pattern

Rạp chiếu phim và sân khấu - Mô tả điện ảnh và sân khấu

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến mô tả điện ảnh và sân khấu như "uncut", "X-rated" và "subtitled".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Cinema and Theater
animated

(of images or drawings in a movie) made to appear as if they are in motion

hoạt hình

hoạt hình

Google Translate
[Tính từ]
straight-to-video

describing a movie that has not been released theatrically but has gone directly to home video or streaming platforms

trực tiếp tới video

trực tiếp tới video

Google Translate
[Tính từ]
subtitled

describing a film or video in which the dialogue is translated into written words on the screen in a different language than the original audio

có phụ đề

có phụ đề

Google Translate
[Tính từ]
uncut

referring to a version of a movie that has not been edited for content or length

không cắt

không cắt

Google Translate
[Tính từ]
unrated

(of a movie or film) not been assigned a rating by a ratings board

chưa phân loại

chưa phân loại

Google Translate
[Tính từ]
widescreen

having a wider aspect ratio than the traditional 4:3 aspect ratio, allowing for a larger viewing area

màn hình rộng

màn hình rộng

Google Translate
[Tính từ]
cinematic

having qualities or characteristics similar to those found in movies or cinema

đặc trưng điện ảnh

đặc trưng điện ảnh

Google Translate
[Tính từ]
X-rated

referring to material (usually films or videos) that is deemed inappropriate for viewers under the age of 18 due to its sexual content

chỉ dành cho người từ 18 tuổi trở lên

chỉ dành cho người từ 18 tuổi trở lên

Google Translate
[Tính từ]
supporting

(of an actor or role) of a great significance in a movie or play but not as important as the main role

phụ

phụ

Google Translate
[Tính từ]
pre-production

done prior to the production of a motion picture, TV program, etc.

tiền sản xuất

tiền sản xuất

Google Translate
[Tính từ]
post-production

referring to the stage of audiovisual production that occurs after filming or recording

hậu kỳ

hậu kỳ

Google Translate
[Tính từ]
directorial

related to the director or the direction of a film or theatrical production

đạo diễn

đạo diễn

Google Translate
[Tính từ]
ad lib

without prior practice or preparation

ngẫu hứng

ngẫu hứng

Google Translate
[Trạng từ]
backstage

in or to the area behind the stage in a theater that is out of the audience's sight

ở hậu trường

ở hậu trường

Google Translate
[Trạng từ]
blockbusting

(particularly of a novel, motion picture, etc.) commercially successful in terms of sales and reception

thành công về thương mại

thành công về thương mại

Google Translate
[Tính từ]
downstage

at or toward the anterior part of a stage in theater that is in the audience's sight

ở phía trước sân khấu

ở phía trước sân khấu

Google Translate
[Trạng từ]
dramatic

related to acting, plays, or the theater

kịch tính

kịch tính

Google Translate
[Tính từ]
offstage

situated out of sight of the audience, typically in the wings or backstage

ra khỏi sân khấu

ra khỏi sân khấu

Google Translate
[Tính từ]
on-stage

the area of a theater where performers act or sing in front of an audience

trên sân khấu

trên sân khấu

Google Translate
[Tính từ]
R

describing a motion picture that people under the age of 17 need a guardian or parent in order to watch it

phân loại R

phân loại R

Google Translate
[Tính từ]
silent

(of a movie) lacking spoken dialogue

im lặng

im lặng

Google Translate
[Tính từ]
stage-struck

enthusiastic about theater and eager to become an actor

đam mê sân khấu

đam mê sân khấu

Google Translate
[Tính từ]
theater-going

frequenting the theater

yêu thích sân khấu

yêu thích sân khấu

Google Translate
[Tính từ]
theatrical

related or belonging to the theater or acting

hài kịch

hài kịch

Google Translate
[Tính từ]
U

describing a movie that is suitable for everyone's view, including children

U (vô danh)

U (vô danh)

Google Translate
[Tính từ]
upstage

at or toward the back part of the stage that is the most distant from the audience

ở sâu trong sân khấu

ở sâu trong sân khấu

Google Translate
[Trạng từ]
young adult

relating to movies or programs that are suitable or made for adolescents

thanh niên

thanh niên

Google Translate
[Tính từ]
star-studded

consisting of multiple famous entertainers, performers, etc.

nhiều ngôi sao

nhiều ngôi sao

Google Translate
[Tính từ]
feature-length

(of a movie) of standard duration as a typical movie, mostly between 75 and 210 minutes long

độ dài phim

độ dài phim

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek