Sách English Result - Trung cấp cao - Đơn vị 2 - 2A
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - 2A trong sách giáo trình English Result Upper-Intermediate, như "tham dự", "tính phí", "chiếm" v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to attend
[Động từ]
to be present at a meeting, event, conference, etc.

tham dự, có mặt
Ex: As a professional , it is essential to attend industry conferences for networking opportunities .
to charge
[Động từ]
to ask a person to pay a certain amount of money in return for a product or service

tính phí, thu tiền
Ex: The event organizers decided to charge for entry to cover expenses .Những người tổ chức sự kiện quyết định **tính phí** vào cửa để trang trải chi phí.
to cost
[Động từ]
to require a particular amount of money

có giá, tốn
Ex: Right now , the construction project is costing the company a substantial amount of money .Hiện tại, dự án xây dựng đang **tốn** của công ty một khoản tiền đáng kể.
to expect
[Động từ]
to think or believe that it is possible for something to happen or for someone to do something

mong đợi, dự đoán
Ex: He expects a promotion after all his hard work this year .Anh ấy **mong đợi** một sự thăng chức sau tất cả những nỗ lực làm việc chăm chỉ trong năm nay.
to occupy
[Động từ]
to engage in an activity or task that keeps one's time and attention

chiếm lấy
Ex: The entrepreneur constantly sought new challenges to occupy herself .Doanh nhân liên tục tìm kiếm những thách thức mới để **chiếm** lấy thời gian của mình.
Sách English Result - Trung cấp cao |
---|

Tải ứng dụng LanGeek