.
dùng
Cô ấy thích uống sinh tố vào bữa sáng.
bữa sáng
Anh ấy đã có một chiếc bánh muffin Anh nướng với trứng bác và một ít thịt xông khói giòn cho bữa sáng.
vòi sen
Phòng khách sạn có một vòi sen sang trọng với nhiều vòi sen và áp lực nước điều chỉnh được.
đi
Anh ấy đi vào bếp để chuẩn bị bữa tối cho gia đình.
công việc
Anh ấy đang tìm kiếm công việc bán thời gian để bổ sung thu nhập.
trường học
Con tôi đi trường để học hỏi những điều mới và kết bạn.
trà
Anh ấy đã thử một tách trà trắng lần đầu tiên, thưởng thức hương vị tinh tế và nhẹ nhàng của nó.
việc nhà
Anh ấy thích chia việc nhà thành những nhiệm vụ có thể quản lý được để không cảm thấy quá tải.
bắt đầu
Tôi đã bắt đầu học một ngôn ngữ mới vào tháng trước.
kết thúc
Đầu bếp đã hoàn thành việc trình bày món ăn và phục vụ nó cho khách hàng.
bữa trưa
Sarah và bạn của cô ấy đã ăn một bát mì ống với sốt marinara và bánh mì tỏi cho bữa trưa.
giường
Tôi thích ngủ trên chiếc giường thoải mái của riêng mình.
bánh pizza
Tôi thích nhúng vỏ bánh pizza của mình vào sốt tỏi để thêm hương vị.
bữa tối
Tụ tập bữa tối cùng nhau như một gia đình là một truyền thống quý báu trong gia đình chúng tôi.
nhà
Ngôi nhà của họ luôn tràn ngập tiếng cười và sự ấm áp.
muộn
Do muộn bắt đầu, họ đã phải vội vàng hoàn thành công việc trước thời hạn.
xe buýt
Xe buýt đến đúng giờ, vì vậy tôi không phải chờ đợi lâu.
trang điểm
Anh ấy nhận thấy trang điểm của cô ấy rực rỡ và được thực hiện một cách khéo léo.
kiểm tra
Tôi sẽ chỉ kiểm tra xem anh ấy có ở nhà không.
thư điện tử
Tôi vẫn đang chờ phản hồi về email của tôi từ hôm qua.
Ý
Luca đã nghiên cứu nghệ thuật và văn hóa Ý ở đại học, làm sâu sắc thêm sự đánh giá cao của anh ấy đối với lịch sử phong phú và vẻ đẹp của Ý.
lớp
Lớp học đã tham gia nhiệt tình vào cuộc thảo luận nhóm, chia sẻ những quan điểm đa dạng của họ về chủ đề.
đứng dậy
Cô ấy yêu cầu học sinh đứng dậy khỏi bàn và tạo thành một vòng tròn.
cạo
Sau khi bơi, anh ấy cạo lông nách để vệ sinh tốt hơn.
sớm
Chúng tôi đã ăn tối sớm trước buổi hòa nhạc.
đi bộ
Sau trận mưa lớn, thật khó khăn để đi bộ trên con đường lầy lội.
thư giãn
Anh ấy thích thư giãn trong vườn vào buổi tối.
lấy
Anh ấy bế chú cún con trong vòng tay và vuốt ve nó.
chó
Tôi thích xoa bụng chó của tôi, nó khiến nó rất hạnh phúc.
ngủ
Tôi cần ngủ sớm tối nay vì ngày mai tôi có một cuộc họp quan trọng.
làm
Các học sinh sẽ làm một mô hình hệ mặt trời cho hội chợ khoa học.
bồn tắm
Những đứa trẻ thích thú vẫy nước trong bồn tắm, biến nó thành một cuộc phiêu lưu nước vui nhộn.
xem
Chúng tôi quyết định xem Grand Canyon trong chuyến đi đường của mình.
bạn
Jenny và Amy đã là bạn trong nhiều năm, và họ thường cùng nhau đi bộ đường dài để khám phá thiên nhiên.