pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 3 - Bài học 42

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 3
intellect

the ability to reason, understand, and learn, often associated with intelligence or mental capacity

trí tuệ, khả năng tư duy

trí tuệ, khả năng tư duy

Google Translate
[Danh từ]
intelligible

having the ability of being understood without difficulty

hiểu được, dễ hiểu

hiểu được, dễ hiểu

Google Translate
[Tính từ]
transience

the quality of lasting for a limited period of time

sự nhất thời, tính tạm thời

sự nhất thời, tính tạm thời

Google Translate
[Danh từ]
transient

(of a thought, decision, or mental process) effecting outside the mind, influencing the external world or other people

tạm thời, ngắn hạn

tạm thời, ngắn hạn

Google Translate
[Tính từ]
transitive

(grammar) describing a verb that needs a direct object

quá độ, cần đối tượng trực tiếp

quá độ, cần đối tượng trực tiếp

Google Translate
[Tính từ]
transitory

lasting for only a brief period

tạm thời, nhất thời

tạm thời, nhất thời

Google Translate
[Tính từ]
to stanch

to stop the stream of a liquid, especially blood

dừng lại, ngăn chặn

dừng lại, ngăn chặn

Google Translate
[Động từ]
stanchion

an upright piece of wood or metal that is used to support something else

cột, trụ

cột, trụ

Google Translate
[Danh từ]
constituent

an abstract part of something

thành phần, nguyên liệu

thành phần, nguyên liệu

Google Translate
[Danh từ]
constituency

a group of people in a specific area who elect a representative to a legislative position

khu vực bầu cử, cử tri

khu vực bầu cử, cử tri

Google Translate
[Danh từ]
deficiency

the state or condition of lacking or having an inadequate amount or quality of something

thiếu hụt, khiếm khuyết

thiếu hụt, khiếm khuyết

Google Translate
[Danh từ]
deficient

lacking in terms of quantity or quality

thiếu, không đủ

thiếu, không đủ

Google Translate
[Tính từ]
efflorescent

grown into a flower

nở hoa, efflorescent

nở hoa, efflorescent

Google Translate
[Tính từ]
efflorescence

the state or process of producing flowers

nở hoa, đỉnh nở

nở hoa, đỉnh nở

Google Translate
[Danh từ]
prescient

knowing or predicting events before they even take place

tiên tri, dự đoán

tiên tri, dự đoán

Google Translate
[Tính từ]
prescience

the capacity to know about the things that have not occurred yet

tiên đoán, dự đoán

tiên đoán, dự đoán

Google Translate
[Danh từ]
rapacity

a strong desire to have too much money or other possessions

tham lam, hám lợi

tham lam, hám lợi

Google Translate
[Danh từ]
rapacious

having a desire to possess more than one actually needs

tham lam, hám ăn

tham lam, hám ăn

Google Translate
[Tính từ]
sonata

a musical composition for a solo instrument, typically accompanied by piano, in 3 or 4 movements of contrasting keys

sonata

sonata

Google Translate
[Danh từ]
sonnet

a verse of Italian origin that has 14 lines, usually in an iambic pentameter and a prescribed rhyme scheme

sonnet

sonnet

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek