pattern

Kết quả tiếng Anh - Trung cấp trở lên - Đơn vị 7 - 7B

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - 7B trong giáo trình Tiếng Anh Kết quả Upper-Intermediate, chẳng hạn như “cảnh giác”, “mạo hiểm”, “thành thạo”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Upper-intermediate
used to

having the habit of doing something continuously

quen thuộc

quen thuộc

Google Translate
[Tính từ]
wary

feeling or showing caution and attentiveness regarding possible dangers or problems

cảnh giác

cảnh giác

Google Translate
[Tính từ]
adventurous

(of a person) eager to try new ideas, exciting things, and take risks

thích khám phá

thích khám phá

Google Translate
[Tính từ]
keen

having the ability to learn or understand quickly

nhanh nhạy

nhanh nhạy

Google Translate
[Tính từ]
worried

feeling unhappy and afraid because of something that has happened or might happen

lo lắng

lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
afraid

getting a bad and anxious feeling from a person or thing because we think something bad or dangerous will happen

sợ hãi

sợ hãi

Google Translate
[Tính từ]
accustomed

familiar with something, often through repeated experience or exposure

quen thuộc

quen thuộc

Google Translate
[Tính từ]
fond

feeling or showing emotional attachment or nostalgia toward a person or thing

yêu quý

yêu quý

Google Translate
[Tính từ]
proficient

having or showing a high level of knowledge, skill, and aptitude in a particular area

thành thạo

thành thạo

Google Translate
[Tính từ]
bad

having a quality that is not satisfying

xấu

xấu

Google Translate
[Tính từ]
reliant

dependent on something or someone for support, assistance, or success

phụ thuộc

phụ thuộc

Google Translate
[Tính từ]
engrossed

giving one's full attention to something

mải mê

mải mê

Google Translate
[Tính từ]
involved

actively participating or included in a particular activity, event, or situation

tham gia

tham gia

Google Translate
[Tính từ]
enthusiastic

having or showing intense excitement, eagerness, or passion for something

hăng hái

hăng hái

Google Translate
[Tính từ]
opposed

trying to stop something because one strongly disagrees with it

chống đối

chống đối

Google Translate
[Tính từ]
meticulous

extremely careful and attentive to details

tỉ mỉ

tỉ mỉ

Google Translate
[Tính từ]
dependent

unable to survive, succeed, or stay healthy without someone or something

phụ thuộc

phụ thuộc

Google Translate
[Tính từ]
good

having a quality that is satisfying

tốt

tốt

Google Translate
[Tính từ]
OK

having an acceptable or desirable quality or level

chấp nhận được

chấp nhận được

Google Translate
[Tính từ]
averse

strongly opposed to something

không thích

không thích

Google Translate
[Tính từ]
laid-back

(of a person) living a life free of stress and tension

thư giãn

thư giãn

Google Translate
[Tính từ]
interested

having a feeling of curiosity or attention toward a particular thing or person because one likes them

quan tâm

quan tâm

Google Translate
[Tính từ]
bored

tired and unhappy because there is nothing to do or because we are no longer interested in something

chán

chán

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek