pattern

Sách English File – Cơ bản - Bài học 2C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 2C trong sách giáo khoa Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như "sợ hãi", "chán nản", "lo lắng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Elementary
angry

feeling very annoyed or upset because of something that we do not like

giận, tức giận

giận, tức giận

Google Translate
[Tính từ]
frightened

feeling scared or anxious

sợ hãi, lo lắng

sợ hãi, lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
hungry

needing or wanting something to eat

đói, đói bụng

đói, đói bụng

Google Translate
[Tính từ]
thirsty

wanting or needing a drink

khát, khao khát nước

khát, khao khát nước

Google Translate
[Tính từ]
bored

tired and unhappy because there is nothing to do or because we are no longer interested in something

chán, không hứng thú

chán, không hứng thú

Google Translate
[Tính từ]
happy

emotionally feeling good

hạnh phúc, vui vẻ

hạnh phúc, vui vẻ

Google Translate
[Tính từ]
sad

emotionally feeling bad

buồn, sầu khổ

buồn, sầu khổ

Google Translate
[Tính từ]
tired

needing to sleep or rest because of not having any more energy

mệt, kiệt sức

mệt, kiệt sức

Google Translate
[Tính từ]
cold

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh, mát

lạnh, mát

Google Translate
[Tính từ]
hot

having a higher than normal temperature

nóng, ấm

nóng, ấm

Google Translate
[Tính từ]
stressed

feeling so anxious that makes one unable to relax

căng thẳng, lo lắng

căng thẳng, lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
worried

feeling unhappy and afraid because of something that has happened or might happen

lo lắng, đầy lo âu

lo lắng, đầy lo âu

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek