pattern

Rạp Chiếu Phim và Nhà Hát - Trong Nhà hát và Điện ảnh

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến trong rạp hát và rạp chiếu phim như "backdrop", "prop" và "wing".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Cinema and Theater
aisle

a narrow passage in a theater, train, aircraft, etc. that separates rows of seats

lối đi, hành lang

lối đi, hành lang

Google Translate
[Danh từ]
auditorium

the part of a theater, concert hall, or other venue where the audience sits to watch a performance

khán phòng, hội trường

khán phòng, hội trường

Google Translate
[Danh từ]
backcloth

a piece of cloth that is painted, hung at the rear of a stage as part of the scenery

tấm vải nền, phông nền

tấm vải nền, phông nền

Google Translate
[Danh từ]
backdrop

a piece of painted cloth that is hung at the back of a theater stage as part of the scenery

phông nền, bối cảnh

phông nền, bối cảnh

Google Translate
[Danh từ]
backstage

the part of a theater that is out of the audience's sight where performers can change their clothes

hậu trường, backstage

hậu trường, backstage

Google Translate
[Danh từ]
balcony

an upper floor in a theater or cinema where there are seats for the audience

balkon, hàng ghế trên cùng

balkon, hàng ghế trên cùng

Google Translate
[Danh từ]
bill

the list of entertainment programs or performers at a concert, theater, etc.

chương trình, áp phích

chương trình, áp phích

Google Translate
[Danh từ]
circle

a curved upper floor in a theater or opera house where there are seats for the audience

ban công, nơi ngồi

ban công, nơi ngồi

Google Translate
[Danh từ]
curtain

a thick heavy piece of cloth that is hung in front of a stage in a theater and is raised or pulled aside when a performance begins

rèm, rèm sân khấu

rèm, rèm sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
downstage

the anterior part of a stage in theater that is in the audience's sight

phần phía trước sân khấu, phía trước của sân khấu

phần phía trước sân khấu, phía trước của sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
dressing room

a room where actors can change costumes or prepare for their performance

phòng thay đồ, căn phòng diễn viên

phòng thay đồ, căn phòng diễn viên

Google Translate
[Danh từ]
drop curtain

a curtain or a painted piece of cloth that can be lowered and raised designed for the stage

màn sân khấu, vải nền

màn sân khấu, vải nền

Google Translate
[Danh từ]
entr'acte

the interval between two acts of a theatrical performance

giải lao, thời gian giữa các cảnh

giải lao, thời gian giữa các cảnh

Google Translate
[Danh từ]
fleapit

a neglected and dirty cinema or theater

rạp chiếu phim bẩn thỉu, nhà hát bỏ hoang

rạp chiếu phim bẩn thỉu, nhà hát bỏ hoang

Google Translate
[Danh từ]
footlight

a type of stage lighting placed at floor level to illuminate the performers from below, often used in dance performances

đèn dưới, đèn chiếu sáng mặt đất

đèn dưới, đèn chiếu sáng mặt đất

Google Translate
[Danh từ]
foyer

a large space at the entrance of a hotel or theater where people can wait or meet

sảnh, hội trường

sảnh, hội trường

Google Translate
[Danh từ]
gallery

a narrow balcony at the highest part of a theater hall where people are accommodated, with cheap seats

galleria, gác trên cùng

galleria, gác trên cùng

Google Translate
[Danh từ]
gangway

a passage between rows of seats in an auditorium, aircraft, etc.

lối đi, hành lang

lối đi, hành lang

Google Translate
[Danh từ]
green room

a room in a theater, a studio, etc. in which performers can relax while not performing

phòng chờ, phòng nghệ sĩ

phòng chờ, phòng nghệ sĩ

Google Translate
[Danh từ]
house

a building where live theatrical performances are presented, typically featuring a stage and seating for an audience

nhà hát, căn nhà biểu diễn

nhà hát, căn nhà biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
mezzanine

the first floor above the ground floor in a theater where there are seats for the audience

mezzanine

mezzanine

Google Translate
[Danh từ]
orchestra

the seats that are located near the stage in a theater

dàn nhạc, chỗ ngồi gần sân khấu

dàn nhạc, chỗ ngồi gần sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
ovation

an enthusiastic expression of approval by the audience, typically through clapping

tràng pháo tay, tán dương

tràng pháo tay, tán dương

Google Translate
[Danh từ]
playbill

a list of plays that are performed in a theater

chương trình, áp phích

chương trình, áp phích

Google Translate
[Danh từ]
prop

any object used by actors in the performance of a movie or play

đạo cụ, vật dụng sân khấu

đạo cụ, vật dụng sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
proscenium

the wall separating the audience and the stage in a theater hall, including the arch on its top

proscenium, cung proscenium

proscenium, cung proscenium

Google Translate
[Danh từ]
safety curtain

a thick heavy curtain in front of a stage in a theater that could be lowered as a precaution in case of fire

rèm an toàn, rèm chống cháy

rèm an toàn, rèm chống cháy

Google Translate
[Danh từ]
scenery

the painted hangings at the background and the accessories on a theater stage

cảnh, bối cảnh

cảnh, bối cảnh

Google Translate
[Danh từ]
set

a stage where a play is performed or a location where a motion picture is recorded

bối cảnh, sân khấu

bối cảnh, sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
stage

an elevated area, especially in theaters, on which artists perform for the audience

sân khấu, bệ

sân khấu, bệ

Google Translate
[Danh từ]
stage door

an entrance to a theater that is designated for the use of the staff and actors

cửa sân khấu, cửa dành cho diễn viên

cửa sân khấu, cửa dành cho diễn viên

Google Translate
[Danh từ]
stage left

the left side of the stage from the point of view of an actor who is facing the audience

bên trái sân khấu, trái sân khấu

bên trái sân khấu, trái sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
stage right

the right side of the stage from the point of view of an actor who is facing the audience

bên phải sân khấu, phía bên phải của sân khấu

bên phải sân khấu, phía bên phải của sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
upper circle

the seats that are located on the second floor of a theater hall

vòng trên, tầng hai

vòng trên, tầng hai

Google Translate
[Danh từ]
upstage

the back part of the stage that is the most distant from the audience

phía sau sân khấu, phần sau của sân khấu

phía sau sân khấu, phần sau của sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
wardrobe

the department in a theater or movie company that is in charge of the costumes of actors

phòng trang phục, tủ quần áo

phòng trang phục, tủ quần áo

Google Translate
[Danh từ]
wind machine

a machine that is used in a theater or movie to create artificial wind

máy gió, quạt sân khấu

máy gió, quạt sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
thrust stage

a theater stage design where the stage extends into the audience on three sides, allowing for a more intimate and immersive theatrical experience

sân khấu thuyết minh, sân khấu nổi bật

sân khấu thuyết minh, sân khấu nổi bật

Google Translate
[Danh từ]
box office

a small place at a cinema, theater, etc. from which tickets are bought

quầy vé, văn phòng bán vé

quầy vé, văn phòng bán vé

Google Translate
[Danh từ]
wing

any of the sides of the stage in a theater that is not in the audience's sight

cánh (sân khấu), bên (sân khấu)

cánh (sân khấu), bên (sân khấu)

Google Translate
[Danh từ]
amphitheater

a venue featuring a central stage surrounded by rising tiers of seating, providing unobstructed views for the audience and enhancing the acoustics for performances

đài vòng

đài vòng

Google Translate
[Danh từ]
catwalk

a narrow, elevated platform used to access and manage equipment above a stage or audience

cầu đi bộ, đường đi

cầu đi bộ, đường đi

Google Translate
[Danh từ]
gel

a colored filter used on stage lights to change the color of the light

bộ lọc màu, gel

bộ lọc màu, gel

Google Translate
[Danh từ]
houselights

the lights that illuminate an audience area in a theater or performance space

đèn khán giả, đèn nhà hát

đèn khán giả, đèn nhà hát

Google Translate
[Danh từ]
marquee

a large structure above a building’s entrance that shows the name of the place or upcoming events

rạp, bạt

rạp, bạt

Google Translate
[Danh từ]
black box theater

a simple, versatile performance space with black walls that can be set up in different ways for various types of shows

nhà hát hộp đen, không gian biểu diễn đa năng

nhà hát hộp đen, không gian biểu diễn đa năng

Google Translate
[Danh từ]
surtitle

translated words projected above or next to the stage on a screen in an opera or play

surtitles

surtitles

Google Translate
[Danh từ]
apron

the section of the stage that extends out in front of the main stage, between the curtain and the audience

sân khấu trước, sân khấu phụ

sân khấu trước, sân khấu phụ

Google Translate
[Danh từ]
projection booth

a room in a movie theater or other venue where the projector and other equipment for showing films or videos are located

phòng chiếu, cabin chiếu

phòng chiếu, cabin chiếu

Google Translate
[Danh từ]
concession stand

a small retail outlet or booth typically found in movie theaters, sports arenas, or amusement parks, where food, drinks, and other items are sold to patrons

quầy bán đồ ăn, cửa hàng tiện ích

quầy bán đồ ăn, cửa hàng tiện ích

Google Translate
[Danh từ]
3D screen

a display technology that allows viewers to see images or videos in three dimensions, giving the illusion of depth and creating a more immersive visual experience

màn hình 3D, hiển thị 3D

màn hình 3D, hiển thị 3D

Google Translate
[Danh từ]
IMAX screen

a very large movie screen that provides a more intense and impressive audiovisual experience than a regular movie theater

màn hình IMAX, màn hình IMAX lớn

màn hình IMAX, màn hình IMAX lớn

Google Translate
[Danh từ]
prompt corner

a designated backstage location in a theater where crew members communicate with performers during a live performance

góc nhắc, khu vực nhắc

góc nhắc, khu vực nhắc

Google Translate
[Danh từ]
box set

a set design that creates the illusion of a complete interior room on stage, usually by building three walls with the fourth wall left open for the audience's view

bộ hộp, khoảng không hộp

bộ hộp, khoảng không hộp

Google Translate
[Danh từ]
flat

scenery made of a wooden frame covered with painted canvas, used as part of a stage setting

sân khấu, phông nền

sân khấu, phông nền

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek