pattern

Rạp Chiếu Phim và Nhà Hát - Animation

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến hoạt hình như "stop motion", "animatronics" và "pixilation".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Cinema and Theater
rotoscoping

a technique used in animation and filmmaking to trace over live-action film movement frame by frame, creating a more fluid and lifelike animation

rotoscoping, kỹ thuật rotoscoping

rotoscoping, kỹ thuật rotoscoping

Google Translate
[Danh từ]
traditional animation

a technique of creating animation by hand-drawing each frame

hoạt hình truyền thống, hoạt hình vẽ tay

hoạt hình truyền thống, hoạt hình vẽ tay

Google Translate
[Danh từ]
go-motion

a variation of stop-motion animation that adds motion blur to the figures being animated, creating a more realistic and fluid movement

go-motion, hoạt hình tĩnh chuyển động

go-motion, hoạt hình tĩnh chuyển động

Google Translate
[Danh từ]
stop motion

a type of animation that is made by moving physical objects and taking pictures of each movement to create frames

stop motion, hình ảnh động stop motion

stop motion, hình ảnh động stop motion

Google Translate
[Danh từ]
full animation

the process of creating an animated scene or film where each frame is drawn individually by an animator to produce a smooth, fluid movement

hoạt hình đầy đủ, hoạt hình hoàn chỉnh

hoạt hình đầy đủ, hoạt hình hoàn chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
limited animation

a technique used in animation that focuses on using fewer frames per second and simplifying movement to save time and costs. It often results in a stylized and minimalistic look

hoạt hình giới hạn, hoạt hình tối giản

hoạt hình giới hạn, hoạt hình tối giản

Google Translate
[Danh từ]
puppet animation

a form of stop-motion animation that uses jointed figures or puppets to create the illusion of movement

hoạt hình rối, hoạt hình búp bê

hoạt hình rối, hoạt hình búp bê

Google Translate
[Danh từ]
claymation

a form of stop-motion animation that uses clay or other materials to create characters and objects that are moved and filmed frame by frame to create the illusion of motion

claymation, hoạt hình đất sét

claymation, hoạt hình đất sét

Google Translate
[Danh từ]
strata-cut animation

a stop-motion technique that involves cutting and animating slices of a model to create a unique effect

hoạt hình cắt lớp, hoạt hình lớp cắt

hoạt hình cắt lớp, hoạt hình lớp cắt

Google Translate
[Danh từ]
cutout animation

a technique in which flat characters, props, and backgrounds are cut out from materials such as paper or fabric and then manipulated to create animation

hoạt hình cắt giấy, hoạt hình cắt ra

hoạt hình cắt giấy, hoạt hình cắt ra

Google Translate
[Danh từ]
model animation

a stop-motion animation technique that involves animating physical objects, such as clay, puppets, or figurines

hoạt hình mô hình, hoạt hình stop-motion

hoạt hình mô hình, hoạt hình stop-motion

Google Translate
[Danh từ]
silhouette animation

a type of animation technique where characters and objects are represented by their outlines

hoạt hình bóng, hoạt hình hình dáng

hoạt hình bóng, hoạt hình hình dáng

Google Translate
[Danh từ]
graphic animation

a type of animation that involves the creation of images, shapes, and patterns to produce an animated sequence

hoạt hình đồ họa, hoạt hình hình ảnh

hoạt hình đồ họa, hoạt hình hình ảnh

Google Translate
[Danh từ]
brickfilm

a type of stop-motion animation created using LEGO or other similar building toys

brickfilm, phim LEGO

brickfilm, phim LEGO

Google Translate
[Danh từ]
pixilation

a stop-motion animation technique that involves using live actors instead of puppets or models

pixilation

pixilation

Google Translate
[Danh từ]
toon shading

a rendering technique used to create the appearance of traditional animation in 3D computer graphics

toán shading, đổ bóng kiểu hoạt hình

toán shading, đổ bóng kiểu hoạt hình

Google Translate
[Danh từ]
machinima

a type of animation created by using real-time computer graphics engines, typically in video games, to produce a cinematic production

machinima

machinima

Google Translate
[Danh từ]
motion capture

a technique used in computer animation and film production to capture and record the movements of actors or objects for use in digital animation

ghi lại chuyển động, tạo hình chuyển động

ghi lại chuyển động, tạo hình chuyển động

Google Translate
[Danh từ]
animatronics

the use of robotic devices to create lifelike movements of characters or creatures in movies, television shows, or amusement parks

animatronic, thiết bị animatronic

animatronic, thiết bị animatronic

Google Translate
[Danh từ]
direct animation

a technique where an artist directly draws or paints on film stock, creating animation by manipulating individual frames

hoạt hình trực tiếp, hoạt hình qua vẽ trực tiếp

hoạt hình trực tiếp, hoạt hình qua vẽ trực tiếp

Google Translate
[Danh từ]
paint-on glass animation

a technique of creating animation by manipulating slow-drying oil paints on sheets of glass

hoạt hình trên kính bằng sơn, kỹ thuật hoạt hình sơn trên kính

hoạt hình trên kính bằng sơn, kỹ thuật hoạt hình sơn trên kính

Google Translate
[Danh từ]
pinscreen animation

a form of stop-motion animation that uses a screen filled with thousands of pins that can be moved up and down to create images

hoạt hình màn hình đinh, hoạt hình đinh ghim

hoạt hình màn hình đinh, hoạt hình đinh ghim

Google Translate
[Danh từ]
flipbook

a small book containing a series of images that gradually change from one page to the next, creating the illusion of motion when the pages are rapidly flipped

sách flip, sách hoạt hình

sách flip, sách hoạt hình

Google Translate
[Danh từ]
anime

a type of animated movies and television shows produced in Japan, usually made for adults

anime, hoạt hình Nhật Bản

anime, hoạt hình Nhật Bản

Google Translate
[Danh từ]
cartoon

a movie or TV show, made by photographing a series of drawings or models rather than real people or objects

hoạt hình, phim hoạt hình

hoạt hình, phim hoạt hình

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek