pattern

Sách English File – Cơ bản - Bài học 5B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 5B trong sách giáo trình English File Elementary, như "ồn ào", "tranh luận", "thực hành", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Elementary
to cry
[Động từ]

to have tears coming from your eyes as a result of a strong emotion such as sadness, pain, or sorrow

khóc, rơi nước mắt

khóc, rơi nước mắt

Ex: The movie was so touching that it made the entire audience cry.Bộ phim cảm động đến mức khiến toàn bộ khán giả **khóc**.
practice
[Danh từ]

the act of repeatedly doing something to become better at doing it

thực hành, luyện tập

thực hành, luyện tập

Ex: To become a better swimmer , consistent practice is essential .Để trở thành một vận động viên bơi lội giỏi hơn, **luyện tập** đều đặn là điều cần thiết.
to bark
[Động từ]

to make a short, loud sound that is typical of a dog

sủa, gâu gâu

sủa, gâu gâu

Ex: Last night , the watchdog barked loudly when it heard a noise .Đêm qua, chó canh gác **sủa** to khi nghe thấy tiếng động.
to have
[Động từ]

to hold or arrange an event

có, tổ chức

có, tổ chức

Ex: Công ty sẽ **tổ chức** một hội nghị để thảo luận về các chiến lược mới.
noisy
[Tính từ]

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào, ầm ĩ

ồn ào, ầm ĩ

Ex: The construction site was noisy, with machinery and workers making loud noises .Công trường xây dựng rất **ồn ào**, với máy móc và công nhân tạo ra tiếng ồn lớn.
to argue
[Động từ]

to speak to someone often angrily because one disagrees with them

tranh cãi, cãi nhau

tranh cãi, cãi nhau

Ex: She argues with her classmates about the best football team.Cô ấy **tranh cãi** với bạn cùng lớp về đội bóng đá hay nhất.
to make
[Động từ]

to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials

làm, chế tạo

làm, chế tạo

Ex: By connecting the wires , you make the circuit and allow electricity to flow .Bằng cách kết nối các dây, bạn **tạo ra** mạch và cho phép điện chảy.
a lot of
[Hạn định từ]

people or things in large numbers or amounts

nhiều, rất nhiều

nhiều, rất nhiều

Ex: He spends a lot of time practicing the piano every day .Anh ấy dành **rất nhiều** thời gian luyện tập piano mỗi ngày.
noise
[Danh từ]

sounds that are usually unwanted or loud

tiếng ồn, ồn ào

tiếng ồn, ồn ào

Ex: He found it hard to concentrate on his work with all the noise coming from the street .Anh ấy thấy khó tập trung vào công việc của mình với tất cả **tiếng ồn** đến từ đường phố.
television
[Danh từ]

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

truyền hình, ti vi

truyền hình, ti vi

Ex: She turned the television on to catch the news .Cô ấy bật **tivi** lên để xem tin tức.
Sách English File – Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek