pattern

Sách English Result - Trung cấp cao - Đơn vị 6 - 6B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6 - 6B trong sách giáo trình English Result Upper-Intermediate, như "low-budget", "high-powered", "low-fat", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Upper-intermediate
eco-friendly
[Tính từ]

referring to products, actions, or practices that are designed to cause minimal harm to the environment

thân thiện với môi trường, xanh

thân thiện với môi trường, xanh

Ex: They installed eco-friendly solar panels to lower their energy consumption .Họ đã lắp đặt các tấm pin mặt trời **thân thiện với môi trường** để giảm tiêu thụ năng lượng.
energy-efficient
[Tính từ]

(of a product or system) using less energy while still achieving the same level of performance or output

tiết kiệm năng lượng, hiệu quả năng lượng

tiết kiệm năng lượng, hiệu quả năng lượng

Ex: Solar panels are an energy-efficient solution for generating electricity.Tấm pin mặt trời là một giải pháp **tiết kiệm năng lượng** để tạo ra điện.
low-fat
[Tính từ]

(of food or a diet) having a low or lower amount of fat

ít béo,  ít chất béo

ít béo, ít chất béo

Ex: The doctor recommended a low-fat diet to improve heart health.Bác sĩ khuyên một chế độ ăn **ít béo** để cải thiện sức khỏe tim mạch.
high-fibre
[Tính từ]

containing a lot of fiber, which helps with digestion

giàu chất xơ, có hàm lượng chất xơ cao

giàu chất xơ, có hàm lượng chất xơ cao

Ex: The cereal box advertised its product as a high-fibre option for a healthy start to the day .Hộp ngũ cốc quảng cáo sản phẩm của mình là một lựa chọn **nhiều chất xơ** để bắt đầu ngày mới một cách lành mạnh.
low-energy
[Tính từ]

describing something that has low levels of energy or requires minimal energy

tiết kiệm năng lượng,  năng lượng thấp

tiết kiệm năng lượng, năng lượng thấp

Ex: The company promotes low-energy appliances to reduce utility bills .Công ty quảng bá các thiết bị **tiết kiệm năng lượng** để giảm hóa đơn tiện ích.
high-powered
[Tính từ]

having exceptional strength, influence, or capabilities

có năng lực cao, có sức mạnh lớn

có năng lực cao, có sức mạnh lớn

Ex: As a high-powered political advisor , she has a strong influence on policy decisions at the national level .Là một cố vấn chính trị **có quyền lực cao**, cô ấy có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các quyết định chính sách ở cấp quốc gia.
user-friendly
[Tính từ]

(of a machine, piece of equipment, etc.) easy to use or understand by ordinary people

thân thiện với người dùng, dễ sử dụng

thân thiện với người dùng, dễ sử dụng

Ex: Their website is highly user-friendly and accessible to all age groups .Trang web của họ rất **thân thiện với người dùng** và có thể truy cập được cho mọi lứa tuổi.
low-budget
[Tính từ]

characterized by a limited amount of financial resources or funding

ngân sách thấp, low-budget

ngân sách thấp, low-budget

Ex: She found a low-budget way to redecorate her apartment .Cô ấy đã tìm ra một cách **ít tốn kém** để trang trí lại căn hộ của mình.
high-quality
[Tính từ]

possessing a superior level of excellence or value compared to similar items

chất lượng cao, cao cấp

chất lượng cao, cao cấp

Ex: The company 's commitment to producing high-quality products sets it apart from competitors .Cam kết của công ty trong việc sản xuất các sản phẩm **chất lượng cao** giúp nó nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh.
fuel-efficient
[Tính từ]

designed to use less fuel to do the same work

tiết kiệm nhiên liệu, hiệu quả nhiên liệu

tiết kiệm nhiên liệu, hiệu quả nhiên liệu

Ex: Choosing a fuel-efficient vehicle can significantly lower your carbon footprint.Chọn một chiếc xe **tiết kiệm nhiên liệu** có thể giảm đáng kể dấu chân carbon của bạn.
Sách English Result - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek