pattern

Sách English Result - Trung cấp cao - Đơn vị 1 - 1B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - 1B trong sách giáo trình English Result Upper-Intermediate, như "cực kỳ", "hầu như không bao giờ", "khá" v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Upper-intermediate
always
[Trạng từ]

at all times, without any exceptions

luôn luôn, liên tục

luôn luôn, liên tục

Ex: She is always ready to help others .Cô ấy **luôn luôn** sẵn sàng giúp đỡ người khác.
rarely
[Trạng từ]

on a very infrequent basis

hiếm khi, rất ít khi

hiếm khi, rất ít khi

Ex: I rarely check social media during work hours .Tôi **hiếm khi** kiểm tra mạng xã hội trong giờ làm việc.
often
[Trạng từ]

on many occasions

thường xuyên, nhiều lần

thường xuyên, nhiều lần

Ex: He often attends cultural events in the city .Anh ấy **thường xuyên** tham dự các sự kiện văn hóa trong thành phố.
usually
[Trạng từ]

in most situations or under normal circumstances

thường xuyên, thông thường

thường xuyên, thông thường

Ex: We usually visit our grandparents during the holidays .Chúng tôi **thường** đến thăm ông bà vào những ngày nghỉ.
finally
[Trạng từ]

after a long time, usually when there has been some difficulty

cuối cùng, sau cùng

cuối cùng, sau cùng

Ex: They waited anxiously for their turn , and finally, their names were called .Họ lo lắng chờ đợi đến lượt mình và, **cuối cùng**, tên của họ đã được gọi.
never
[Trạng từ]

not at any point in time

không bao giờ, chưa bao giờ

không bao giờ, chưa bao giờ

Ex: This old clock never worked properly , not even when it was new .Chiếc đồng hồ cũ này **không bao giờ** hoạt động đúng cách, ngay cả khi nó còn mới.
hardly ever
[Trạng từ]

in a manner that almost does not occur or happen

hầu như không bao giờ, hiếm khi

hầu như không bao giờ, hiếm khi

Ex: He hardly ever takes a day off from work .Anh ấy **hầu như không bao giờ** nghỉ làm một ngày.
sometimes
[Trạng từ]

on some occasions but not always

đôi khi, thỉnh thoảng

đôi khi, thỉnh thoảng

Ex: We sometimes visit our relatives during the holidays .Chúng tôi **đôi khi** thăm người thân trong những ngày lễ.
normally
[Trạng từ]

under regular or usual circumstances

thông thường, bình thường

thông thường, bình thường

Ex: The store normally restocks its shelves every morning .Cửa hàng **thông thường** bổ sung lại kệ hàng mỗi sáng.
recently
[Trạng từ]

at or during a time that is not long ago

gần đây, mới đây

gần đây, mới đây

Ex: Recently, she adopted a healthier lifestyle to improve her well-being .**Gần đây**, cô ấy đã áp dụng lối sống lành mạnh hơn để cải thiện sức khỏe của mình.
slowly
[Trạng từ]

at a pace that is not fast

chậm rãi, từ từ

chậm rãi, từ từ

Ex: The snail moved slowly but steadily towards the leaf .Con ốc sên di chuyển **chậm** nhưng đều đặn về phía chiếc lá.
easily
[Trạng từ]

in a way that something is done without much trouble or exertion

dễ dàng, một cách không khó khăn

dễ dàng, một cách không khó khăn

Ex: The team won the match easily.Đội đã thắng trận đấu một cách **dễ dàng**.
carefully
[Trạng từ]

thoroughly and precisely, with close attention to detail or correctness

cẩn thận, tỉ mỉ

cẩn thận, tỉ mỉ

Ex: The surgeon operated carefully, focusing on precision to ensure the best possible outcome for the patient .Thợ may đã **cẩn thận** đo vai của khách hàng.
quickly
[Trạng từ]

with a lot of speed

nhanh chóng,  mau lẹ

nhanh chóng, mau lẹ

Ex: The river flowed quickly after heavy rainfall .Dòng sông chảy **nhanh** sau trận mưa lớn.
quietly
[Trạng từ]

in a way that produces little or no noise

một cách lặng lẽ, nhẹ nhàng

một cách lặng lẽ, nhẹ nhàng

Ex: She quietly packed her bags , careful not to disturb her roommates .Cô ấy **lặng lẽ** thu dọn đồ đạc, cẩn thận để không làm phiền bạn cùng phòng.
well
[Trạng từ]

in a way that is right or satisfactory

tốt, một cách đúng đắn

tốt, một cách đúng đắn

Ex: The students worked well together on the group project .Các sinh viên đã làm việc **tốt** cùng nhau trong dự án nhóm.
really
[Trạng từ]

to a high degree, used for emphasis

thực sự, rất

thực sự, rất

Ex: That book is really interesting .Cuốn sách đó **thực sự** thú vị.
pretty
[Trạng từ]

to a degree that is high but not very high

khá, tương đối

khá, tương đối

Ex: I was pretty impressed by his quick thinking under pressure .
fairly
[Trạng từ]

more than average, but not too much

khá, tương đối

khá, tương đối

Ex: The restaurant was fairly busy when we arrived .Nhà hàng **khá** đông khi chúng tôi đến.
awfully
[Trạng từ]

to a very great or extreme extent or degree

khủng khiếp, cực kỳ

khủng khiếp, cực kỳ

Ex: The delay in the flight was awfully inconvenient for the passengers .Sự chậm trễ của chuyến bay là **cực kỳ** bất tiện cho hành khách.
very
[Trạng từ]

to a great extent or degree

rất, cực kỳ

rất, cực kỳ

Ex: We were very close to the sea at our vacation home .Chúng tôi đã ở **rất** gần biển tại nhà nghỉ của mình.
quite
[Trạng từ]

to the highest degree

hoàn toàn, tuyệt đối

hoàn toàn, tuyệt đối

Ex: The movie was quite amazing from start to finish .Bộ phim **thực sự** tuyệt vời từ đầu đến cuối.
almost
[Trạng từ]

used to say that something is nearly the case but not completely

gần như, hầu như

gần như, hầu như

Ex: The project was almost complete , with only a few finishing touches remaining .Dự án đã **gần như** hoàn thành, chỉ còn một vài chi tiết cuối cùng.
rather
[Trạng từ]

to a somewhat notable, considerable, or surprising degree

khá, hơi

khá, hơi

Ex: The weather today is rather chilly , you might want to wear a coatThời tiết hôm nay **khá** lạnh, bạn có thể muốn mặc áo khoác.
too
[Trạng từ]

more than is acceptable, suitable, or necessary

quá, quá mức

quá, quá mức

Ex: The box is too heavy for her to lift .Cái hộp **quá** nặng để cô ấy nhấc lên.
much
[Trạng từ]

to a large extent or degree

rất, đáng kể

rất, đáng kể

Ex: He did n't speak much during the meeting .Anh ấy không nói **nhiều** trong cuộc họp.
Sách English Result - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek