pattern

Rạp Chiếu Phim và Nhà Hát - Xưởng phim

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến sản xuất phim như "trình tự", "outtake" và "frame".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Cinema and Theater
take

a single recording of a scene or shot in theater or film

cảnh quay, take

cảnh quay, take

Google Translate
[Danh từ]
stunt

a dangerous and difficult action that shows great skill and is done to entertain people, typically as part of a movie

điệu nghệ, màn biểu diễn mạo hiểm

điệu nghệ, màn biểu diễn mạo hiểm

Google Translate
[Danh từ]
storyboarding

the process of creating a set of pictures or drawings depicting the outline of the plot of a movie, TV series, etc.

storyboarding, lập storyboard

storyboarding, lập storyboard

Google Translate
[Danh từ]
storyboard

a set of pictures or drawings depicting the outline of the plot of a movie, TV series, etc.

bảng phân cảnh, kịch bản hình ảnh

bảng phân cảnh, kịch bản hình ảnh

Google Translate
[Danh từ]
shooting

the action or process of recording the scenes of a motion picture or taking a photograph

quay phim, chụp ảnh

quay phim, chụp ảnh

Google Translate
[Danh từ]
shot

an independent sequence of a motion picture or TV program that is recorded by one camera without any interruption

cảnh, khung

cảnh, khung

Google Translate
[Danh từ]
sequence

a set of shots in a motion picture that are marked by a unity of time or location, creating a particular narrative unit

chuỗi, trình tự

chuỗi, trình tự

Google Translate
[Danh từ]
rough cut

the first version of editing a movie, after different scenes are assembled

bản nháp, cắt thô

bản nháp, cắt thô

Google Translate
[Danh từ]
outtake

a piece of raw footage that is recorded but is not used in the final edited version of a movie, TV program, etc.

cảnh bị cắt, cảnh không sử dụng

cảnh bị cắt, cảnh không sử dụng

Google Translate
[Danh từ]
cinematography

the art and methods of film-making, especially the photographic aspect and camerawork

nhiếp ảnh điện ảnh, quay phim

nhiếp ảnh điện ảnh, quay phim

Google Translate
[Danh từ]
continuity

the organization of a movie or TV show in a way that the actions and details are consistent in a series of following scenes

liên tục

liên tục

Google Translate
[Danh từ]
set piece

a set of scenes in a motion picture, novel, etc. that could be regarded independently and are very elaborate or complex

cảnh cầu kì, mảnh ghép

cảnh cầu kì, mảnh ghép

Google Translate
[Danh từ]
one-shot film

a type of film that is shot in one long take without any cuts or editing, providing a continuous, uninterrupted view of the action

phim quay một lần, phim quay liên tục

phim quay một lần, phim quay liên tục

Google Translate
[Danh từ]
color grading

the process of adjusting and enhancing colors and tonality to achieve a desired visual style in film, television, and photography

cân chỉnh màu sắc, điều chỉnh màu sắc

cân chỉnh màu sắc, điều chỉnh màu sắc

Google Translate
[Danh từ]
location scouting

the process of selecting appropriate filming locations for a production, based on factors such as lighting, accessibility, safety, and availability

tìm kiếm địa điểm, khảo sát địa điểm

tìm kiếm địa điểm, khảo sát địa điểm

Google Translate
[Danh từ]
green light

approval to begin a project

đèn xanh, sự chấp thuận

đèn xanh, sự chấp thuận

Google Translate
[Danh từ]
shooting schedule

a detailed plan that outlines the order in which scenes will be filmed, the locations, the actors, and the necessary crew and equipment for each day of production

lịch quay phim, kế hoạch quay phim

lịch quay phim, kế hoạch quay phim

Google Translate
[Danh từ]
principal photography

the main phase of film production when the majority of the film's scenes are shot with the main actors and locations

quay phim chính, lấy nét chính

quay phim chính, lấy nét chính

Google Translate
[Danh từ]
dressing

the process of preparing a film set by adding and arranging props, set decorations, and other visual elements to enhance the realism and authenticity of the scene

trang trí, sắp đặt

trang trí, sắp đặt

Google Translate
[Danh từ]
lighting

the use of various equipment and techniques to illuminate the subjects and environment in a way that enhances the mood, atmosphere, and visual style of the photo or film

chiếu sáng, ánh sáng

chiếu sáng, ánh sáng

Google Translate
[Danh từ]
daily call sheet

a document used in film and television production that outlines the shooting schedule, cast and crew call times, locations, and other important details for a specific day's shoot

bảng gọi hàng ngày, tài liệu quay phim hàng ngày

bảng gọi hàng ngày, tài liệu quay phim hàng ngày

Google Translate
[Danh từ]
35mm film

a motion picture film format with a 35 mm width that has been widely used in both professional and amateur filmmaking for its high-quality images and aesthetic options

phim 35mm, cuộn phim 35mm

phim 35mm, cuộn phim 35mm

Google Translate
[Danh từ]
film colorization

the process of adding color to black-and-white movies, either manually or through digital technology, to create a color version of the original movies

tô màu phim, hòa sắc phim

tô màu phim, hòa sắc phim

Google Translate
[Danh từ]
spotting

the process of identifying specific points in a visual or audio work where sound effects or music should be added or modified to enhance the emotional impact or narrative flow

định vị, nhận diện

định vị, nhận diện

Google Translate
[Danh từ]
four walls

a shooting location that has four actual walls, typically a room or an enclosed space, that can be used to create a sense of confinement or intimacy in the scene

bốn bức tường

bốn bức tường

Google Translate
[Danh từ]
film treatment

a brief written summary of a proposed movie idea, outlining the story, characters, themes, and tone of the film, intended to serve as a starting point for further development of the screenplay

điều trị phim, tóm tắt phim

điều trị phim, tóm tắt phim

Google Translate
[Danh từ]
digital cinematography

the process of capturing and recording motion pictures using digital technology, rather than traditional celluloid film, for production, distribution, and exhibition

quay phim kỹ thuật số, phim kỹ thuật số

quay phim kỹ thuật số, phim kỹ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
30-degree rule

a guideline in filmmaking that recommends changing the camera angle by at least 30 degrees between shots to avoid a jarring effect on the viewer

quy tắc 30 độ, quy tắc thay đổi góc 30 độ

quy tắc 30 độ, quy tắc thay đổi góc 30 độ

Google Translate
[Danh từ]
180-degree rule

a guideline in filmmaking that recommends not crossing an imaginary line between two characters to maintain visual continuity and avoid disorienting the viewer

quy tắc 180 độ, nguyên tắc tính liên tục hình ảnh

quy tắc 180 độ, nguyên tắc tính liên tục hình ảnh

Google Translate
[Danh từ]
Kino-eye

a documentary filmmaking style that seeks to capture reality through unobtrusive and objective observation

Kino-mắt, Điện ảnh chân thực

Kino-mắt, Điện ảnh chân thực

Google Translate
[Danh từ]
money shot

any scene or moment in a film or video that is deemed to be particularly memorable or impressive, often in terms of visual impact or emotional intensity

cảnh đáng nhớ, cảnh ấn tượng

cảnh đáng nhớ, cảnh ấn tượng

Google Translate
[Danh từ]
location

a place outside a studio where scenes of a movie or TV program are filmed

địa điểm, vị trí

địa điểm, vị trí

Google Translate
[Danh từ]
studio

a place where motion pictures are produced

studio phim, studio

studio phim, studio

Google Translate
[Danh từ]
cut

(movie) the instantaneous transition of the scenes of a motion picture

cắt, cảnh

cắt, cảnh

Google Translate
[Danh từ]
dubbing

the process of replacing original recorded dialogue or sound with a new version, usually in a different language or for technical reasons, in film and video production

lồng ghép, lồng vào

lồng ghép, lồng vào

Google Translate
[Danh từ]
foley

the art of creating and recording sound effects in a studio setting to be added to a film or video

foley, hiệu ứng âm thanh

foley, hiệu ứng âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
telecine

the process of transferring motion picture film into a video format using specialized telecine machines

telecine, chuyển đổi phim

telecine, chuyển đổi phim

Google Translate
[Danh từ]
negative cutting

a film post-production process where the original camera negative is physically cut and assembled to create a new negative that matches the final edit, used to create the release prints for distribution

cắt âm, biên tập âm

cắt âm, biên tập âm

Google Translate
[Danh từ]
direction

the act of supervising the cast and crew and giving them instructions in the production of a motion picture, play, etc.

đạo diễn, chỉ đạo

đạo diễn, chỉ đạo

Google Translate
[Danh từ]
fade-in

a moviemaking or broadcasting technique in which the sound and image is made to appear gradually

fade-in, mở dần

fade-in, mở dần

Google Translate
[Danh từ]
fade-out

a moviemaking or broadcasting technique in which the sound and image is made to disappear gradually

mờ đi, hết dần

mờ đi, hết dần

Google Translate
[Danh từ]
flashforward

an instance of showing a scene or event that will happen later in a movie, TV episode, etc. interrupting the chronological order of the plot

flashforward, hình ảnh tương lai

flashforward, hình ảnh tương lai

Google Translate
[Danh từ]
footage

the raw material that is filmed by a video or movie camera

cảnh quay, đoạn phim

cảnh quay, đoạn phim

Google Translate
[Danh từ]
frame

one of a series of photographs forming a movie or video

khung, khung hình

khung, khung hình

Google Translate
[Danh từ]
freeze-frame

the act of stopping a movie or video to look at a particular frame

khung đông, khung ngừng

khung đông, khung ngừng

Google Translate
[Danh từ]
darkroom

a room that is lit in a specific way in order to develop a photograph

phòng tối, phòng phát triển

phòng tối, phòng phát triển

Google Translate
[Danh từ]
film stock

the type of film used in still photography or filmmaking, such as 35mm, 16mm, or 8mm

cuộn phim, loại phim

cuộn phim, loại phim

Google Translate
[Danh từ]
8mm film

a motion picture film format in which the film strip is eight millimeters wide

phim 8mm, cuộn phim 8mm

phim 8mm, cuộn phim 8mm

Google Translate
[Danh từ]
16mm film

a motion picture film format that has a width of 16 millimeters

phim 16mm, định dạng phim 16mm

phim 16mm, định dạng phim 16mm

Google Translate
[Danh từ]
A-roll

the primary footage that contains the main content of the story, typically featuring interviews or other key subjects speaking on camera

A-roll, tư liệu chính

A-roll, tư liệu chính

Google Translate
[Danh từ]
B-roll

the supplementary footage that is used in a film or video production, often intercut with the main footage to provide context or visual interest

b-roll, cảnh phụ

b-roll, cảnh phụ

Google Translate
[Danh từ]
backlot

an outdoor area in a movie studio, where large exterior sets are constructed and some scenes are shot

khu vực bên ngoài, sân quay film

khu vực bên ngoài, sân quay film

Google Translate
[Danh từ]
digital negative

a digital image file that contains all of the information captured by a digital camera's sensor, which can be used to produce a high-quality print

âm bản kỹ thuật số, tệp kỹ thuật số thô

âm bản kỹ thuật số, tệp kỹ thuật số thô

Google Translate
[Danh từ]
screenplay

the script and written instructions used in producing a motion picture

kịch bản, kịch bản phim

kịch bản, kịch bản phim

Google Translate
[Danh từ]
film gauge

the width or size of film stock used in filmmaking

bề rộng phim, cỡ phim

bề rộng phim, cỡ phim

Google Translate
[Danh từ]
shooting script

a detailed version of a screenplay used during the production of a film or TV show, which includes specific camera angles, blocking, and other technical details

kịch bản quay phim, kịch bản kỹ thuật

kịch bản quay phim, kịch bản kỹ thuật

Google Translate
[Danh từ]
post-production

the stage in filmmaking that involves editing, adding special effects, and other activities that occur after principal photography is completed

hậu kỳ, giai đoạn hậu kỳ

hậu kỳ, giai đoạn hậu kỳ

Google Translate
[Danh từ]
pre-production

the work that is done prior to the production of a motion picture, TV program, etc.

tiền sản xuất, giai đoạn tiền sản xuất

tiền sản xuất, giai đoạn tiền sản xuất

Google Translate
[Danh từ]
scenario

a written description of the characters, events, or settings in a movie or play

kịch bản, tình huống

kịch bản, tình huống

Google Translate
[Danh từ]
camerawork

the style in which a movie is shot

công việc camera, kỹ thuật quay phim

công việc camera, kỹ thuật quay phim

Google Translate
[Danh từ]
cutting room

a place in a film or video production where the editing of the footage takes place

phòng cắt, studio biên tập

phòng cắt, studio biên tập

Google Translate
[Danh từ]
previsualization

the process of creating a preliminary visualization of a film, TV show, or other production before it is filmed or animated

tiên đoán hình ảnh, hình ảnh sơ bộ

tiên đoán hình ảnh, hình ảnh sơ bộ

Google Translate
[Danh từ]
frames per second

the unit of measuring the rate of frames that appear on a display

khung hình mỗi giây, khung mỗi giây

khung hình mỗi giây, khung mỗi giây

Google Translate
[Danh từ]
scriptment

a written document that is longer than a traditional film treatment but shorter than a full screenplay

scriptment, tài liệu trung gian

scriptment, tài liệu trung gian

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek